Sunoxitol 150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18769-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Video

Sunoxitol 150

Tên thuốc: Sunoxitol 150

Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Oxcarbazepin 150mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Thông tin về thành phần hoạt chất

Oxcarbazepin: Là một thuốc chống động kinh thế hệ thứ hai. Cơ chế tác dụng chính là ức chế các kênh ion sodium màng tế bào thần kinh, làm giảm sự phát tín hiệu điện của các tế bào thần kinh và giảm các cơn động kinh. Ngoài ra, Oxcarbazepin cũng có tác dụng ức chế enzyme monoamin oxidase (MAO), tăng nồng độ các neurotransmitter serotonin và norepinephrine, giúp ổn định tâm trạng và giảm triệu chứng rối loạn tâm lý.

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Sunoxitol 150 được chỉ định sử dụng trong đơn trị liệu hoặc kết hợp điều trị bệnh động kinh cục bộ, ở cả người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn

  • Điều trị đơn độc: Bắt đầu với liều 2 viên x 2 lần/ngày, tăng dần lên tối đa 8 viên/ngày trong 2-4 tuần.
  • Điều trị kết hợp: Bắt đầu với liều 2 viên x 2 lần/ngày, tăng dần lên tối đa 8 viên/ngày sau một tuần.
  • Chuyển từ thuốc khác: Bắt đầu với liều 2 viên x 2 lần/ngày, tăng dần lên tối đa 16 viên/ngày và giảm dần liều thuốc cũ trong 3-6 tuần.

Trẻ em (4 - 16 tuổi)

Liều khởi đầu được tính theo mg/kg cân nặng, chia 2 lần uống mỗi ngày. Liều duy trì sau 2 tuần:

Cân nặng (kg) Liều dùng (viên/ngày)
> 39 12
29.1 - 39 8
10 - 29 6

Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.

Dược động học

  • Hấp thu - Phân bố: Oxcarbazepin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn vào máu sau khi uống, thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Nó được phân bố rộng rãi trong cơ thể và gắn kết với protein huyết tương khoảng 40%.
  • Chuyển hóa - Thải trừ: Oxcarbazepin chuyển hóa chủ yếu thành 10-monohydroxy (MHD), chất có hoạt tính tương tự như oxcarbazepin gốc. MHD là chất hoạt động chính trong huyết tương, được chuyển hóa bởi enzyme glucuronidation và thải trừ qua thận.

Dược lực học

Oxcarbazepin là một thuốc chống động kinh thế hệ thứ hai có cơ chế tác dụng chính là ức chế các kênh ion sodium màng tế bào thần kinh. Điều này làm giảm sự phát tín hiệu điện của các tế bào thần kinh và giảm các cơn động kinh. Ngoài ra, Oxcarbazepin cũng có tác dụng ức chế enzym monoamin oxidase (MAO), tăng nồng độ các neurotransmitter serotonin và norepinephrine, giúp ổn định tâm trạng và giảm triệu chứng rối loạn tâm lý.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: phát ban, run, nhìn mờ, mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, chóng mặt, nhìn đôi, và nôn.

Tác dụng phụ thần kinh: Có thể bao gồm rối loạn nhận thức (khó nói, khó tập trung, giảm vận động), mệt mỏi/buồn ngủ, và rối loạn phối hợp vận động (rối loạn dáng đi, mất thăng bằng).

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc tác động lên CYP3A4/5 và CYP2C9 Oxcarbazepin có thể cảm ứng CYP3A4/5 và ức chế CYP2C9, làm tăng nồng độ các thuốc khác trong máu.
Thuốc vừa là chất cảm ứng CYP450, vừa là thuốc chống động kinh Có thể làm giảm nồng độ oxcarbazepin trong máu.
Thuốc ngừa thai uống và chất đối vận canxi dihydropyridin Oxcarbazepin làm giảm nồng độ các thuốc này trong máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Hạ natri máu: Có thể xảy ra, đặc biệt trong 5 tháng đầu điều trị. Cần theo dõi nồng độ natri huyết thanh định kỳ.
  • Sử dụng rượu: Cần thận trọng khi dùng chung với rượu.
  • Thuốc tránh thai: Phụ nữ dùng thuốc tránh thai nội tiết nên dùng thêm biện pháp tránh thai khác.
  • Vận hành máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
  • Thai kỳ và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Điều trị triệu chứng. Có thể rửa dạ dày và/hoặc dùng than hoạt tính.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-18769-15

Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ