Syndopa 275

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13392-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Video

Syndopa 275

Thành phần

Mỗi viên nén Syndopa 275 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Levodopa 250 mg
Carbidopa 25 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Syndopa 275 được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson, bao gồm cả các trường hợp Parkinson cấp tính, mãn tính do tổn thương não, Parkinson sau viêm não, Parkinson do xơ cứng động mạch não, và Parkinson do nhiễm độc (ví dụ: carbon monoxide, mangan).

Levodopa

Dược lực học

Levodopa là tiền chất của Dopamine. Levodopa tự thân không có tác dụng dược lý vì không qua được hàng rào máu não. Sau khi chuyển hóa thành Dopamine, nó mới phát huy tác dụng điều trị bệnh Parkinson bằng cách bổ sung dopamine cho não.

Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 0.5 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành dopamine nhờ L-Amino-Axit decarboxylase.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 50 phút (tăng lên 1.5 giờ khi phối hợp với chất ức chế dopa decarboxylase). Thải trừ qua phân và nước tiểu.

Carbidopa

Dược lực học

Carbidopa là chất ức chế dopa decarboxylase. Việc phối hợp Carbidopa với Levodopa giúp giảm tác dụng phụ buồn nôn và nôn mửa thường gặp khi chỉ dùng Levodopa đơn thuần. Được sử dụng trong điều trị Parkinson triệu chứng, Parkinson vô căn, và Parkinson sau não.

Dược động học

  • Hấp thu: Tỷ lệ hấp thu khoảng 40-70%; sinh khả dụng khoảng 58%. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được khoảng 0.0085 mcg/ml sau 143 phút.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong não, mô, phổi, ruột, gan, thận. Liên kết với protein huyết tương khoảng 76%.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 107 phút.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh glôcôm góc đóng.
  • Tiền sử u ác tính.
  • Viêm da, vết thương da chưa rõ nguyên nhân.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Sử dụng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI) trong vòng 14 ngày gần đây.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn tâm thần: Căng thẳng, trầm cảm, hoang tưởng, ảo giác, hưng phấn.
  • Rối loạn vận động: Co giật.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Syndopa 275 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc chống trầm cảm ba vòng (MAOI, IMAO), thuốc chứa phenothiazines, butyrophenones, và phenytoin. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khởi đầu cần thận trọng. Liều duy trì thường là 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 8 viên/ngày theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

  • Uống thuốc với nước lọc.
  • Không nhai hoặc bẻ thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.

Lưu ý thận trọng

  • Tránh sử dụng chất kích thích.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Thông thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Rửa dạ dày và truyền dịch. Theo dõi điện tâm đồ để phát hiện loạn nhịp tim.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-13392-11

Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries., Ltd - ẤN ĐỘ

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dễ dùng, dễ bảo quản (dạng viên uống).
  • Đóng gói tiện lợi (vỉ 10 viên).
  • Hiệu quả trong điều trị Parkinson.
  • Giá cả hợp lý.

Nhược điểm:

  • Thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ