Qapanto 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19076-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH DP Quang Anh

Video

Qapanto 40mg

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén Qapanto 40mg chứa:

  • Pantoprazol: 40mg
  • Tá dược: Manitol, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, natri starch glycolat, natri carbonat, calci stearat, HPMC, propylen glycol, titan dioxyde, Sắt oxyde vàng, poly sorbat 80, natri lauryl sulfat, triethyl citrat (vừa đủ 1 viên).

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Qapanto 40mg

2.1.1 Dược lực học

Pantoprazol là chất ức chế bơm proton, có tác dụng chống tiết acid dịch vị. Cơ chế hoạt động là ức chế chọn lọc các bơm proton ở tế bào dạ dày. Trong đường tiêu hóa, cụ thể là ở tế bào dạ dày, pantoprazol được chuyển thành dạng hoạt động sulfenamid. Dạng này liên kết với Cystein của enzym H(+)/K(+)-ATPase, ức chế hoạt động của enzym và ngăn cản sự hình thành acid clohydric. Tác dụng ức chế bơm proton của pantoprazol phụ thuộc vào liều lượng và ảnh hưởng đến quá trình hình thành acid trong dạ dày, giúp cải thiện triệu chứng sau khoảng 2 tuần.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Pantoprazol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng toàn phần đường uống khoảng 77%, thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 2-2,5 giờ. Thức ăn hầu như không ảnh hưởng đến hấp thu.

Phân bố: Pantoprazol gắn kết với protein huyết tương tới 98%, thể tích phân bố khoảng 0,15 L/kg.

Chuyển hóa: Pantoprazol được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi hệ thống CYP, trải qua các phản ứng demethyl hóa và sulfat hóa.

Thải trừ: Pantoprazol được bài tiết chủ yếu qua thận, một phần qua mật. Thời gian bán thải của pantoprazol là khoảng 1 giờ, của chất chuyển hóa chính là khoảng 1,5 giờ.

2.2 Chỉ định

Qapanto 40mg được chỉ định để ức chế tiết acid dịch vị trong các trường hợp:

  • Phối hợp với 2 kháng sinh khác trong điều trị loét dạ dày có vi khuẩn H. pylori.
  • Loét dạ dày.
  • Loét tá tràng.
  • Viêm thực quản trào ngược vừa đến nặng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison và các bệnh lý khác có tăng tiết acid dịch vị.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ định/Đối tượng Liều dùng
Loét dạ dày có H. pylori
  • Phác đồ 1: 1 viên Qapanto 40mg + 1000mg Amoxicillin + 500mg Clarithromycin, ngày 2 lần.
  • Phác đồ 2: 1 viên Qapanto 40mg + 500mg Metronidazol + 500mg Clarithromycin, ngày 2 lần.
  • Phác đồ 3: 1 viên Qapanto 40mg + 1000mg Amoxicillin + 500mg Metronidazol, ngày 2 lần.
Loét dạ dày - tá tràng, viêm thực quản trào ngược 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần.
Hội chứng Zollinger-Ellison và tình trạng tăng tiết acid bệnh lý khác Liều ban đầu 2 viên/ngày, có thể tăng lên đến 4 viên/ngày tùy đáp ứng.
Bệnh nhân suy gan nặng 1 viên/2 ngày, theo dõi men gan.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận Không quá 1 viên/ngày, trừ trường hợp phối hợp điều trị H. pylori (2 viên/ngày) trong 1 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ. Uống 1 giờ trước bữa ăn sáng và trước bữa ăn tối (nếu dùng hai lần mỗi ngày).

3.3 Thời gian điều trị

Thời gian điều trị không quá 8 tuần. Phối hợp điều trị H. pylori: 7-14 ngày. Loét tá tràng: 2-4 tuần. Loét dạ dày và viêm thực quản trào ngược: 4-8 tuần.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Qapanto 40mg cho người quá mẫn với pantoprazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Tránh dùng để phối hợp điều trị H. pylori cho người rối loạn chức năng gan thận vừa đến nặng.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Phổ biến Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, đau đầu
Ít phổ biến Buồn nôn, nôn, hoa mắt, nhìn mờ, ngứa, ban da
Hiếm gặp Khô miệng, đau khớp, trầm cảm, viêm thận kẽ, mày đay, phù mạch, ban đỏ đa hình, da nhạy cảm với ánh sáng
Rất hiếm gặp Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phù ngoại biên, tổn thương gan nặng, sốc phản vệ, tăng men gan, tăng triglycerid, tăng thân nhiệt, đau cơ

Ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Pantoprazol có thể làm giảm hấp thu các thuốc hấp thu phụ thuộc pH như ketoconazol. Chưa thấy tương tác đáng kể giữa pantoprazol với các thuốc như carbamazepin, cafein, diazepam, diclofenac, digoxin, ethanol, metoprolol, nifedipin, phenytoin, theophyllin, warfarin, thuốc tránh thai đường uống. Không có tương tác đáng kể với antacid, kháng sinh điều trị H. pylori (clarithromycin, metronidazol, amoxicillin).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh dùng cho người rối loạn tiêu hóa nhẹ liên quan đến thần kinh.
  • Cần lựa chọn thuốc phối hợp phù hợp (ví dụ: kháng sinh) trong điều trị loét do H. pylori.
  • Cần loại trừ loét dạ dày ác tính và viêm thực quản ác tính; pantoprazol có thể che giấu các dấu hiệu ung thư.
  • Nội soi để chẩn đoán viêm thực quản trào ngược trước khi điều trị.
  • Không dùng cho trẻ em.
  • Sử dụng kéo dài điều trị hội chứng Zollinger-Ellison hoặc các bệnh lý tăng tiết acid khác cần theo dõi giảm hấp thu Vitamin B12.
  • Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của pantoprazol trên người lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều pantoprazol. Nếu xảy ra, cần hỗ trợ giải độc và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Pantoprazol

Pantoprazol là một thuốc ức chế bơm proton mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Tác dụng kéo dài hơn so với thuốc kháng histamin H2, cho phép dùng liều ít hơn. Pantoprazol đã được chứng minh là làm giảm hoặc cải thiện đáng kể triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản.

9. Ưu điểm và nhược điểm của Qapanto 40mg

9.1 Ưu điểm

  • Tác dụng ức chế tiết acid dạ dày kéo dài.
  • Chỉ cần uống một viên mỗi ngày.
  • Cải thiện triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản.
  • Khả năng dung nạp tốt.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

9.2 Nhược điểm

  • Giá bán tương đối cao.
  • Có thể gặp các tác dụng phụ trên tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ