Sunitcap 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sunitcap 50mg
Thành phần
Mỗi viên nang Sunitcap 50mg chứa:
Sunitinib malate | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
Công dụng - Chỉ định
Sunitcap 50mg được chỉ định để điều trị:
- Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển hoặc di căn.
- Khối u mô đệm đường tiêu hóa đã tiến triển hoặc không thể phẫu thuật loại bỏ.
- Khối u thần kinh nội tiết tụy tiến triển, không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ điều trị tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Ung thư thận tiến triển, khối u mô đệm đường tiêu hóa: Liều khuyến cáo là 50mg/lần, uống mỗi ngày một lần. Liệu trình dùng liên tiếp 4 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần và lặp lại chu kỳ.
- Khối u thần kinh nội tiết tụy: Liều khuyến cáo là 37,5mg/lần, uống mỗi ngày một lần. Dùng liên tục, không cần ngừng thuốc giữa các chu kỳ.
Cách dùng
Uống nguyên viên Sunitcap 50mg với nước, không nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn, nhưng tốt nhất là nên uống vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Chống chỉ định
Không sử dụng Sunitcap 50mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm loét miệng, thay đổi vị giác, phát ban da, thay đổi màu da, rụng tóc.
Ít gặp: Tăng huyết áp, suy tim, kéo dài khoảng QT, suy gan, giảm số lượng tế bào máu, xuất huyết.
Hiếm gặp: Hội chứng ly giải khối u, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Tăng nồng độ Sunitinib (tăng nguy cơ tác dụng phụ): Ketoconazole, Itraconazole, ritonavir, và một số thuốc kháng sinh.
Giảm nồng độ Sunitinib (giảm hiệu quả điều trị): Rifampin, Phenobarbital, và St. John’s Wort.
Tăng nguy cơ xuất huyết: Thuốc chống đông máu như warfarin (cần theo dõi INR).
Tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp: Lisinopril, amlodipine (cần theo dõi huyết áp).
Ảnh hưởng đến đường huyết: Cần theo dõi cẩn thận khi phối hợp với thuốc điều trị tiểu đường.
Dược lực học
Sunitinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đa đích. Nó ức chế nhiều receptor tyrosine kinase, bao gồm VEGFR, PDGFR và KIT, tham gia vào sự phát triển tế bào, quá trình sinh mạch và sự sống sót của tế bào ung thư. Việc ức chế các thụ thể này giúp ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6-12 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố: Thể tích phân bố lớn (khoảng 2230 L), liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 95%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A4, tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính desethyl sunitinib.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân (61%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (16%). Thời gian bán thải khoảng 40-60 giờ (Sunitinib) và 80-110 giờ (chất chuyển hóa).
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng và lịch trình theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi chức năng tim thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Xét nghiệm chức năng gan định kỳ để phát hiện tổn thương gan.
- Giám sát cẩn thận bệnh nhân suy thận (có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nặng).
- Theo dõi công thức máu thường xuyên.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Không nên cho con bú trong quá trình điều trị.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Sunitinib Malate
Sunitinib malate là một chất ức chế kinase tyrosine đa đích, có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự phát triển của mạch máu nuôi dưỡng khối u (angiogenesis) và ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.