Sutinat 25
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sutinat 25
Tên thuốc: Sutinat 25
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Sunitinib | 25mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Sutinat 25 chứa sunitinib, một chất ức chế thụ thể tyrosine kinase đa mục tiêu. Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- U mô đệm đường tiêu hóa tiến triển hoặc không đáp ứng với imatinib mesylate.
- Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển hoặc tái phát sau phẫu thuật cắt bỏ thận ở người lớn.
- U thần kinh nội tiết tuyến tụy tiến triển tại chỗ không thể phẫu thuật hoặc di căn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh.
- U mô đệm đường tiêu hóa hoặc ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển/tái phát: 50mg/ngày (2 viên x 25mg) trong 4 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần. Lặp lại chu kỳ này.
- U thần kinh nội tiết tuyến tụy tiến triển: 37,5mg/ngày, uống một lần.
3.2 Cách dùng
Nuốt toàn bộ viên nang với một lượng nước đầy đủ. Thuốc có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Sutinat 25 cho những người mẫn cảm với sunitinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Sử dụng Sutinat 25 có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Buồn nôn, nôn
- Rối loạn tiêu hóa
- Viêm miệng
- Phát ban da
- Đau xương khớp
- Chán ăn
- Suy nhược
- Tăng huyết áp
- Nguy cơ xuất huyết
- Protein niệu
- Rối loạn chức năng gan
- Rối loạn chức năng tuyến giáp
- Hạ đường huyết
- Hoại tử xương hàm
- Chậm lành vết thương
- Biến cố tim mạch
6. Tương tác thuốc
Loại thuốc | Tương tác |
---|---|
Chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: thuốc kháng nấm azole, indinavir, nefazodone, nelfinavir, ritonavir) | Tăng nồng độ sunitinib, tăng độc tính |
Chất cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: dexamethasone, phenytoin, carbamazepine, rifampin) | Giảm hiệu quả sunitinib |
7. Lưu ý thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Sutinat 25 trong các trường hợp sau:
- Suy gan: Theo dõi chặt chẽ chức năng gan.
- Bệnh tim mạch: Đánh giá chức năng thất trái trước khi dùng thuốc.
- Kéo dài khoảng QT: Theo dõi sát sao.
- Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Xuất huyết hoặc thủng tạng: Nguy cơ tăng lên.
- Hội chứng ly giải khối u: Theo dõi sát sao.
- Độc tính da, rối loạn tuyến giáp, hạ đường huyết, hoại tử xương hàm: Ngừng thuốc nếu xảy ra.
- Chậm lành vết thương.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
8. Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng do quá liều Sunitinib. Điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
10. Dược lực học
Sunitinib là một chất ức chế đa mục tiêu của thụ thể tyrosine kinase. Nó ức chế sự phát triển mạch máu, sự tăng sinh tế bào ung thư và sự di căn.
11. Dược động học
Sunitinib được hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 6-12 giờ. Liên kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
12. Thông tin bổ sung về Sunitinib
Sunitinib là một chất ức chế mạnh mẽ các thụ thể tyrosine kinase, bao gồm các thụ thể VEGF, PDGFR, c-Kit và FLT3. Việc ức chế các thụ thể này dẫn đến ức chế sự hình thành mạch máu mới (kháng sinh mạch) cần thiết cho sự phát triển của khối u, đồng thời cũng ức chế sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.
13. Sản phẩm thay thế
Có các sản phẩm khác chứa sunitinib với hàm lượng khác nhau (ví dụ: Sutinat 12.5mg, Sutekast 50mg).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này