Rizax 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30347-18
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Rizax 5mg

Thuốc Thần Kinh - Điều trị bệnh Alzheimer

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Donepezil HCl 5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rizax 5mg

Donepezil hydrochloride (Donepezil HCl) là một chất ức chế cholinesterase được sử dụng để điều trị các triệu chứng suy giảm trí tuệ trong bệnh Alzheimer. Donepezil HCl ức chế hoạt động của enzyme acetylcholinesterase (AChE), enzyme phân hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine (ACh). Acetylcholine đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh trong não, đặc biệt liên quan đến trí nhớ và khả năng học tập. Bằng cách ức chế AChE, Donepezil HCl làm tăng nồng độ acetylcholine trong hệ thần kinh trung ương, cải thiện việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và tăng hoạt động cholinergic. Điều này giúp cải thiện các triệu chứng như mất trí nhớ, khó tập trung và suy giảm hoạt động hàng ngày ở bệnh nhân Alzheimer.

2.2 Chỉ định

Rizax 5mg được chỉ định để điều trị bệnh Alzheimer, giúp làm giảm tạm thời và cải thiện chứng sa sút trí tuệ ở mức độ nhẹ và trung bình.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và người cao tuổi

Liều khởi đầu: 1 viên/ngày, duy trì ít nhất 1 tháng. Sau đó có thể tăng lên 2 viên/ngày.

3.1.2 Người bị suy gan và suy thận

Có thể áp dụng phác đồ liều tương tự cho người suy thận. Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa, cần điều chỉnh liều dựa trên khả năng dung nạp của từng người. Không có thông tin về việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng.

3.1.3 Trẻ em

Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Donepezil được khuyến nghị uống vào buổi tối trước khi đi ngủ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với dẫn xuất piperidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Rất thường gặp Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp Rất hiếm gặp
Thần kinh Ngất, chóng mặt, mất ngủ Triệu chứng ngoại tháp Hội chứng an thần kinh ác tính Co giật
Toàn thân và đường sử dụng Nhức đầu
Tâm thần Ác mộng, ảo giác, hành vi quá khích, kích động
Tiêu hóa Tiêu chảy, buồn nôn Nôn, khó chịu dạ dày Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày và tá tràng, tăng tiết nước bọt
Cơ xương và mô liên kết Chuột rút
Tiêu cơ vân
Da và mô dưới da Phát ban, ngứa
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng Cảm thông thường
Chuyển hóa và dinh dưỡng Chán ăn
Toàn thân và đường sử dụng Mệt mỏi, đau
Thận và tiết niệu Tiểu không tự chủ
Chấn thương và nhiễm độc Tai nạn
Tim Chậm nhịp tim Block xoang nhĩ, block nhĩ thất
Xét nghiệm Tăng nhẹ nồng độ creatinin kinase trong máu

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Carbamazepin, Phenytoin, Rifampicin và rượu Có thể làm giảm nồng độ donepezil, thận trọng khi phối hợp
Itraconazol, Erythromycin, fluoxetin Có thể ức chế chuyển hóa donepezil
Succinylcholin, thuốc chẹn beta ảnh hưởng đến dẫn truyền tim, thuốc chủ vận cholinergic và thuốc ức chế thần kinh cơ khác Có thể hiệp đồng tác dụng
Ketoconazol Làm tăng nồng độ donepezil khoảng 30%
Thuốc có hoạt tính kháng cholinergic Có thể ảnh hưởng bởi Donepezil HCl

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Donepezil HCl có thể gây giãn cơ kiểu succinylcholin khi gây mê.
  • Thuốc ức chế cholinesterase có thể có tác dụng cường giao cảm lên nhịp tim.
  • Nên ngừng điều trị nếu bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu và triệu chứng của Hội chứng an thần kinh ác tính, hoặc bị sốt cao không rõ nguyên nhân.
  • Dùng cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn.
  • Tránh dùng phối hợp donepezil HCl với các thuốc ức chế acetylcholinesterase khác, các thuốc chủ vận hoặc đối kháng hệ cholinergic.
  • Thuốc chứa Lactose, bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi và co cứng cơ có thể xảy ra, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hay khi tăng liều dùng donepezil, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Bệnh nhân có nguy cơ tăng cao về việc phát triển loét, như những bệnh nhân có tiền sử loét hoặc bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống viêm không steroid, nên được quan sát cho bất kỳ triệu chứng nào.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Thời kỳ mang thai

Không có đủ dữ liệu về an toàn và tác dụng của thuốc đối với thai nhi, không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

7.2.2 Thời kỳ cho con bú

Không có đủ dữ liệu về an toàn và tác dụng của thuốc đối với trẻ sơ sinh, phụ nữ đang sử dụng donepezil nên tránh cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn nặng, co giật, đổ mồ hôi, đột quỵ, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, nôn, suy hô hấp, tiết nước bọt.

Xử trí: Thực hiện các biện pháp hỗ trợ toàn thân. Thuốc kháng cholinergic thế hệ thứ 3 như atropin có thể được sử dụng làm thuốc giải độc. Atropin sulfat được tiêm tĩnh mạch với liều khởi đầu 1-2 mg, liều tiếp theo điều chỉnh dựa trên phản ứng lâm sàng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin thêm về Donepezil HCl

Donepezil HCl là một chất ức chế acetylcholinesterase (AChE) thế hệ mới, có tác dụng kéo dài và chọn lọc hơn so với các thuốc cùng nhóm trước đây. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng của bệnh Alzheimer, bao gồm cả trí nhớ, khả năng nhận thức và hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng chỉ ra tiềm năng của Donepezil HCl trong việc điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên.

9. Thông tin khác (Nhà sản xuất, số đăng ký...)

Số đăng ký: VD-30347-18

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén, dễ dùng và mang theo.
  • Giá cả phải chăng.
  • Hiệu quả trong điều trị bệnh Alzheimer.
  • Sản xuất bởi công ty uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.

10.2 Nhược điểm

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ