Semirad 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17777-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Polfa S.A

Video

Semirad 10mg

Tên thuốc: Semirad 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nicergoline 10mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Semirad 10mg

Hoạt chất chính Nicergoline ức chế men alpha adrenergic trên cơ trơn mạch máu. Điều này ngăn catecholamin gây co mạch, dẫn đến giãn mạch ngoại vi. Cơ chế hoạt động giúp tăng cường tuần hoàn máu lên não, kích thích truyền tín hiệu thần kinh và tiết acetylcholin.

2.2 Chỉ định

  • Rối loạn tuần hoàn não do xơ vữa mạch, thiếu máu não, huyết khối, sau chấn thương sọ não.
  • Trí nhớ kém, mất trí nhớ, rối loạn thần kinh, rối loạn sinh lý ở người cao tuổi.
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều ban đầu: 30-60mg/ngày, chia 2-3 lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Bệnh nhân suy giảm chức năng thận cần giảm liều. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Trẻ em: Chưa được thử nghiệm lâm sàng. Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách dùng. Nên uống thuốc trước bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chảy máu cấp.
  • Nhồi máu cơ tim.
  • Huyết áp thấp.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ nhỏ.
  • Không dùng chung với thuốc ức chế bài tiết α và β adrenalin.

5. Tác dụng phụ

Semirad 10mg nói chung được hấp thu tốt và an toàn. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Nóng trong người, buồn nôn, khó chịu bụng, hoa mắt, chóng mặt (liều thông thường).
  • Tim chậm nhịp, thèm ăn, kích động, đi ngoài, đổ mồ hôi (liều cao).

Hạn chế sử dụng chung với Pargine.

6. Tương tác thuốc

Có thể hiệp đồng tác dụng với thuốc hạ huyết áp, thuốc chống đông máu và rượu bia. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người loạn nhịp tim, tăng acid uric máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh gan, thận và người cao tuổi đa bệnh.
  • Chỉ dùng cho người trên 18 tuổi.
  • Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị biến màu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Có thể gây dị dạng thai nhi, sảy thai. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Nên tránh sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 25 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-17777-14

Nhà sản xuất: Công ty Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint - Stock Co. - BA LAN

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

9. Thông tin bổ sung về Nicergoline

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn đáng tin cậy khác nếu có.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ