Savi Candesartan 8

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23004-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

SaVi Candesartan 8mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

  • Hoạt chất: Candesartan cilexetil 8mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Candesartan cilexetil là thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của hormone angiotensin II lên các thụ thể của nó trên mạch máu và các mô trong cơ thể. Angiotensin II là một hormone gây co mạch, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước, muối. Bằng cách chặn angiotensin II, Candesartan cilexetil làm giãn mạch máu, giảm huyết áp.

Chỉ định:

  • Điều trị tăng huyết áp (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác).
  • Điều trị suy tim.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

Tăng huyết áp ở người lớn:

Liều khởi đầu: 2 viên/lần/ngày. Liều dùng hàng ngày có thể từ 1-4 viên, chia 1-2 lần uống.

Hiệu quả chống tăng huyết áp thường thấy sau khoảng 2 tuần, huyết áp giảm tối đa sau 4-6 tuần điều trị.

Tăng huyết áp ở trẻ em từ 6 đến dưới 17 tuổi:

Liều dùng: 1-2 lần/ngày. Liều lượng phụ thuộc vào cân nặng:

  • Trẻ em dưới 50kg: ½ - 2 viên/ngày (liều khởi đầu ½ - 1 viên/ngày).
  • Trẻ em trên 50kg: ½ - 4 viên/ngày (liều khởi đầu 1-2 viên/ngày).

Không sử dụng cho trẻ em có độ lọc cầu thận < 30ml/phút/1.73m2.

Điều trị suy tim:

Liều khởi đầu: ½ viên/lần/ngày.

Liều duy trì: 4 viên/lần/ngày. Tăng liều gấp đôi sau mỗi 2 tuần nếu cần thiết.

Cách dùng:

Uống thuốc với hoặc không cần thức ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Ứ mật.
  • Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và cuối thai kỳ).
  • Suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp (nhẹ và thoáng qua):

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Hô hấp Ho, cảm cúm, nhiễm khuẩn hô hấp trên
Thần kinh Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt
Toàn thân Đau lưng, mệt mỏi, phù ngoại vi
Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nôn

Tác dụng phụ hiếm gặp: Đau cơ, đau khớp, phát ban, phù mạch.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế COX-2 chọn lọc, NSAID: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Candesartan và làm xấu đi chức năng thận. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Lithium: Candesartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu. Cần theo dõi nồng độ lithium trong máu khi phối hợp hai thuốc này.

Lưu ý thận trọng

  • Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có giảm thể tích nội mạch, suy gan trung bình. Có thể cần giảm liều khởi đầu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người hẹp động mạch thận, suy thận nặng, suy tim sung huyết nặng và người già.
  • Có thể gây tăng kali máu ở bệnh nhân suy tim.
  • Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo dùng trong 3 tháng đầu và chống chỉ định trong 6 tháng cuối thai kỳ. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Giảm huyết áp, chóng mặt, rối loạn nhịp tim.

Xử trí: Hỗ trợ điều trị triệu chứng, chủ yếu tập trung vào điều trị hạ huyết áp.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin về Candesartan Cilexetil

Candesartan cilexetil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) mạnh mẽ, hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác. Liệu pháp candesartan cilexetil được chứng minh là có hiệu quả và dung nạp tốt trong các nghiên cứu lâm sàng dài hạn ở nhiều đối tượng bệnh nhân, bao gồm cả trẻ em và thanh thiếu niên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ