Tadalafil 20 Mg Davipharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tadalafil 20mg Davipharm
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nén bao phim chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Tadalafil 20mg Davipharm được chỉ định để điều trị:
- Rối loạn cương dương (RDCD) ở nam giới trưởng thành: Hỗ trợ cải thiện khả năng cương cứng.
- Tăng huyết áp động mạch phổi (HTAP): Giúp cải thiện khả năng vận động ở người lớn mắc HTAP nhóm II và III theo phân loại WHO.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Điều trị rối loạn cương dương (RDCD)
Liều khuyến cáo ban đầu là 10mg, dùng trước khi hoạt động tình dục. Có thể tăng liều lên 20mg nếu liều 10mg không đủ hiệu quả. Chỉ dùng tối đa 1 lần/ngày và không khuyến cáo sử dụng hàng ngày.
Điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (HTAP)
Liều khuyến cáo là 40mg (2 viên) mỗi ngày, uống cùng lúc. Không nên dùng cùng thức ăn.
Đối tượng đặc biệt
- Suy thận: Suy thận nhẹ và vừa không cần điều chỉnh liều. Suy thận nặng: tối đa 10mg/ngày.
- Suy gan: Cần giảm liều, khuyến cáo 10mg/ngày.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Cách dùng
Uống thuốc ít nhất 30 phút trước khi hoạt động tình dục.
Chống chỉ định
Không sử dụng Tadalafil 20mg Davipharm nếu bạn:
- Quá mẫn với Tadalafil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Mắc bệnh tim, đau thắt ngực không ổn định.
- Đang sử dụng thuốc nitrat hữu cơ.
- Dưới 18 tuổi.
- Mất thị lực do bệnh lý thần kinh thị giác (NAION).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Tadalafil 20mg Davipharm, được phân loại theo mức độ thường gặp:
Thường gặp:
Khó tiêu, đau cơ, đỏ bừng, nhức đầu, đau chi, đau lưng, nghẹt mũi.
Ít gặp:
Ù tai, chóng mặt, đau mắt, nhìn mờ, tăng/giảm huyết áp, khó thở, đánh trống ngực, nôn, buồn nôn, tim đập nhanh, tiểu tiện ra máu, phát ban, trào ngược dạ dày, mệt mỏi, đau ngực, chảy máu cam, kéo dài sự cương cứng.
Hiếm gặp:
Thiếu máu thoáng qua, co giật, đau nửa đầu, ngất, phù mạch, tắc mạch võng mạc, sưng mí mắt, giảm thị lực, mất trí nhớ tạm thời, mất thính lực đột ngột, viêm da tróc vảy, phù mặt, loạn nhịp thất, chảy máu dương vật, nhồi máu cơ tim.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Tadalafil có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Chất ức chế cytochrom P450: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Tadalafil.
- Chất cảm ứng cytochrom P3A4: Có thể làm giảm nồng độ Tadalafil trong máu.
- Thuốc nitrat: Tăng tác dụng hạ huyết áp khi dùng chung với Tadalafil.
- Thuốc trị tăng huyết áp: Không nên dùng kết hợp với Tadalafil vì có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Tadalafil 20mg Davipharm.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Sử dụng thận trọng ở người bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ tim mạch liên quan đến hoạt động tình dục.
- Không khuyến cáo sử dụng ở người bệnh tim mạch nặng, suy gan nặng, suy thận nặng.
- Có báo cáo về suy giảm thị lực khi sử dụng Tadalafil.
- Chỉ dùng 1 lần/ngày và không dùng hàng ngày.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Dữ liệu về việc sử dụng Tadalafil ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Không nên sử dụng Tadalafil 20mg Davipharm trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về thành phần hoạt chất: Tadalafil
Tadalafil là một chất ức chế chọn lọc, có thể đảo ngược của phosphodiesterase loại 5 (PDE5). PDE5 là một enzyme bất hoạt guanosine monophosphate vòng (cGMP). Bằng cách ức chế PDE5 trong thể hang của dương vật, Tadalafil làm tăng nồng độ cGMP, dẫn đến giãn cơ trơn và cương cứng.
Tadalafil cũng ức chế PDE5 một cách chọn lọc hơn so với các isoenzyme PDE khác, bao gồm PDE3, quan trọng đối với chức năng tim.
Dược động học
Tadalafil được hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được sau khoảng 2 giờ. Thể tích phân bố trung bình khoảng 63L. Tadalafil được chuyển hóa chủ yếu bởi isoenzyme CYP3A4 thành chất chuyển hóa không hoạt động methylcatechol glucuronide. Khoảng 61% liều dùng được thải trừ qua phân dưới dạng không hoạt động và khoảng 36% qua nước tiểu.
Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh chóng: Phản ứng cương cứng đáng kể có thể xảy ra chỉ sau 16 phút sau khi uống một liều duy nhất.
- Thời gian tác dụng kéo dài: lên đến 36 giờ.
- Liều 20mg dùng khi liều 10mg không hiệu quả.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng và mang theo.
Nhược điểm
Cần thận trọng khi sử dụng ở người có nguy cơ bệnh tim mạch.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này