Sumitrex 1G/5Ml Opv
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sumitrex 1g/5ml OPV
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
1. Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa:
- Sucralfate 1g
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
Sumitrex 1g/5ml OPV được chỉ định trong điều trị:
- Viêm loét dạ dày
- Viêm loét tá tràng
- Viêm dạ dày mạn tính và loét lành tính
- Trào ngược dạ dày thực quản
- Dự phòng tái phát loét dạ dày tá tràng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Thời điểm dùng thích hợp: Uống 1 giờ trước khi ăn, lúc đói, vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ.
3.2 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Loét tá tràng | 2 lần/ngày, mỗi lần 2 gói | 1 tháng (loét nhỏ); 2 tháng (loét lớn) |
Loét dạ dày lành tính | 4 lần/ngày, mỗi lần 1 gói | 6-8 tuần |
Dự phòng tái phát loét tá tràng | 2 lần/ngày, mỗi lần 1 gói | Tối đa 6 tháng |
Trào ngược dạ dày - thực quản | 4 lần/ngày, mỗi lần 1 gói | Theo chỉ định của bác sĩ |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Sumitrex 1g/5ml OPV cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Táo bón |
Ít gặp | Tiêu chảy, nôn, khó tiêu, ngứa, ban đỏ, hoa mắt, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ |
Hiếm gặp | Mày đay, viêm mũi, phù Quincke, co thắt thanh quản, khó thở, mặt phù to, dị vật dạ dày |
6. Tương tác thuốc
Không dùng Sumitrex cùng lúc với antacid. Nên uống antacid trước hoặc sau khi dùng Sumitrex 30 phút để tránh giảm tác dụng của Sumitrex. Sumitrex có thể bị giảm hấp thu khi dùng cùng với cimetidin, ranitidin, Ofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin…
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Sumitrex cho người suy thận do có thể ảnh hưởng đến sự tích lũy nhôm trong huyết thanh. Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Sumitrex cho trẻ em dưới 14 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Sumitrex ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Sumitrex có thể gây hoa mắt, chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn hoặc đau bụng. Xử trí: Chưa có khuyến cáo cụ thể, do Sucralfate ít hấp thu nên độc tính thấp.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin về Sucralfate
Dược lực học: Sucralfate là muối nhôm của sulfate disaccharide. Nó có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo thành một lớp màng bảo vệ trên vết loét, ngăn ngừa sự tiếp xúc của dịch vị, pepsin và các chất gây kích ứng khác. Sucralfate cũng thúc đẩy sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy, giúp làm lành vết loét nhanh hơn.
Dược động học: Sucralfate ít hấp thu qua đường tiêu hóa, chủ yếu được thải trừ qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Điều trị hiệu quả viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
- Là phương pháp thay thế hiệu quả cho Ranitidine trong điều trị viêm thực quản trào ngược.
- Dạng hỗn dịch uống tiện lợi.
Nhược điểm:
- Tác dụng phụ thường gặp là táo bón.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này