Savi Lamotrigine 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23655-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

SaVi Lamotrigine 50mg

SaVi Lamotrigine 50mg là thuốc thần kinh được sử dụng trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim SaVi Lamotrigine 50mg chứa:

  • Lamotrigine: 50mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

SaVi Lamotrigine 50mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị động kinh toàn thể và cục bộ, bao gồm cả cơn co giật trong hội chứng Lennox-Gastaut, cơn co giật và co cứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
  • Điều trị rối loạn lưỡng cực ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và liệu pháp phối hợp (nếu có). Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không nên tự ý điều chỉnh liều dùng.

Điều trị Liều dùng ban đầu Tăng liều Liều duy trì
Đơn trị liệu (người lớn & trẻ em >12 tuổi) 25mg/ngày (trong 2 tuần đầu), sau đó 50mg/ngày (trong 2 tuần tiếp theo) Tăng 50-100mg mỗi 1-2 tuần 100-200mg/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần)
Liệu pháp phối hợp (người lớn & trẻ em >12 tuổi - với Valproate) 25mg cách ngày (trong 2 tuần đầu), sau đó 25mg/ngày (trong 2 tuần tiếp theo) Tăng 25-50mg mỗi 1-2 tuần 100-200mg/ngày
Liệu pháp phối hợp (người lớn & trẻ em >12 tuổi - với thuốc cảm ứng glucuronid hóa) 50mg/ngày (trong 2 tuần đầu), sau đó 100mg/ngày (trong 2 tuần tiếp theo) Tăng tối đa 100mg mỗi 1-2 tuần 200-400mg/ngày
Liệu pháp phối hợp (người lớn & trẻ em >12 tuổi - với thuốc khác) 25mg/ngày (trong 2 tuần đầu), sau đó 50mg/ngày (trong 2 tuần tiếp theo) Tăng 50-100mg mỗi 1-2 tuần 100-200mg/ngày
Trẻ em 2-12 tuổi Dùng dạng bào chế khác có hàm lượng phù hợp theo chỉ định của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Không được nghiền nát hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 18 tuổi bị rối loạn lưỡng cực.
  • Người lái xe và vận hành máy móc.
  • Bệnh nhân bị suy đa tạng cấp, phản ứng quá mẫn đa tạng.
  • Người từng bị phát ban hoặc dị ứng khi dùng các thuốc chống động kinh.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Phát ban da nghiêm trọng
  • Tử vong đột ngột
  • Viêm màng não vô trùng
  • Suy nghĩ và hành vi tự tử
  • Chứng loạn thể tạng máu
  • Suy đa tạng và phản ứng quá mẫn đa tạng
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
  • Đau bụng kinh
  • Triệu chứng giống cúm
  • Đau tức ngực
  • Thay đổi cân bằng
  • Ngất
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực
  • Cảm giác yếu ớt mệt mỏi
  • Đau hoặc sưng khớp
  • Đau hoặc yếu cơ
  • Phù
  • Tăng cân
  • Khó thở
  • Khó tiểu
  • Thay đổi lượng nước tiểu
  • Tiểu ra máu
  • Vàng da hoặc mắt
  • Đau hoặc khó chịu dạ dày
  • Vết thương khó lành
  • Lở miệng
  • Đau khi đi tiểu
  • Ho
  • Nhiều đờm
  • Đau tai hoặc xoang
  • Đau họng
  • Ớn lạnh
  • Sốt

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là phát ban.

6. Tương tác thuốc

SaVi Lamotrigine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen: Làm giảm nồng độ lamotrigine và levonorgestrel.
  • Carbamazepin, Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin: Làm giảm nồng độ lamotrigine.
  • Valproate: Làm tăng nồng độ lamotrigine gần gấp đôi.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và ngưng điều trị khi có dấu hiệu phát ban.
  • Cần được hướng dẫn về các dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc phát ban trước khi sử dụng thuốc.
  • Theo dõi ý định và hành vi tự tử; báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có.
  • Hiệu quả và an toàn trong điều trị cấp tính triệu chứng thay đổi tâm trạng chưa được thiết lập hoàn toàn.
  • Giảm liều từ từ trong tối thiểu 2 tuần khi ngưng thuốc, không được ngưng đột ngột.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc do có thể gây lú lẫn và giảm thị lực.
  • Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc nguy cơ tác dụng phụ ở trẻ so với lợi ích của việc cho con bú.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Co giật trầm trọng hơn, rung giật nhãn cầu, mất điều hòa, giảm ý thức, hôn mê, chậm dẫn truyền trong não thất. Một số trường hợp tử vong đã được báo cáo với liều 15g.

Xử trí: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, giám sát các dấu hiệu quan trọng. Có thể gây nôn nếu có chỉ định, duy trì và bảo vệ hô hấp. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

9. Quên liều

Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

10. Thông tin về Lamotrigine

10.1 Dược lực học

Lamotrigine là thuốc điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng liên quan đến việc chẹn kênh natri phụ thuộc điện thế, ổn định màng tế bào thần kinh trước synap và ức chế giải phóng glutamate và aspartate trước synap. Glutamate đóng vai trò quan trọng trong gây ra cơn động kinh, do đó ức chế giải phóng glutamate có thể làm giảm các cơn động kinh.

10.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,4-1,8 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,9-1,3L/kg. Liên kết với protein huyết tương khoảng 55%.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa bằng cách liên hợp glucuronic.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải từ 24-35 giờ. Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi (<10%) và qua phân (<2%).

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ