Sunsizopin 25

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18098-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Video

Sunsizopin 25

Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Sunsizopin 25 chứa:

  • Hoạt chất: Clozapine 25mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Sunsizopin 25

Clozapine là một dẫn xuất tổng hợp Dibenzo-Diazepine, thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình. Clozapine hoạt động bằng cách ngăn chặn một số thụ thể dẫn truyền thần kinh trong não, bao gồm Dopamine type 4, Serotonin type 2, Norepinephrine, Acetylcholine và Histamine. Không giống như các thuốc chống loạn thần truyền thống, Clozapine ức chế yếu thụ thể Dopamine loại 2, giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt.

2.2 Chỉ định

Thuốc được chỉ định để điều trị bệnh nhân tâm thần phân liệt không đáp ứng đầy đủ với các thuốc chống loạn thần khác. Sunsizopin 25 cũng được chỉ định cho bệnh nhân có hành vi tự sát liên quan đến tâm thần phân liệt hoặc rối loạn tâm thần phân liệt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Bệnh nhân tâm thần phân liệt:

Liều ban đầu: 12,5mg/lần (1/2 viên), ngày đầu tiên chỉ dùng 1 liều.

Từ ngày thứ 2: Tăng liều từ 25mg đến 50mg mỗi ngày, mục tiêu đạt 300-450mg/ngày vào cuối tuần thứ 2.

Tăng liều tiếp theo: Có thể tăng dần đến 100mg mỗi tuần hoặc 2 lần mỗi tuần, liều tối đa 900mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Sunsizopin 25 với nước lọc, có thể dùng cùng hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Sunsizopin 25 cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm nghiêm trọng với Clozapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu hạt nghiêm trọng.
  • Suy gan tiến triển.
  • Động kinh không kiểm soát.
  • Suy thận nặng.
  • Bệnh tim nặng.
  • Hôn mê.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hạ huyết áp, sốt, nhịp tim nhanh, táo bón, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, buồn ngủ, nôn mửa, tăng cân.

Ít gặp hơn: Ngất, khó thở, vã mồ hôi, lú lẫn, bủn rủn chân tay.

6. Tương tác thuốc

Clozapine có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng (huyết áp thấp, ngừng tim hoặc hô hấp) khi kết hợp với một số thuốc như: Ariprazole, Amitriptyline, Haloperidol, Lurasidone, Olanzapine, Risperidone, Quetiapine, Lithium, Escitalopram, Sertraline. Tác dụng của một số thuốc khác có thể tăng lên khi dùng cùng Sunsizopin 25 (Lorazepam, Temazepam, Alprazolam).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Người cao tuổi: Có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ như mất bạch cầu hạt, tim mạch, kháng cholinergic và rối loạn vận động muộn.

Người hút thuốc: Nồng độ Clozapine có thể thấp hơn, cần cân nhắc tăng liều.

Ngừng thuốc: Giảm liều dần dần trong 1-2 tuần.

Suy gan/thận: Cần điều chỉnh liều.

Thuốc quá hạn: Không sử dụng.

Tác dụng bất thường: Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thông báo cho bác sĩ: Về tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng trừ khi thật sự cần thiết.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, độ ẩm.

8. Thông tin thêm về Clozapine

Clozapine là một thuốc chống loạn thần phi điển hình có tác dụng điều trị hiệu quả đối với bệnh nhân tâm thần phân liệt không đáp ứng với các thuốc khác. Cơ chế hoạt động chính của Clozapine là ức chế thụ thể serotonin 5-HT2A và thụ thể dopamine D4. Tuy nhiên, nó cũng có tác động ức chế thụ thể dopamine D2, nhưng yếu hơn so với các thuốc chống loạn thần điển hình. Điều này giúp giảm các tác dụng phụ ngoại tháp thường gặp ở các thuốc chống loạn thần điển hình.

Việc sử dụng Clozapine cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ do nguy cơ giảm bạch cầu hạt.

9. Thông tin đóng gói

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Số đăng ký: VN-18098-14


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ