Sifrol 0,375Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sifrol 0,375mg
Tên thương hiệu: Sifrol
Thành phần hoạt chất: Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0.375 mg (tương đương với pramipexole 0.26mg)
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần hoạt chất: Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0.375 mg (tương đương với pramipexole 0.26mg).
Tá dược vừa đủ một viên.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Sifrol được chỉ định để điều trị các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Parkinson vô căn (có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với levodopa).
Dược lực học
Pramipexole, hoạt chất chính của Sifrol, là một chất đồng vận dopamine. Nó gắn kết đặc hiệu và chọn lọc với thụ thể D3 và có hoạt tính nội tại hoàn toàn. Pramipexole làm giảm các khiếm khuyết vận động trong bệnh Parkinson bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong thể vân.
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng của Sifrol lớn hơn 90%. Thuốc được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 6 giờ.
- Chuyển hóa: Pramipexole chỉ được chuyển hóa ở mức độ nhỏ.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa.
- Phân bố: Khoảng 15% pramipexole liên kết với protein huyết tương.
- Thức ăn: Sinh khả dụng của thuốc ít bị ảnh hưởng khi dùng cùng thức ăn.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 0,375mg (1 viên) mỗi ngày. Tăng liều sau 5-7 ngày nếu dung nạp tốt.
- Liều duy trì: 0,375mg đến tối đa 4,5mg dạng muối, tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
- Ngừng điều trị: Giảm liều từ từ để tránh hội chứng ác tính do thuốc chống loạn thần. Giảm 0,75mg dạng muối mỗi ngày cho đến khi liều còn 0,75mg, sau đó giảm 0,375mg mỗi ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với nước, nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nát. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thuốc có thể dùng lúc đói hoặc no.
Chống chỉ định
Không sử dụng Sifrol cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Ảo giác, rối loạn vận động (có thể xảy ra khi phối hợp với levodopa)
- Suy tim, hạ huyết áp, hay quên
- Mệt mỏi, chóng mặt, tăng động, cơn mê sảng
- Ăn nhiều, mất ngủ, giảm cảm giác ngon miệng, giảm ham muốn tình dục
- Rối loạn thị lực, nhìn mờ, nhìn đôi
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Pramipexole có thể làm giảm độ thanh thải của cimetidin và amantadin. Cần giảm liều các thuốc này khi dùng cùng pramipexole. Nên tránh dùng pramipexole với thuốc chống loạn thần vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Lưu ý thận trọng
- Suy thận: Điều chỉnh liều cho phù hợp.
- Buồn ngủ: Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Kiểm tra định kỳ: Phát hiện sớm cơn hưng cảm khởi phát và mê sảng.
- Rối loạn tâm thần: Chỉ sử dụng nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ.
- Bệnh tim mạch nặng: Thận trọng vì nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng.
- Rối loạn thị lực: Kiểm tra sớm nếu có bất thường.
Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng Sifrol trong thai kỳ trừ khi lợi ích lớn hơn tác dụng không mong muốn.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, hạ huyết áp, ảo giác, tăng động. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều trong tài liệu cung cấp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin bổ sung về Pramipexole
Pramipexole được sử dụng trong điều trị hội chứng chân không yên ở người lớn. Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả của Pramipexole trong điều trị trầm cảm lưỡng cực và trầm cảm kháng trị. Pramipexole cũng có thể làm giảm khả năng dung nạp Morphin và rút ngắn thời gian của các triệu chứng cai nghiện.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dùng một lần/ngày | Giá thành cao |
Sản xuất bởi Boehringer Ingelheim | Có thể gây buồn ngủ đột xuất |
Hiệu quả trong điều trị hội chứng chân không yên, trầm cảm | Có thể xuất hiện hội chứng ác tính khi ngừng thuốc đột ngột |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này