Stavacor 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30152-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Video

Stavacor 20mg: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu

Stavacor 20mg là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn mỡ máu hỗn hợp, cũng như hỗ trợ chế độ ăn uống và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

1. Thành phần

Thành phần Liều lượng
Hoạt chất: Pravastatin natri 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Stavacor 20mg

2.1.1 Dược động học

Pravastatin được hấp thu tốt khi uống đường uống và đạt nồng độ tối đa sau khoảng 1 giờ. Độ liên kết với protein huyết tương khoảng 50%. Pravastatin được chuyển hóa tại gan bởi enzyme CYP3A4 và có nhiều dạng chuyển hóa khác nhau. Thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua mật, với khoảng 20% được bài tiết qua thận. Thời gian bán hủy của pravastatin khoảng 1,8 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Pravastatin là một statin, ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất cholesterol trong cơ thể. Việc ức chế này làm giảm sản xuất cholesterol nội sinh, dẫn đến cơ thể sử dụng cholesterol có sẵn trong máu, từ đó làm giảm lượng cholesterol trong máu. Ngoài ra, pravastatin còn có tác dụng giảm viêm và ức chế quá trình oxy hóa, bảo vệ tế bào và mạch máu khỏi tổn thương.

2.2 Chỉ định

Stavacor 20mg được chỉ định để điều trị:

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát
  • Rối loạn mỡ máu hỗn hợp
  • Giảm nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân tăng cholesterol máu và sau cấy ghép cơ quan (cùng với chế độ ăn uống)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Điều trị tăng cholesterol máu: ½ - 2 viên/lần/ngày. Cần theo dõi định kỳ lipid máu và điều chỉnh liều. Liều tối đa 2 viên/ngày.
  • Dự phòng bệnh tim mạch: 2 viên/ngày.
  • Sau ghép cơ quan: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
  • Điều trị phối hợp với nhựa gắn acid mật (colestyramin, colestypol): Uống pravastatin trước 1 giờ hoặc sau 4 giờ uống các thuốc này.
  • Điều trị phối hợp với ciclosporin: Bắt đầu với liều 1 viên/ngày và tăng lên 2 viên/ngày một cách thận trọng.

Trẻ em và thanh thiếu niên (8-18 tuổi):

  • 8-13 tuổi: ½ - 1 viên/lần/ngày
  • 14-18 tuổi: ½ - 2 viên/lần/ngày

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều trừ khi có nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm.

Suy giảm chức năng gan hoặc thận: Liều khởi đầu ½ viên/ngày, điều chỉnh liều dưới sự giám sát của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc qua đường uống, tốt nhất là uống 1 lần duy nhất vào buổi tối. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động, tăng transaminase huyết thanh cao hơn 3 lần so với giới hạn trên mức bình thường không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tần suất không được nêu cụ thể trong nguồn dữ liệu. Bao gồm:

Hệ/Cơ quan Tác dụng phụ
Sinh sản Rối loạn chức năng sinh dục
Tiêu hóa Khó tiêu, ợ nóng, đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón
Thận và tiết niệu Tiểu tiện bất thường
Thần kinh trung ương Chóng mặt, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ
Toàn thân Mệt mỏi
Da và mô dưới da Ngứa, ban da, mày đay
Thị giác Rối loạn thị lực (song thị, nhìn mờ)
Gan Tăng transaminase huyết thanh, vàng da, viêm gan, hoại tử tế bào gan
Cơ - xương Đau khớp, co cứng cơ, đau cơ, tiêu cơ vân, viêm cơ, viêm đa cơ
Hệ miễn dịch Phản ứng mẫn cảm

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Fibrat, Acid fusidic, Ciclosporin Tăng nguy cơ phản ứng phụ liên quan đến cơ. Không nên dùng kết hợp.
Cholestyramine/Colestypol Uống pravastatin trước hoặc sau một thời gian nhất định.
Thuốc đối kháng vitamin K Theo dõi INR và có thể cần giảm liều pravastatin.
Thuốc hoạt hóa hoặc ức chế CYP 3A4 hoặc CYP 2C9 Ít tương tác do Pravastatin không chuyển hóa qua cytocrom P450.
Erythromycin và Clarithromycin Làm tăng hàm lượng pravastatin trong cơ thể.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân tăng cholesterol máu di truyền đồng hợp tử hoặc tăng cholesterol máu do HDL-cholesterol máu cao.
  • Cẩn thận khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc nghiện rượu nặng.
  • Pravastatin có thể làm tăng nồng độ transaminase gan và gây rối loạn cơ (đau cơ, bệnh cơ, tiêu cơ vân). Cần theo dõi creatin kinase (CK) và tạm ngừng điều trị nếu CK > 5 x ULN hoặc có triệu chứng lâm sàng nặng.
  • Không dùng cho người bệnh kém hấp thu Glucose - galactose, tiền sử không dung nạp galactose hoặc thiếu hụt men lactase.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Chống chỉ định. Chỉ dùng cho phụ nữ có khả năng sinh sản khi không mang thai và được cảnh báo nguy cơ.

Cho con bú: Chống chỉ định vì một lượng nhỏ được bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Xử trí quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi cần thiết.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Pravastatin Natri

Pravastatin natri là một loại statin được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn lipid máu. Cơ chế tác động chính là ức chế cạnh tranh với HMG-CoA reductase, enzyme chủ chốt trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol trong gan. Điều này dẫn đến giảm sản xuất cholesterol nội sinh và tăng số lượng thụ thể LDL trên tế bào gan, từ đó làm giảm nồng độ cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nang cứng dễ uống.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong điều trị tăng cholesterol máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm và đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Cần có đơn thuốc của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ