Savi Tenofovir 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Savi Tenofovir 300mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir disoproxil fumarate | 300mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Savi Tenofovir 300 được chỉ định để điều trị viêm gan B mãn tính và điều trị HIV. Thuốc cũng có thể được sử dụng trong dự phòng phơi nhiễm HIV (PrEP).
Dược lực học
Tenofovir disoproxil fumarate là một tiền chất không hoạt động. Trong cơ thể, nó được chuyển hóa thành tenofovir diphosphat, một chất ức chế mạnh mẽ của men sao chép ngược của virus HIV-1. Tenofovir cũng ức chế sự sao chép của virus viêm gan B (HBV). Cơ chế hoạt động của tenofovir là ức chế polymerase của virus, dẫn đến việc kết thúc chuỗi và ngăn chặn sự sao chép của virus.
Dược động học
- Hấp thu: Tenofovir được hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 25%. Nồng độ thuốc đạt cực đại trong máu khoảng 1,4 giờ sau khi uống liều 300mg.
- Phân bố: Khoảng 7,2% tenofovir liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 32 giờ. Tốc độ thanh thải giảm ở bệnh nhân suy thận.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chức năng thận của người bệnh.
- Điều trị nhiễm HIV-1: 1 viên/ngày
- Dự phòng nhiễm HIV do nghề nghiệp: 1 viên/ngày, kết hợp với các thuốc kháng HIV khác.
- Dự phòng nhiễm HIV không do nghề nghiệp (PrEP): 1 viên/ngày, kết hợp với ít nhất 1 thuốc kháng HIV khác.
- Điều trị viêm gan B: 2 viên/ngày
Cách dùng: Nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Hấp thu có thể được cải thiện khi dùng cùng với thức ăn giàu chất béo.
Chống chỉ định
- Dị ứng với tenofovir disoproxil fumarate hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.
- Suy thận nặng.
- Bệnh nhân có số lượng bạch cầu đa nhân trung tính bất thường.
- Bệnh nhân có nồng độ hemoglobin bất thường.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhiễm toan lactic
- Phù gan nặng
- Viêm gan nặng (đặc biệt khi ngưng điều trị)
- Suy thận (đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc gây độc thận)
- Giảm mật độ khoáng xương
- Triệu chứng tái lập miễn dịch
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
- Không sử dụng đồng thời với các thuốc chứa tenofovir khác hoặc adefovir dipivoxil.
- Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc gây độc thận (ví dụ: amphotericin B, foscarnet, NSAIDs).
- Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng đồng thời với didanosine.
- Có tương tác khi dùng cùng atazanavir hoặc phối hợp lopinavir/ritonavir.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử nhiễm toan lactic và phù gan nặng.
- Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ. Ngừng điều trị viêm gan B không liên tục có thể dẫn đến tình trạng viêm gan tái phát.
- Xét nghiệm kháng thể HIV-1 cho bệnh nhân nhiễm HBV trước khi sử dụng.
- Cần bổ sung canxi và vitamin D để giảm nguy cơ mất khoáng xương.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết. Không có dữ liệu đầy đủ về việc tenofovir có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú. Khuyến cáo không cho con bú để tránh lây nhiễm HIV-1 cho trẻ.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về các triệu chứng đặc hiệu do quá liều tenofovir. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng ngộ độc, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để điều trị triệu chứng và hỗ trợ lọc máu nếu cần thiết.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Tenofovir
Tenofovir là một nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI), thuộc nhóm thuốc kháng virus. Nó có hiệu quả trong việc ức chế sự sao chép của HIV và HBV.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này