Sutinat 12.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sutinat 12.5mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nang cứng Sutinat 12.5mg chứa:
Dạng bào chế: Viên nang cứng |
---|---|
Công dụng - Chỉ định | Sutinat 12.5mg chứa sunitinib, một chất ức chế protein kinase, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư ở người lớn:
|
Liều dùng - Cách dùng | GIST/MRCC: Liều thông thường là 50mg/ngày trong 4 tuần, nghỉ 2 tuần (chu kỳ 6 tuần). Liều có thể được điều chỉnh (25-75mg) tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. pNET: Liều thông thường là 37.5mg/ngày. Liều có thể được điều chỉnh. Cách dùng: Uống cả viên với nước, không nhai, nghiền hoặc mở viên nang. Thời điểm uống không phụ thuộc vào bữa ăn. |
Chống chỉ định | Không sử dụng Sutinat 12.5mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. |
Tác dụng phụ | Rất phổ biến: Giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; khó thở; huyết áp cao; mệt mỏi cực độ; đau dạ dày; chán ăn; suy giáp; chóng mặt; đau đầu; đau lưng, khớp, tay chân; vàng da; sốt; mất ngủ. Thường gặp: Đau ngực; nhiễm trùng; hạ đường huyết; tăng acid uric; giảm cân; ợ nóng; bốc hỏa; trĩ; khó nuốt; mất protein trong nước tiểu gây sưng tấy; bất thường cảm giác tứ chi. Ít gặp: Suy gan; viêm tụy; đau miệng; tràn dịch màng tim; tăng creatine phosphokinase; viêm đại tràng; suy tim; bệnh cơ tim; thuyên tắc phổi; suy thận; chảy máu (nôn ra máu, phân đen, máu trong đờm); khối u phá hủy dẫn đến thủng ruột. Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại. |
Tương tác thuốc | Chất ức chế CYP3A4: Tránh sử dụng đồng thời. Nếu không thể tránh được, cần giảm liều Sutinat xuống mức tối thiểu dung nạp được. Chất cảm ứng CYP3A4: Tránh sử dụng đồng thời. Nếu không thể tránh được, liều Sutinat có thể cần phải tăng lên. Chất ức chế BCRP: Dữ liệu lâm sàng hạn chế, không loại trừ nguy cơ tương tác. |
Lưu ý thận trọng khi dùng | Huyết áp: Sutinat có thể làm tăng huyết áp. Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều trị nếu cần thiết. Chảy máu: Sutinat có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Tim mạch: Sutinat có thể gây ra các vấn đề về tim mạch. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị mệt mỏi, khó thở, phù chân, bầm tím, chảy máu, tê yếu một bên cơ thể, khó nói, đau đầu, hoặc giảm thị lực. Nhịp tim: Sutinat có thể gây rối loạn nhịp tim. Cần theo dõi điện tâm đồ (ECG) nếu cần thiết. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị chóng mặt, ngất xỉu hoặc nhịp tim bất thường. Tuyến giáp: Sutinat có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Cần kiểm tra chức năng tuyến giáp trước và trong khi điều trị. Gan, thận, tụy: Sutinat có thể gây ra các vấn đề về gan, thận và tụy. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào liên quan. Răng miệng: Sutinib có thể gây rối loạn răng miệng. Hạ đường huyết: Sunitinib có thể gây hạ đường huyết. |
Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú | Dữ liệu trên người hạn chế. Dữ liệu trên động vật cho thấy độc tính sinh sản. Không sử dụng Sutinat trong thời kỳ mang thai và cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. Phụ nữ không nên cho con bú khi đang sử dụng Sutinat 12.5mg. |
Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc | Có thể có ảnh hưởng nhỏ nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn như chóng mặt hoặc mệt mỏi. |
Xử trí quá liều | Theo dõi và điều trị hỗ trợ chung. Có thể gây nôn, rửa dạ dày nếu thuốc chưa được hấp thu. |
Quên liều | (Thông tin này không có trong văn bản cung cấp. Nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu quên liều.) |
Thông tin hoạt chất Sunitinib | Sunitinib là một chất ức chế thụ thể tyrosine kinase đa mục tiêu (RTK) với hoạt tính chống khối u và chống tạo mạch. Nó ức chế tín hiệu tế bào bằng cách nhắm vào nhiều RTKs, bao gồm thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGF-R), thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF-R), KIT, RET, CSF-1R, và flt3. Sunitinib được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 2006. Dược động học: Thuốc hấp thu đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 6-12 giờ, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Liên kết với protein huyết tương khoảng 95%, phân bố rộng khắp các mô. Sunitinib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, thải trừ chủ yếu qua phân (61% liều dùng). Thời gian bán thải khoảng 40-60 giờ. |
Sản phẩm thay thế | Sutent 12.5mg (chứa sunitinib 12.5mg), được sản xuất bởi Pfizer Italia S.R.L. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này