Ruzittu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19669-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat

Video

Ruzittu: Thông tin chi tiết về thuốc

Ruzittu là thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh thoái hóa khớp hông hoặc gối, đặc biệt phù hợp với trường hợp cần biện pháp tác dụng chậm nhưng hiệu quả lâu dài.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Ruzittu chứa:

Thành phần Hàm lượng
Diacerein 100mg
Tá dược vừa đủ

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ruzittu

2.1.1 Dược lực học

Diacerein, hoạt chất chính của Ruzittu, có tác dụng chậm trong điều trị triệu chứng viêm khớp dựa trên hai cơ chế chính:

  • Ức chế tổng hợp Interleukin-1, một trong những tác nhân chính gây thoái hóa sụn.
  • Tác động lên sự tổng hợp Proteoglycan và HA nội sinh ở ổ khớp, giúp củng cố sức khỏe sụn khớp.

2.1.2 Dược động học

Diacerein được chuyển hóa gần như hoàn toàn trước khi vào hệ tuần hoàn. Hoạt chất được thải trừ qua thận ở dạng không đổi và được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành Rhein Glucuronid và Rhein Sulfat, sau đó được đào thải qua thận. Dược động học không khác biệt giữa người trẻ và người cao tuổi. Thuốc đạt trạng thái ổn định sau liều thứ 3, với thời gian bán thải khoảng 7-8 giờ. Việc sử dụng thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng tăng sinh khả dụng. Dược động học không bị ảnh hưởng ở bệnh nhân suy gan.

2.2 Chỉ định

Ruzittu được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp hông hoặc gối, khi cần tác dụng chậm nhưng lâu dài. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân thoái hóa khớp tiến triển nhanh có đáp ứng yếu với thuốc.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 50mg/ngày vào buổi tối trong 2-4 tuần. Sau đó, tăng liều lên gấp đôi. Điều trị lâu dài cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ. Có thể kết hợp với thuốc giảm đau kháng viêm trong thời gian đầu nếu cần. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và không khuyến cáo sử dụng ở người trên 65 tuổi.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên với một cốc nước đầy. Không bẻ hoặc nhai viên thuốc. Nên dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Tiêu chảy, đau thượng vị (đặc biệt trong giai đoạn đầu), rối loạn chức năng gan mật (viêm gan do thuốc, tăng enzym gan, tổn thương gan cấp tính).

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc tăng nhu động ruột Không nên phối hợp do tăng nguy cơ tiêu chảy
Nhôm Hydroxyd và Magnesi Hydroxyd Có thể làm giảm tác dụng của Ruzittu
Kháng sinh hoặc thuốc ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột Có thể làm tăng vấn đề về tiêu hóa

7. Lưu ý và Thận trọng

Lưu ý: Tiêu chảy nặng, kéo dài có thể gây mất điện giải và nước (đặc biệt Kali). Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải Creatinin dưới 30 mL/phút). Suy dinh dưỡng có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc. Không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Ảnh hưởng lên người lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.

8. Quá liều và quên liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Không có hướng dẫn cụ thể về xử lý quên liều.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

10. Thông tin thêm về Diacerein

Diacerein là một hoạt chất có tác dụng điều trị thoái hóa khớp bằng cách ức chế sự sản xuất của interleukin-1, một cytokine gây viêm. Ngoài ra, Diacerein còn kích thích sản xuất proteoglycans và acid hyaluronic, giúp tái tạo sụn khớp.

11. Ưu điểm và Nhược điểm của Ruzittu

Ưu điểm:

  • Thích hợp sử dụng lâu dài cho bệnh lý xương khớp mạn tính.
  • Ít tác dụng phụ so với thuốc giảm đau kháng viêm khác.
  • Có thể sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
  • Liều dùng dễ nhớ, không gây nghiện.

Nhược điểm:

  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Có thể gây tiêu chảy, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ