Soruxim 125

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20657-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 4 gam
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Video

Soruxim 125

Thuốc Soruxim 125 là thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ hai, chứa hoạt chất chính là Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) với hàm lượng 125mg/gói.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
Tá dược vừa đủ 4g

Dạng bào chế: Bột cốm pha hỗn dịch uống.

2. Công dụng - Chỉ định

Soruxim 125 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefuroxim gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa, viêm xoang tái phát, viêm amidan hoặc viêm họng tái phát.
  • Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu - sinh dục: Viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, mủ da, chốc lở), bệnh lậu, viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu và viêm cổ tử cung.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Cefuroxim hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Quá mẫn với bất kỳ tá dược nào của thuốc.

4. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Soruxim 125 bao gồm:

  • Tăng mẫn cảm: Ngứa, sốt, mày đay, phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
  • Rối loạn máu: Thiếu máu tan huyết, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu (hiếm gặp).
  • Rối loạn chức năng gan: Vàng da, tăng thoáng qua AST, ALT (hiếm gặp).
  • Da: Ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hiếm gặp).
  • Thận: Suy thận nặng (hiếm gặp).

5. Tương tác thuốc

  • Natri bicarbonat, Ranitidin: Làm giảm hấp thu Cefuroxim. Cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Probenecid: Làm giảm đào thải Cefuroxim qua thận, tăng nồng độ trong máu, tăng tác dụng và độc tính.
  • Aminoglycosid: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận khi sử dụng cùng lúc.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm đông máu.
  • Thuốc tránh thai chứa estrogen và progesteron: Cefuroxim có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

6. Dược lực học

Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp, phổ rộng, thuộc nhóm Cephalosporin. Cefuroxim axetil là tiền chất của Cefuroxim, có hoạt tính kháng khuẩn thấp, sau khi vào cơ thể sẽ thủy phân thành Cefuroxim có hoạt tính. Cefuroxim ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase.

7. Dược động học

Cefuroxim axetil hấp thu qua đường tiêu hóa, nhanh chóng thủy phân thành Cefuroxim. Khoảng 50% Cefuroxim huyết thanh liên kết với protein. Cefuroxim được phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào. Cefuroxim được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Thông tin liều dùng tham khảo:

Đối tượng Chỉ định Liều dùng
Người lớn Viêm phế quản, viêm phổi 4 gói x 2 lần/ngày
Người lớn Nhiễm trùng tiết niệu 1 gói x 2 lần/ngày
Người lớn Bệnh lậu không biến chứng 8 gói (1g Cefuroxim) liều duy nhất
Người lớn Các nhiễm trùng khác 2 gói x 2 lần/ngày
Trẻ em Thông thường 1 gói x 2 lần/ngày hoặc 10mg/kg cân nặng x 2 lần/ngày (tối đa 2 gói/ngày)
Trẻ em trên 2 tuổi Viêm tai giữa 2 gói x 2 lần/ngày hoặc 15mg/kg cân nặng/lần x 2 lần/ngày (tối đa 4 gói/ngày)

Pha bột trong mỗi gói với lượng nước theo hướng dẫn trên gói. Khuấy đều và uống ngay sau khi pha.

9. Lưu ý thận trọng

  • Tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác cần được khai báo với bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
  • Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu mạnh.
  • Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Sử dụng dài ngày có thể gây bội nhiễm, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kích động, co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận).

Xử trí: Bảo vệ đường hô hấp, thông khí, truyền dịch. Điều trị triệu chứng, có thể dùng thuốc chống co giật. Thẩm tách máu có thể được cân nhắc.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

12. Thông tin thêm về Cefuroxim

Cefuroxim là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai, có tác dụng diệt khuẩn rộng, đặc biệt hữu hiệu trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó ổn định với nhiều beta-lactamase của vi khuẩn.

13. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-20657-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Đóng gói: Hộp 10 gói x 4g

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ