Savi Losartan Plus Hct 50/12.5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20810-14
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Savi Pharm

Video

Savi Losartan Plus HCT 50/12.5

Thông tin chi tiết sản phẩm

Savi Losartan Plus HCT 50/12.5 là thuốc hạ huyết áp được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Losartan Kali 50mg
Hydrochlorothiazide 12.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Losartan: Là chất đối kháng thụ thể Angiotensin II, có tác dụng ngăn cản sự co mạch và giảm tiết Aldosteron của tuyến thượng thận. Losartan và các chất chuyển hóa của nó ức chế cạnh tranh với AT1 mạnh gấp 10-40 lần Losartan.

Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide, ức chế tái hấp thu ion Na+ và Cl- ở ống lượn xa, làm tăng bài tiết Natri clorid và nước, từ đó làm giảm thể tích dịch ngoại bào và huyết tương, dẫn đến hạ huyết áp.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Hỗ trợ giảm nguy cơ tử vong do các bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ở người tăng huyết áp kèm phì đại thất trái.
  • Bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có protein niệu, bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối cần ghép thận hoặc lọc máu.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị tăng huyết áp: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày. Sau khoảng 20 ngày, nếu huyết áp chưa được kiểm soát, có thể tăng liều lên 2 viên/ngày (không vượt quá 2 viên/ngày).

Giảm nguy cơ tim mạch ở người tăng huyết áp kèm phì đại thất trái: Liều khởi đầu 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có protein niệu: Liều khởi đầu 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với nước. Có thể dùng chung với các thuốc điều trị huyết áp khác. Nếu quên liều, uống bù càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, dẫn chất Sulfonamid.
  • Bệnh gút.
  • Vô niệu.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Tăng calci huyết.
  • Tăng acid uric huyết.

5. Tác dụng phụ

  • Đi tiểu thường xuyên.
  • Yếu cơ, khát nước, hoa mắt, đau đầu.
  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Rụng tóc.
  • Chán ăn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Lưu ý: Thuốc có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng chung với các thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc lợi tiểu Thiazide (tăng tác dụng hạ huyết áp).
  • Rượu, thuốc ngủ gây nghiện (tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng).
  • Thuốc chống đái tháo đường (tăng glucose huyết).
  • Corticosteroid, ACTH (hạ kali huyết).
  • Thuốc giãn cơ (tăng đáp ứng với thuốc giãn cơ).
  • Thuốc chống viêm không steroid (giảm tác dụng lợi niệu).
  • Quinidin (tăng nguy cơ xoắn đỉnh, rung thất).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Theo dõi điện giải (huyết thanh và nước tiểu) ở bệnh nhân dùng đồng thời thuốc lợi tiểu Thiazide, Digitalis, Quinidin, corticosteroid, ACTH.
  • Thận trọng ở bệnh nhân tăng ure huyết, suy thận, suy gan.
  • Bệnh nhân bị bệnh gút có thể bị nặng hơn khi dùng thuốc.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Không nên dùng thuốc trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ vì có thể gây ít nước ối, hạ huyết áp, vô niệu, thậm chí tử vong ở trẻ sơ sinh.

Cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc này.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, hạ huyết áp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Quá liều và quên liều

Quá liều: Điều trị triệu chứng. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống bù càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

9.1 Losartan Kali

Losartan Kali là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch và tăng huyết áp. Bằng cách chặn angiotensin II, Losartan Kali giúp giãn mạch máu, làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

9.2 Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide là một loại thuốc lợi tiểu thiazide. Nó hoạt động bằng cách làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, giúp làm giảm lượng dịch trong cơ thể và hạ huyết áp.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-20810-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Savi Pharm - Việt Nam

Đóng gói: 10 viên/vỉ x 3 vỉ/hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ