Savi Candesartan 4  

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23003-15
Hàm lượng:
4  
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

SaVi Candesartan 4mg

Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Candesartan Cilexetil 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Candesartan Cilexetil là chất ức chế thụ thể angiotensin II. Angiotensin II là một hormone gây co mạch, làm tăng huyết áp. Bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II, Candesartan Cilexetil giúp làm giãn mạch và hạ huyết áp.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
  • Điều trị suy tim ứ huyết do tâm thu thất trái ở người lớn.
  • Có thể dùng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị tăng huyết áp:

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 16mg/ngày. Liều có thể cần điều chỉnh thấp hơn ở bệnh nhân suy gan, suy thận nhẹ.
  • Liều duy trì: 8-32mg/ngày, có thể chia làm 2 lần.

Trẻ em từ 6 đến 17 tuổi:

  • Dưới 50kg: Liều khởi đầu: 4-8mg/ngày; Liều duy trì: 4-16mg/ngày.
  • Trên 50kg: Liều khởi đầu: 8-16mg/ngày; Liều duy trì: 8-32mg/ngày.

Lưu ý: Không nên dùng cho trẻ em có độ lọc cầu thận < 30ml/phút.

Điều trị suy tim:

Liều khởi đầu: 4mg/ngày. Tăng gấp đôi liều sau 2 tuần nếu dung nạp tốt, tối đa 32mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm. Không nhai hay nghiền nát viên thuốc. Có thể dùng thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Candesartan Cilexetil hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Vàng da, ứ mật, suy gan nặng.
  • Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 3 trở đi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Đau lưng
  • Phù ngoại vi
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
  • Ho
  • Giả cúm

Hiếm gặp:

  • Đau cơ
  • Phát ban
  • Phù mạch

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • NSAID và thuốc ức chế COX-2 chọn lọc: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Candesartan Cilexetil và gây giảm chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi và người thiếu dịch.
  • Lithium: Candesartan Cilexetil có thể làm tăng nồng độ Lithium trong huyết tương.
  • Tương tác với Warfarin, Digoxin, Nifedipine, Hydrochlorothiazide, Glyburide, thuốc tránh thai đường uống và Enalapril chưa được báo cáo đầy đủ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Trong 3 tháng đầu, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, chóng mặt.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ. Không dùng chạy thận nhân tạo.

7.4 Bảo quản

Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Candesartan Cilexetil

Candesartan Cilexetil là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II hiệu quả, có thời gian tác dụng kéo dài hơn 24 giờ và được dung nạp tốt. Nó có tác dụng khởi phát nhanh và tác dụng phụ thuộc liều. Candesartan Cilexetil cũng có thể bảo vệ các cơ quan đích (thận, tim, mạch máu và não) ngoài tác dụng hạ huyết áp.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm:

  • Hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh.
  • Thời gian tác dụng kéo dài.
  • Được dung nạp tốt.
  • Tác dụng khởi phát nhanh.
  • Có hiệu quả khi dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Liều dùng 1 lần/ngày, tiện lợi cho người bệnh.

9.2 Nhược điểm:

  • Có thể gây hạ huyết áp, bất thường về chức năng thận và tăng kali máu.
  • Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ