Soruxim 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Soruxim 500
Soruxim 500 là thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 2, với thành phần hoạt chất chính là Cefuroxim axetil.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefuroxim (dạng Cefuroxim axetil) | 500mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Soruxim 500 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefuroxim gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng tái phát.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, mủ da, chốc lở), bệnh lậu, viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu hoặc viêm cổ tử cung.
3. Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: Liều dùng phụ thuộc vào mức độ và loại nhiễm khuẩn. Thông thường:
- Viêm họng, viêm amidan hoặc viêm xoang hàm: 0.5 viên/lần x 2 lần/ngày
- Đợt kịch phát cấp trong viêm phế quản mạn tính; viêm phế quản cấp do nhiễm khuẩn thứ phát; nhiễm khuẩn da và mô mềm: 0.5 - 1 viên/lần x 2 lần/ngày
- Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: 0.25 - 0.5 viên/lần x 2 lần/ngày
- Bệnh lậu, viêm cổ tử cung, viêm niệu đạo do lậu không biến chứng: liều duy nhất 2 viên
- Các trường hợp nhiễm trùng khác: 0.5 viên/lần x 2 lần/ngày
Trẻ em: Liều dùng cần được tính toán theo cân nặng và tình trạng bệnh cụ thể. Thường:
- Viêm họng, viêm amidan: 20mg/kg cân nặng/ngày (tối đa 1 viên/ngày), chia 2 lần dùng.
- Viêm tai giữa, chốc lở: 30mg/kg/ngày (tối đa 2 viên/ngày), chia 2 lần dùng.
Uống nguyên viên với nước lọc. Thời gian điều trị thông thường là 7 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Với liều dùng dưới 1 viên/ngày, có thể chuyển sang dạng hàm lượng nhỏ hơn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Cefuroxim hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
- Dị ứng với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, ban sần da.
Ít gặp: Phản ứng phản vệ, bệnh nấm Candida, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, xét nghiệm Coombs dương tính, buồn nôn, nôn, nổi mày đay, ngứa da, tăng creatinin huyết thanh.
Hiếm gặp: Sốt, thiếu máu, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng giả mạc, mẫn cảm da nghiêm trọng (ban đỏ đa hình, hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT, nhiễm độc thận (tăng tạm thời ure huyết, creatinin huyết, viêm thận kẽ), cơn co giật (liều cao và suy thận), đau đầu, kích động, đau khớp.
6. Tương tác thuốc
- Natri bicarbonat và Ranitidin: Giảm hấp thu Cefuroxim. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: Giảm đào thải Cefuroxim qua thận, tăng nồng độ trong máu, tăng độc tính.
- Aminoglycosid: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
- Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng kết quả xét nghiệm đông máu.
- Ảnh hưởng đến xét nghiệm glucose: Có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm glucose bằng phương pháp oxy hóa.
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai dạng estrogen và progesteron.
7. Lưu ý thận trọng
- Suy thận, thẩm tách máu, người cao tuổi: Không có khuyến cáo thận trọng đặc biệt với liều dưới 1g/ngày.
- Tiền sử dị ứng: Khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin và các thuốc khác.
- Dị ứng chéo: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam.
- Viêm đại tràng giả mạc: Có thể xảy ra khi dùng kháng sinh phổ rộng. Cần theo dõi và điều trị thích hợp nếu xuất hiện tiêu chảy.
- Bệnh tiêu hóa: Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử hoặc đang mắc bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
- Thuốc lợi tiểu: Thận trọng khi kết hợp với thuốc lợi tiểu mạnh vì có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng thận.
- Sử dụng kéo dài: Có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
- Kết hợp với aminoglycosid: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
8. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Cefuroxim được coi là an toàn đối với phụ nữ có thai, nhưng chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Cefuroxim bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
9. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
10. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; nặng hơn có thể gồm kích động, co giật (ở người suy thận).
Xử trí: Bảo vệ đường hô hấp, thông khí, truyền dịch. Nếu co giật, ngừng thuốc và dùng thuốc chống co giật. Thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
11. Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
12. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
13. Thông tin về Cefuroxim
Cefuroxim là một kháng sinh bán tổng hợp, phổ rộng, thuộc nhóm Cephalosporin. Cefuroxim axetil là tiền chất của Cefuroxim, có hoạt tính kháng khuẩn thấp, sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành Cefuroxim có hoạt tính. Cefuroxim ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn với nhiều loại vi khuẩn, kể cả các chủng sinh beta-lactamase.
Dược động học: Cefuroxim axetil được hấp thu qua đường tiêu hóa và nhanh chóng thủy phân thành Cefuroxim. Khoảng 50% Cefuroxim huyết thanh liên kết với protein. Cefuroxim được phân bố khắp dịch ngoại bào và bài tiết qua nước tiểu.
14. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-20659-14 (Thông tin này cần được xác nhận lại)
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Thông tin này cần được xác nhận lại)
Đóng gói: Hộp 10 gói x 4g (Thông tin này cần được xác nhận lại)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này