Sismyodine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
SisMyodine: Thông tin chi tiết sản phẩm
SisMyodine là thuốc thuộc nhóm cơ - xương khớp, được chỉ định để điều trị các trường hợp liệt cứng và cải thiện các triệu chứng tăng trương lực cơ liên quan đến các bệnh như viêm quanh khớp vai, hội chứng đốt sống cổ.
1. Thành phần
Mỗi viên nén SisMyodine 50mg chứa:
- Dược chất: Eperison hydroclorid 50mg
- Tá dược: Lactose, PVP - K30, Tinh bột ngô, Talc, đường, magnesi stearat, titan dioxide, calci carbonat (vừa đủ 1 viên)
Dạng bào chế: Viên nén bao đường
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Dược lực học
Eperison hydroclorid tác động lên hệ thần kinh trung ương và cơ trơn mạch máu, có tác dụng giãn cơ vân và giãn mạch. Thuốc cải thiện triệu chứng tăng trương lực cơ bằng cách cắt đứt vòng xoắn bệnh lý của sự co thắt cơ vân. Eperison hydroclorid tác động lên tủy sống, giảm phản xạ tủy và gây giãn cơ vân. Ngoài ra, nó còn làm tăng tuần hoàn máu do giãn mạch, cắt vòng xoắn bệnh lý gồm co cơ gây rối loạn tuần hoàn, dẫn đến đau và tăng trương lực cơ. Thuốc đã được chứng minh hiệu quả trong cải thiện triệu chứng tăng trương lực cơ như đau đốt sống cổ, nhức đầu, vai co cứng, chóng mặt, co các đầu chi, đau thắt lưng, viêm quanh khớp vai.
2.2 Dược động học
Khi sử dụng đường uống với liều 150mg/ngày trong 14 ngày liên tục, thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh là khoảng 1,6 - 1,9 giờ. Thời gian bán thải của thuốc là 1,6 - 1,8 giờ.
2.3 Chỉ định
SisMyodine được chỉ định để cải thiện triệu chứng tăng trương lực cơ liên quan đến các bệnh như viêm quanh khớp vai, hội chứng đốt sống cổ, đau cột sống thắt lưng. Ngoài ra, thuốc còn được dùng trong các trường hợp liệt cứng liên quan đến các bệnh như liệt cứng do tủy, bệnh mạch máu não, di chứng sau phẫu thuật (bao gồm u não tủy), thoái hóa đốt sống cổ, di chứng sau chấn thương (chấn thương vùng đầu, chấn thương tủy), bại não, xơ cứng cột bên teo cơ, thoái hóa tủy, bệnh mạch máu tủy và một số bệnh lý não tủy khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 50mg/lần, 3 lần/ngày sau ăn. Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo tuổi và mức độ bệnh.
Trẻ em: Chưa có nghiên cứu. Không sử dụng cho trẻ em.
Người lớn tuổi: 50mg/lần x 3 lần/ngày. Cần giảm liều nếu bệnh nhân có cân nặng thấp hoặc đang giảm cân. Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng thận và gan.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đủ, không nhai hoặc nghiền. Nên uống sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, hội chứng Steven-Johnson, hội chứng TEN (cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng như mụn nước, sốt, ngứa, mẩn đỏ).
- Khác: Ngứa, mẩn đỏ, nổi mề đay, khó thở, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khô miệng, đầy bụng, tăng AST, ALT, ALP, tăng protein niệu, tê bì chân tay, nhức đầu, co cứng, ban đỏ, phát ban, tiểu không tự chủ, bí tiểu, rối loạn hệ tiết niệu, mệt mỏi, chóng mặt, đổ mồ hôi, choáng váng, thiếu máu.
6. Tương tác thuốc
Tolperison hydroclorid (có cấu trúc tương tự Eperison hydroclorid) kết hợp với methcarbamol có thể gây rối loạn điều tiết mắt.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng thuốc nếu thuốc bị ẩm, mốc.
- Chỉ dùng theo đơn bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có cân nặng thấp hoặc đang giảm cân.
- Thận trọng với người không dung nạp lactose.
- Có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng. Nếu cần thiết, phải ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí tác dụng phụ
Theo dõi chức năng gan, thận và xét nghiệm huyết học. Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu bất thường.
7.4 Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Eperison Hydroclorid
(Thêm thông tin chi tiết về Eperison Hydroclorid nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác. Ví dụ: Cơ chế tác động cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng, v.v… )
9. Quên liều và Quá liều
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Quá liều: (Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc tài liệu tham khảo y tế khác)
10. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-30602-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này