Savipezil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
SaVipezil
Thành phần
Mỗi viên nén SaVipezil chứa:
Praziquantel | 600mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
SaVipezil được sử dụng để điều trị nhiễm sán máng (một loại sán lá máu), bao gồm các loài Schistosoma haematobium, S. japonicum, S. mekongi, và S. mansoni.
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng
Uống SaVipezil theo đường uống, theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc sau bữa ăn và uống cùng thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng
Liều thường dùng là 20mg/kg x 3 lần/ngày, mỗi lần cách nhau 4 giờ.
Trọng lượng cơ thể (kg) | Số viên thuốc (600mg/viên) |
---|---|
20-25 | ¾ |
26-33 | 1 |
34-41 | 1 ¼ |
42-48 | 1 ½ |
49-56 | 1 ¾ |
57-63 | 2 |
64-70 | 2 ¼ |
71-78 | 2 ½ |
79-86 | 2 ¾ |
Chống chỉ định
- Quá mẫn với praziquantel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm sán mắt.
- Đang dùng Rifampicin, Dexamethasone hoặc thuốc chống động kinh.
Tác dụng phụ
Tác dụng thường gặp: Có thể không biểu hiện rõ ràng do hoạt động của ký sinh trùng: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, đau dạ dày, buồn ngủ, cảm thấy không khỏe, mệt mỏi, yếu ớt, đau cơ, yếu cơ, nhức đầu, chóng mặt, cảm giác quay cuồng, nổi mày đay (đỏ da, ngứa) hoặc phát ban, sốt.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, sưng mặt, môi, lưỡi, thở ngắn, khò khè, thở khó, ngứa, co giật, đánh trống ngực, đau ngực, đi tiểu ra máu.
Tương tác thuốc
Praziquantel tương tác với:
- Thuốc cảm ứng enzym CYP450 (thuốc chống động kinh, dexamethasone): Làm giảm nồng độ Praziquantel trong huyết tương.
- Thuốc ức chế CYP450 (cimetidine, ketoconazol, itraconazol, Erythromycin): Có thể làm tăng nồng độ praziquantel trong huyết tương.
- Nước ép bưởi: Có thể làm tăng nồng độ đỉnh và diện tích dưới đường cong của praziquantel.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh tim, thận, gan, gan nhiễm sán lá, tiền sử động kinh.
- Chưa có nghiên cứu về an toàn khi dùng thuốc cho trẻ em, không nên sử dụng cho đối tượng này.
- Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Xử trí khi quá liều
Hiện nay chưa có thông tin về việc quá liều ở người.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Dược lực học
Praziquantel ảnh hưởng đến tính thấm của màng tế bào, ảnh hưởng đến không bào và làm phân hủy lớp da của ký sinh trùng, làm sán máng nhanh chóng bị co cứng. Tác động lên con trưởng thành mạnh hơn so với ấu trùng.
Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh chóng khoảng 80% sau khi uống và đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh từ 1-3 giờ. Thuốc chuyển hoá mạnh tới khoảng 94% trong khi dạng chưa chuyển hoá còn 6%. Sau đó dạng chuyển hoá và chưa chuyển hoá đều bài tiết qua thận.
Thông tin thêm về Praziquantel
Praziquantel là một loại thuốc chống ký sinh trùng được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng do nhiều loại sán khác nhau. Cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được biết là gây ra sự thay đổi trong tính thấm của màng tế bào của ký sinh trùng, dẫn đến sự tê liệt và chết của chúng.
Ưu điểm
- Hấp thu nhanh và tác động mạnh trong điều trị ký sinh trùng sán máng.
- Dạng viên nén dễ uống.
- Được sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP.
Nhược điểm
- Không dùng cho trẻ em.
- Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này