Rotalzon
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rotalzon: Thuốc Hạ Huyết Áp
Rotalzon được chỉ định điều trị các bệnh lý tăng huyết áp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Losartan potassium | 50 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rotalzon
Losartan Potassium thuộc nhóm thuốc đối kháng chọn lọc Angiotensin II trên thụ thể AT1 (Angiotensin II Receptor Blockers). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm tác dụng của Angiotensin II, giảm bài tiết aldosteron, giãn mạch ngoại biên, giảm cả tiền gánh và hậu gánh, từ đó hạ huyết áp. Losartan cũng làm giảm phì đại thất trái, tăng tuần hoàn máu đến thận, và tăng nhạy cảm của tế bào đối với Insulin, góp phần giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tình trạng tăng đường huyết.
2.2 Chỉ định của thuốc Rotalzon
- Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
- Phối hợp với thuốc điều trị tăng huyết áp khác: lợi tiểu thiazid, chẹn kênh Calci,...
- Tăng huyết áp kèm bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường tuyp 2.
- Giảm nguy cơ đột quỵ trên bệnh nhân cao huyết áp có phì đại thất trái.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng lâm sàng của từng cá nhân. Liều dùng thường được sử dụng như sau:
- Tăng huyết áp: Khởi đầu và duy trì 50mg/lần/ngày cho hầu hết bệnh nhân, có thể tăng lên 100mg/lần/ngày.
- Người giảm thể tích dịch tuần hoàn: Khởi đầu 25mg/lần/ngày.
- Suy tim: Khởi đầu 12.5mg/lần/ngày, tăng liều dần dần theo từng tuần.
- Giảm nguy cơ mắc và tử vong do tim mạch cho người bệnh tăng huyết áp có phì đại thất trái: Khởi đầu 50mg/lần/ngày. Có thể phối hợp thêm thuốc lợi tiểu thiazid liều thấp.
- Đái tháo đường typ 2 có protein niệu: Khởi đầu 50mg, có thể tăng lên 100mg tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Lưu ý: Không cần thiết phải điều chỉnh liều cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận, kể cả những người đang phải thẩm phân. Tuy nhiên, bệnh nhân có tiền sử suy gan cần giảm liều.
3.2 Cách sử dụng
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì thói quen uống thuốc đều đặn. Nếu quên liều, uống liều tiếp theo càng sớm càng tốt, nhưng không uống hai liều cùng một lúc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rotalzon cho các trường hợp sau:
- Dị ứng với Losartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối) hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Mất ngủ
- Đau đầu, chóng mặt
- Rối loạn tiêu hóa
- Tăng Kali huyết
- Đau lưng, đau cơ, yếu cơ
- Giảm ham muốn tình dục
- Dị ứng: ngứa, mày đay, ban đỏ
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Rotalzon có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế men chuyển
- Thuốc ức chế trực tiếp Resin
- Rượu
- Glucocorticoid
- Lithium
- Quinidin
- Warfarin
- Allopurinol
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Rotalzon cho người mất nước, mất dịch cơ thể do nguy cơ gây hạ huyết áp quá mức. Cần giảm liều ở những bệnh nhân này.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng Rotalzon cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Losartan Potassium
Ưu điểm: Losartan kali hàm lượng 50-100mg/ngày làm giảm huyết áp tương tự như Enalapril, Atenolol và Felodipine phóng thích kéo dài. Losartan kali được dung nạp tốt, có cơ chế hoạt động mới, hiệu quả tốt và khả năng dung nạp thuận lợi.
Nhược điểm: Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi. Có thể gây ra một số phản ứng phụ như hạ huyết áp tư thế đứng, rối loạn tiêu hóa hay đau cơ.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-16196-13
Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas S.A (Fab. Venda Nova)
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này