Cleafex 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16197-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm An sinh

Video

Cleafex 75mg

Cleafex 75mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tim mạch.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Cleafex 75mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cleafex

2.1.1 Dược lực học

Clopidogrel là một chất ức chế chọn lọc sự gắn kết của adenosine diphosphate (ADP) lên thụ thể của nó ở tiểu cầu. Điều này dẫn đến sự ức chế hoạt hóa qua trung gian ADP của phức hợp glycoprotein GPIIb/IIIa, từ đó ức chế sự ngưng tập tiểu cầu. Sinh chuyển hóa của Clopidogrel là cần thiết để tạo ra sự ức chế ngưng tập tiểu cầu, mặc dù chất chuyển hóa hoạt tính của thuốc chưa được phân lập hoàn toàn. Clopidogrel tác động bằng cách biến đổi không hồi phục thụ thể ADP tiểu cầu. Kết quả là tiểu cầu gắn Clopidogrel sẽ bị ảnh hưởng ở giai đoạn sau của vòng đời tiểu cầu. Clopidogrel có tác dụng kháng tiểu cầu, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim ở những người có nguy cơ cao.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh sau khi uống, ít nhất 50% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (khoảng 3mg/L) đạt được sau khi dùng liều lặp lại 75mg bằng đường uống khoảng 1 giờ sau khi dùng thuốc. Nồng độ trong huyết tương không được xác định 2 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa chính gắn kết thuận nghịch với protein huyết tương (khoảng 94-98%).
  • Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Chất chuyển hóa chính, dạng không hoạt động, là dẫn xuất acid carboxylic và chiếm 85% thành phần thuốc lưu hành trong huyết tương. Chất chuyển hóa này đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (khoảng 3mg/L) khoảng 1 giờ sau khi dùng liều lặp lại 75mg bằng đường uống.
  • Bài tiết: Clopidogrel và chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của dẫn xuất acid carboxylic khoảng 8 giờ.

2.2 Chỉ định

Cleafex 75mg được chỉ định để:

  • Điều trị và ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu - huyết khối.
  • Giảm nguy cơ vữa xơ động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và vỡ mạch máu ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý về động mạch vành.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày. Liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm. Nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn chính.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Cleafex 75mg cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Xuất huyết do bệnh lý như loét dạ dày tá tràng hoặc chảy máu nội sọ.
  • Suy gan nặng.
  • Các trường hợp khác cần được bác sĩ tư vấn.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cleafex 75mg:

  • Thường gặp: Kích ứng, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
  • Ít gặp: Đau tức ngực, chảy máu cam.
  • Hiếm gặp: Chảy máu đường tiêu hóa, mất vị giác, viêm khớp cấp tính.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cleafex 75mg có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (ví dụ: Aspirin).
  • Thuốc chống đông (ví dụ: Heparin, Warfarin).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy giảm chức năng gan.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Không tự ý tăng, giảm hoặc ngừng thuốc.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình. Không bao giờ uống gấp đôi liều.

10. Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của tiểu cầu, làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong mạch máu. Clopidogrel được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các vấn đề về động mạch vành.

11. Ưu điểm và Nhược điểm của Cleafex 75mg

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong việc ngăn ngừa các biến cố do xơ vữa động mạch.
  • Liệu pháp hữu ích cho bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính sau khi đặt stent.
  • Liều dùng đơn giản, dạng bào chế thuận tiện.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ xuất huyết tăng khi phối hợp với các thuốc khác.
  • Giá thành tương đối cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ