Savi Donepezil 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
SaVi Donepezil 10
SaVi Donepezil 10 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định trong điều trị triệu chứng, cải thiện tạm thời chứng sa sút trí tuệ nhẹ tới vừa và bệnh Alzheimer.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim SaVi Donepezil 10 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Donepezil hydrochloride | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Donepezil là chất ức chế men cholinesterase, giúp tăng lượng acetylcholine có sẵn trong não. Acetylcholine là chất hóa học quan trọng cho trí nhớ, sự tập trung và khả năng vận động. Trong bệnh Alzheimer, lượng acetylcholine trong não giảm, gây ra các vấn đề về trí nhớ và khả năng học tập. Donepezil giúp cải thiện các triệu chứng mất trí nhớ và khó khăn trong suy nghĩ, nhưng không tác động đến nguyên nhân gốc rễ của bệnh Alzheimer.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Donepezil hấp thu nhanh chóng qua đường uống, sinh khả dụng gần 100%, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 3-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 12 L/kg, liên kết với protein huyết tương 96%, dễ dàng đi qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ enzym CYP3A4 và CYP2D9, tạo thành chất chuyển hóa hoạt tính 6-O-desmethyl donepezil.
- Thải trừ: Thải trừ qua thận (17% dạng không đổi) và phân (15-20%). Thời gian bán thải khoảng 70 giờ.
2.2 Chỉ định
SaVi Donepezil 10mg được chỉ định trong điều trị triệu chứng, cải thiện tạm thời chứng sa sút trí tuệ nhẹ tới vừa và bệnh Alzheimer.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người trưởng thành và người cao tuổi | Liều khởi đầu 5mg/ngày, dùng ít nhất 1 tháng. Sau đó có thể tăng lên 10mg/ngày nếu đáp ứng tốt. |
Bệnh nhân suy thận | Không cần điều chỉnh liều |
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa | Điều chỉnh liều theo dung nạp của từng người |
3.2 Cách dùng
Uống SaVi Donepezil 10 bằng đường uống với một cốc nước đầy, trước hoặc sau ăn đều được. Liều 5mg có thể bẻ đôi viên thuốc. Nên uống vào buổi tối trước khi ngủ. Cần đánh giá hiệu quả của thuốc, nếu không còn hiệu quả thì ngưng dùng.
4. Chống chỉ định
Không dùng SaVi Donepezil 10 cho người mẫn cảm với donepezil, dẫn xuất của piperidin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Tiêu chảy, buồn nôn, nhức đầu |
Thường gặp | Cảm lạnh, chán ăn, kích động, hung hăng, ảo giác, ác mộng, ngất, choáng váng, mất ngủ, nôn, đau thượng vị, phát ban, ngứa, co cứng cơ, đái dầm, mệt mỏi, đau |
Ít gặp | Động kinh, chậm nhịp tim, chảy máu tiêu hóa, loét tiêu hóa, tăng tiết nước bọt, tăng nhẹ creatin kinase cơ trong máu |
Hiếm gặp | Triệu chứng ngoại tháp, chẹn xoang nhĩ, chẹn dẫn truyền nhĩ - thất, rối loạn chức năng gan |
Rất hiếm gặp | Hội chứng ác tính thuốc thần kinh, tiêu cơ vân |
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng đồng thời SaVi Donepezil 10 với:
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazol, itraconazol, erythromycin) và CYP2D6 (quinidin, fluoxetin): Có thể làm tăng nồng độ donepezil.
- Conivaptan, corticoid: Có thể làm tăng nồng độ/tác dụng của donepezil.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenytoin, carbamazepin, rượu): Có thể làm giảm nồng độ donepezil.
- Thuốc kháng cholinergic, tocilizumab, peginterferon: Có thể làm giảm nồng độ/tác dụng của donepezil.
- Thuốc chống loạn thần, thuốc chẹn beta, thuốc chủ vận cholinergic, succinylcholin: Donepezil có thể làm tăng nồng độ các thuốc này.
- Thuốc kháng cholinergic, thuốc phong bế thần kinh-cơ: Có thể bị giảm nồng độ khi dùng cùng donepezil.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người đang gây mê (vì donepezil có thể làm tăng tác dụng của succinylcholine).
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh lý tim mạch (nhịp tim chậm).
- Theo dõi bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa.
- Quan sát bệnh nhân có bệnh lý tiết niệu (có thể gây bí tiểu).
- Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện triệu chứng hội chứng ác tính thuốc thần kinh.
- Thận trọng khi dùng cho người hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn.
- Tránh phối hợp với các chất ức chế acetylcholin, chất chủ vận hoặc đối kháng hệ cholinergic.
- Không dùng cho người không dung nạp lactose.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc (có thể gây chóng mặt, mệt mỏi).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Phụ nữ cho con bú: Donepezil có thể bài tiết vào sữa, cần cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, ói mửa, tiết nước bọt, đổ mồ hôi, tụt huyết áp, nhịp tim chậm, giảm hô hấp, co giật, tăng nhược cơ. Xử trí: hỗ trợ toàn thân, atropin tiêm tĩnh mạch.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD-30495-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Cấu trúc mới lạ, hoạt tính mạnh và kéo dài.
- Chọn lọc cao đối với AChE.
- Hiệu quả trên bệnh nhân Alzheimer nhẹ đến trung bình.
- Dạng bào chế tiện dụng.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP-EU.
9.2 Nhược điểm
- Dễ gây tác dụng phụ như tiêu chảy, nôn mửa, run, hạ thân nhiệt.
- Hiệu quả phụ thuộc vào đáp ứng của người bệnh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này