I.p.cyl Forte

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17342-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH DP Quang Anh

Video

I.p.cyl Forte

Thành phần Gabapentin 300mg và tá dược vừa đủ 1 viên nang cứng
Dạng bào chế Viên nang cứng

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của I.p.cyl Forte (Gabapentin)

Gabapentin có cấu trúc liên quan đến GABA nhưng cơ chế tác dụng khác với các thuốc tương tác với synapse GABA (như barbiturates, valproate, benzodiazepines, thuốc ức chế tái hấp thu GABA, ức chế GABA transaminase, tiền chất GABA, chất chủ vận thụ thể GABA...).

Tác dụng lâm sàng của Gabapentin không liên kết với các thụ thể thuốc thông thường hay chất dẫn truyền thần kinh điển hình như GABAA, GABAB, glycine, glutamate, benzodiazepine và thụ thể NMDA. Nghiên cứu *in vitro* cho thấy Gabapentin không tương tác với kênh Na+, khác với Carbamazepine và Phenytoin. Mặc dù *in vitro* cho thấy giảm nhẹ sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh monoamin, nhưng điều này chỉ ở nồng độ trên 100µM, nồng độ không đạt được *in vivo*.

Chỉ định

I.p.cyl Forte được chỉ định trong các trường hợp:

  • Động kinh
  • Đau thần kinh

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào từng bệnh nhân và mức độ bệnh. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng phù hợp.

Liều khuyến cáo thông thường:

  • Động kinh cục bộ (có thể kèm cơn toàn thể thứ phát), người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 300mg x 3 lần/ngày. Có thể tăng liều, tối đa 3600mg/ngày chia 3 lần uống. Khoảng cách giữa các liều không quá 12 giờ.
  • Động kinh cục bộ (có thể kèm cơn toàn thể thứ phát), trẻ em 3-12 tuổi: 25-35mg/kg/ngày, chia 3 lần uống.
  • Đau thần kinh, người lớn trên 18 tuổi: 300mg x 3 lần/ngày. Có thể tăng liều, tối đa 3600mg/ngày.
  • Suy thận (ClCr < 80ml/phút): cần điều chỉnh liều.

Cách dùng

Dùng đường uống. Tuân thủ đúng liều lượng và khoảng cách giữa các liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải: đau lưng, đau bụng, mệt mỏi, đau đầu, giãn mạch, rối loạn tiêu hóa, tăng cân, phù mạch, giảm bạch cầu, đau cơ, mất trí nhớ, lú lẫn, trầm cảm, mất ngủ, chóng mặt…

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả tác dụng phụ có thể xảy ra. Theo dõi phản ứng của cơ thể trong suốt quá trình sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Hiện chưa ghi nhận nhiều tương tác thuốc. Lưu ý uống cách thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý sử dụng

Thận trọng khi sử dụng cho: phụ nữ có thai hoặc cho con bú, người lái xe và vận hành máy móc.

Ngừng thuốc: giảm liều từ từ trong ít nhất 1 tuần (trong điều trị động kinh).

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Nguy cơ dị tật bẩm sinh tăng gấp 2-3 lần ở con của mẹ dùng thuốc chống động kinh. Gabapentin đi qua nhau thai. Không nên dùng trong thai kỳ trừ khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Gabapentin bài tiết qua sữa mẹ. Thận trọng khi dùng cho mẹ đang cho con bú. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt… ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Ngay cả tác dụng nhẹ cũng có thể gây nguy hiểm.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: chóng mặt, nhìn đôi, nói lắp, buồn ngủ, hôn mê, tiêu chảy. Thận nhân tạo có thể được chỉ định cho bệnh nhân suy thận nặng.

Bảo quản

Dưới 30 độ C. Nếu mua lẻ, bảo quản trong túi kín, tránh ẩm.

Thông tin thêm về Gabapentin

Gabapentin là một thuốc chống động kinh, ban đầu được sử dụng làm thuốc giãn cơ và chống co thắt. Sau đó, người ta phát hiện ra tiềm năng chống động kinh và hỗ trợ thuốc chống động kinh mạnh hơn. Cũng hữu ích trong kiểm soát một số loại đau thần kinh. Không thuộc nhóm thuốc kiểm soát, không gây nghiện và được xem là thuốc thay thế opioid trong giảm đau mãn tính (theo CDC).

Ưu điểm

  • Có thể sử dụng ở trẻ em (trừ trường hợp đặc biệt).
  • Giảm đau thần kinh và điều trị động kinh hiệu quả.
  • Không gây nghiện.

Nhược điểm

  • Đi qua nhau thai và sữa mẹ.
  • Tác dụng phụ chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ