Robinul 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26446-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Robinul 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Rosuvastatin là một chất ức chế cạnh tranh và chọn lọc HMG-CoA reductase, enzyme giới hạn tốc độ chuyển 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A thành mevalonate, một tiền chất của cholesterol. Nó hoạt động bằng cách làm giảm sản xuất cholesterol trong gan.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Viên nén Rosuvastatin làm giảm LDL-cholesterol tăng cao một cách phụ thuộc liều lượng và làm giảm cholesterol toàn phần và chất béo trung tính, đồng thời tăng HDL-cholesterol. Đáp ứng điều trị thường thấy rõ trong vòng 1 tuần và đạt hiệu quả tối đa sau 2-4 tuần.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống khoảng 20%, tỷ lệ hấp thu là 50%. Thức ăn và thời điểm uống (sáng hay tối) không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
  • Phân bố: Chuyển hóa lần đầu ở gan, liên kết 88% với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin). Thể tích phân bố trung bình khoảng 134 lít.
  • Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua phân (90%).

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 10 tuổi trở lên.
  • Ngăn ngừa các vấn đề tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao, khi kết hợp với việc điều chỉnh các yếu tố nguy cơ khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 1/4 - 1/2 viên/ngày. Có thể điều chỉnh liều sau 4 tuần. Liều 2 viên/ngày chỉ được dùng trong trường hợp cholesterol máu rất cao và nguy cơ tim mạch cao. Liều dùng dự phòng biến cố tim mạch thường là 1 viên/ngày.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không có thức ăn. Kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Tăng transaminase huyết thanh dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Loạn dưỡng cơ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với Cyclosporin.

5. Tác dụng phụ

Tần số Biểu hiện
Thường gặp Đái tháo đường, nhức đầu, chóng mặt, táo bón, nôn, đau bụng, đau cơ, suy nhược
Ít gặp Ban đỏ, ngứa, mề đay
Hiếm gặp Giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, viêm tụy, đau cơ vân
Rất hiếm gặp Bệnh đa dây thần kinh, mất trí nhớ, viêm gan, vàng da, đau khớp, tiểu máu, vú to ở nam

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế protease: Có thể làm tăng nồng độ Rosuvastatin.
  • Gemfibrozil và các thuốc hạ lipid máu khác: Có thể làm tăng nồng độ Rosuvastatin.
  • Thuốc kháng acid (chứa nhôm và magnesi hydroxyd): Có thể làm giảm nồng độ Rosuvastatin.
  • Erythromycin: Có thể làm giảm nồng độ Rosuvastatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Quá liều

Thông tin về quá liều còn hạn chế. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ cần thiết.

7.4 Bảo quản

Dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Dạng viên nén dễ sử dụng, hiệu quả trong điều trị và dự phòng bệnh tim mạch. Được sản xuất bởi công ty có uy tín.

Nhược điểm: Có thể gây ra tác dụng phụ, đặc biệt là đau cơ. Không sử dụng được cho bệnh nhân suy gan thận nặng.

SĐK: VD-26446-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

(Thông tin tham khảo từ Gemini và các nguồn khác được tổng hợp và trình bày lại. Không bao gồm thông tin liên hệ và nguồn gốc cụ thể.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ