Savi Betahistine 16

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-15172-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Video

Savi Betahistine 16

Thành phần

Mỗi viên nén Savi Betahistine 16 chứa:

  • Betahistine dihydrochloride: 16mg
  • Tá dược (silic dioxyde keo, cellulose vi tinh thể, acid citric, crospovidone, Manitol, talc, magnesium stearate): vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Savi Betahistine 16

Dược lực học

Betahistine tác động lên mạch máu tai trong, điều hòa tế bào cảm giác tiền đình ngoại biên và kích thích hoạt động thần kinh vỏ não và cấu trúc dưới vỏ não. Betahistine tương tác mạnh với hệ thống histaminergic, tăng tổng hợp và giải phóng histamine trong nhân củ tuyến vú vùng dưới đồi. Hoạt động của histamine trên tế bào tiền đình bên bị ảnh hưởng giúp tái cân bằng hoạt động thần kinh giữa hai bên – một cơ chế quan trọng trong phục hồi tiền đình. Sự thiếu hụt tiền đình cần thời gian đáng kể để bù trừ, và quá trình thích ứng lâu dài này có thể được hỗ trợ bằng thuốc giống histaminergic như betahistine.

Dược động học

Hấp thu: Betahistine hấp thu nhanh qua đường uống. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu.

Phân bố: Betahistine phân bố vào các mô, thể tích phân bố và tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương dưới 5%.

Chuyển hóa: Betahistine chuyển hóa ở gan thành acid 2-pyridylacetic (không hoạt tính). Chất chuyển hóa này đạt nồng độ đỉnh sau 60 phút và giảm dần.

Thải trừ: Betahistine bài tiết qua thận và phân không đáng kể, nhưng chất chuyển hóa thải trừ nhanh qua thận (lên tới 85%).

Chỉ định

Savi Betahistine 16 được chỉ định điều trị hội chứng Ménière (rối loạn thính lực) với các biểu hiện: chóng mặt, ù tai, giảm/mất khả năng nghe, buồn nôn.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn Liều khởi đầu: 0,5 - 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Liều duy trì: 1,5 - 3 viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày. Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân.
Trẻ em Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Người cao tuổi Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng.
Bệnh nhân suy gan, suy thận Thận trọng khi sử dụng.

Cách dùng

Uống Savi Betahistine 16 với nước lọc, tốt nhất là trong bữa ăn.

Quên liều: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch thông thường.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với betahistine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân u tủy thượng thận.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, khó tiêu); nhức đầu.
Chưa rõ Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ); rối loạn tiêu hóa (nôn, đau dạ dày-ruột, đầy bụng); da và mô mềm (phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa).

Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Betahistine lý thuyết có tác dụng đối ngược với thuốc kháng histamine, nhưng chưa ghi nhận tương tác này. Cần thận trọng khi dùng chung với ethanol, pyrimethamin, salbutamol và chất ức chế monoamino oxidase (như selegilin) do có thể xảy ra tương tác.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở người bị loét dạ dày/tá tràng do betahistine có thể tăng tiết acid dạ dày.
  • Thận trọng ở người bị u tế bào Crom hoặc hen suyễn do betahistine có thể gây co thắt phế quản.
  • Thận trọng ở người bị mề đay, nổi mẩn, viêm mũi dị ứng vì betahistine có thể làm nặng hơn các triệu chứng này.
  • Thận trọng ở người bị huyết áp thấp nặng.
  • Người bị hội chứng Ménière không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn, không nên sử dụng.

Xử lý quá liều

Quá liều nhẹ-vừa (ví dụ: 640mg) có thể gây buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng, nôn, khó tiêu, mất ngủ, co giật. Quá liều nặng có thể gây co giật, biến chứng tim phổi. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu quá liều, cần rửa dạ dày và hỗ trợ điều trị triệu chứng.

Thông tin thêm về Betahistine

Betahistine là một dẫn xuất của histamine. Nó có tác động kép lên thụ thể histamine H1 và H2. Tác dụng chính của betahistine trong điều trị hội chứng Ménière được cho là do khả năng cải thiện lưu lượng máu ở tai trong và điều hòa chức năng tiền đình.

Ưu điểm của Savi Betahistine 16

  • Hiệu quả trong giảm cường độ và tần suất chóng mặt, thúc đẩy quá trình bù trừ tiền đình.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Giá cả hợp lý.
  • Sản phẩm của công ty dược phẩm uy tín.

Nhược điểm của Savi Betahistine 16

  • Phải dùng nhiều lần trong ngày.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ trên da.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ