Siro Amtalidine 30Mg/10Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-33039-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg/10ml
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Dược phẩm và thương mại Phương Đông

Video

Siro Amtalidine 30mg/10ml

Thành phần

Mỗi 10ml siro Amtalidine chứa:

Ambroxol hydrochloride 30mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Siro

Công dụng

Siro Amtalidine 30mg/10ml được chỉ định điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp như hen phế quản, viêm phế quản, giãn phế quản do đờm, giúp tăng cường hòa tan dịch đờm trong viêm mũi họng.

Chỉ định

Điều trị các bệnh lý đường hô hấp kèm theo đờm nhớt như:

  • Viêm phế quản cấp và mạn
  • Viêm phổi
  • Hen phế quản
  • Giãn phế quản
  • Viêm mũi họng

Chống chỉ định

Không sử dụng Siro Amtalidine 30mg/10ml cho những trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm với Ambroxol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Yếu mệt
  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phát ban da

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):

  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hoại tử thượng bì nhiễm độc

Lưu ý: Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như tổn thương da nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng kết hợp với các thuốc sau:

  • Thuốc chống ho (như codein): Có thể gây khó khăn trong việc tống xuất đờm.
  • Thuốc làm khô đờm (như atropin): Có thể gây khó khăn trong việc tống xuất đờm.

Ambroxol có thể được dùng phối hợp với kháng sinh như Amoxicillin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin để tăng nồng độ kháng sinh trong mô phổi, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.

Dược lực học

Ambroxol là một chất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng làm lỏng và tiêu chất nhầy trong đường hô hấp, hỗ trợ tống đờm và giảm ho. Ngoài ra, ambroxol còn có tác dụng kháng viêm nhẹ, kích thích sản xuất chất hoạt diện bảo vệ phổi, giúp cải thiện sự trao đổi khí và ngăn ngừa xẹp phổi.

Dược động học

Hấp thu: Ambroxol được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối của ambroxol khi dùng qua đường uống là khoảng 70%.

Phân bố: Sau khi hấp thu, Ambroxol được phân bố nhanh chóng vào các mô, với nồng độ cao nhất trong phổi. Ambroxol có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 90%.

Chuyển hóa: Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua quá trình liên hợp và oxy hóa. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý đáng kể.

Thải trừ: Ambroxol thải trừ qua thận, với thời gian bán thải từ 7 đến 12 giờ. Trong trường hợp suy thận nặng, thời gian bán thải có thể kéo dài, do đó cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có suy thận nặng.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

  • Trẻ em 2-5 tuổi: 2,5ml/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: 5ml/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 10ml/lần, 3 lần/ngày trong 2-3 ngày đầu, sau đó giảm xuống 10ml/lần, 2 lần/ngày hoặc 5ml/lần, 3 lần/ngày. Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

Cách dùng

Uống cùng nhiều nước sau bữa ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Có thể gây ra các phản ứng nặng như Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc, đặc biệt khi dùng thuốc kéo dài hoặc kết hợp với các thuốc khác. Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu tổn thương da, niêm mạc.
  • Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho người bị loét đường tiêu hóa, ho ra máu.
  • Chú ý thành phần Sorbitol (nếu có trong tá dược) có trong thuốc đối với bệnh nhân có vấn đề di truyền không dung nạp Fructose.
  • Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên tránh sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày (trong vòng 1-2 giờ sau khi uống thuốc), và dùng than hoạt tính.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về Ambroxol Hydrochloride

Ambroxol hydrochloride là một chất làm loãng đờm, giúp làm dễ dàng việc tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp. Nó hoạt động bằng cách làm giảm độ nhớt của đờm, giúp làm sạch đường thở và giảm triệu chứng ho. Ambroxol được hấp thu nhanh chóng và được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả phổi.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ