Rifampicin-Inh
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rifampicin-INH: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị lao
Thuốc Rifampicin-INH được chỉ định để điều trị lao phổi. Thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rifampicin | 150mg |
Isoniazid | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Microcrystalline cellulose, Sodium starch glycolate, Colloidal Silicon dioxide, Magnesium stearate, Crospovidone, Low– substituted hydroxypropyl cellulose, Hydroxypropyl methylcellulose, Povidone, Polyethylene glycol 6000, Talc, Polysorbate 80, Titanium dioxide, màu oxide Sắt vàng, màu oxide sắt đỏ, màu đỏ Ponceau, màu oxide sắt đen, Ethanol 96%) |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rifampicin-INH
Rifampicin-INH chứa hai hoạt chất chính:
- Isoniazid: Chống lại Mycobacterium tuberculosis và các Mycobacterium không điển hình khác bằng cách ức chế tổng hợp acid mycolic và phá vỡ thành tế bào vi khuẩn lao. Được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa (thức ăn làm chậm hấp thu và giảm sinh khả dụng). Phân bố vào tất cả các cơ quan, chuyển hóa ở gan và khoảng 75–95% thải trừ qua thận trong vòng 24 giờ dưới dạng chất chuyển hóa không có hoạt tính.
- Rifampicin: Có hoạt tính với các vi khuẩn thuộc chủng Mycobacterium, đặc biệt là vi khuẩn lao và các Mycobacterium khác. Cơ chế tác dụng là ức chế hoạt tính enzym tổng hợp RNA phụ thuộc DNA của vi khuẩn Mycobacterium và các vi khuẩn khác bằng cách tạo phức bền vững thuốc-enzym. Được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (thức ăn làm chậm và giảm hấp thu). Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua mật, phân và nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Rifampicin-INH được sử dụng để điều trị lao phổi và các thể lao ngoài phổi do các chủng trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis nhạy cảm với rifampicin và isoniazid.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 3-4 viên/lần/ngày (tốt nhất là 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn). Nếu bị kích ứng đường tiêu hóa, có thể uống sau khi ăn. Liều dùng cụ thể phải theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Điều trị lao cần được thực hiện liên tục theo phác đồ điều trị của bác sĩ và thường kết hợp với các thuốc khác (như Streptomycin, Ethambutol) để hạn chế tình trạng kháng thuốc.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống với một cốc nước đầy.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rifampicin-INH cho các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm đa dây thần kinh.
- Động kinh.
- Viêm gan, suy gan nặng.
- Phẫu thuật với gây mê tổng quát.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ.
- Viêm gan (vàng da, vàng mắt, tăng nồng độ transaminase).
- Viêm dây thần kinh ngoại vi.
- Mệt mỏi, buồn ngủ.
- Giảm tiểu cầu, bạch cầu hạt.
- Thiếu máu.
- Viêm mạch.
- Co giật (hiếm gặp).
- Gai rét, ớn lạnh, phát ban (hiếm gặp).
- Suy thận nặng (hiếm gặp).
- Yếu cơ, khó thở (hiếm gặp).
- Viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
Lưu ý: Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác thường.
6. Tương tác thuốc
Tránh phối hợp: Isradipine, Nifedipine, Nimodipine.
Cần điều chỉnh liều khi phối hợp với: Viên uống tránh thai, Ciclosporin, Digitoxin, Diazepam, thuốc chống đông máu, Disopyramide, Doxycycline, Phenytoin, Haloperidol, Verapamil, Erythromycin, Ketoconazole, Clarithromycin, Chloramphenicol, Theophylline, các glucocorticoid.
Giảm hấp thu Rifampicin-INH: Kháng acid, Bentonit, Clofazimine (uống cách nhau 8-12 giờ).
Tăng độc tính gan: Rifampicin với Acetaminophen hoặc rượu.
Tăng tác dụng phụ thần kinh: Niridazole.
Giảm tác dụng Ketoconazole: Rifampicin-INH.
Giảm tác dụng Isoniazid: Corticoide.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân thủ phác đồ điều trị.
- Thuốc có thể làm dịch tiết cơ thể có màu đỏ (nước mắt, nước mũi, nước tiểu).
- Giảm liều cho người suy thận.
- Kiểm tra chức năng gan, thận định kỳ.
- Bổ sung Vitamin B6 để giảm độc tính của isoniazid đối với hệ thần kinh.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Có thể gây xuất huyết ở 3 tháng cuối thai kỳ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ. Không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, ảo giác, nói ngọng.
Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về hoạt chất
Rifampicin: Thuộc nhóm thuốc kháng sinh rifamycin, có tác dụng diệt khuẩn mạnh trên vi khuẩn lao. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn.
Isoniazid: Thuộc nhóm thuốc kháng lao, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn lao. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp acid mycolic, một thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này