Retroz 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Retroz 100mg
Thuốc Chống Nấm
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Retroz 100mg chứa:
- Itraconazole: 100mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
Retroz 100mg có tác dụng chống nấm, được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm nấm Candida ở miệng, họng, âm hộ, âm đạo.
- Lang ben, nấm móng tay, chân.
- Nhiễm nấm da chân, bẹn, kẽ tay do các chủng nấm nhạy cảm với itraconazole (Trichophyton, Microsporum, Epidermophyton floccosum).
- Nấm phổi và ngoài phổi do Blastomyces.
- Nấm Histoplasma gây nhiễm mạn tính phổi, rải rác (không ở màng não).
- Nấm Aspergillus phổi và ngoài phổi (trường hợp không đáp ứng amphotericin B).
- Phòng ngừa nhiễm nấm ở người bị AIDS, suy giảm bạch cầu kéo dài.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được khuyến cáo tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và thời gian điều trị:
Điều trị ngắn ngày:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm Candida miệng, họng | 100mg/ngày x 15 ngày (200mg/ngày x 15 ngày nếu bị AIDS hoặc suy giảm bạch cầu trung tính) |
Nhiễm Candida âm hộ, âm đạo | 200mg x 1 lần/ngày hoặc 200mg x 2 lần/ngày x 3 ngày |
Lang ben | 200mg/ngày x 7 ngày |
Nấm da | 100mg/ngày x 15 ngày (30 ngày nếu da sừng hóa) |
Điều trị dài ngày:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nấm móng | 200mg/ngày x 3 tháng |
Nhiễm Aspergillus | 200mg/ngày x 2-5 tháng (400mg/ngày nếu bệnh lan tỏa) |
Nhiễm Candida | 100-200mg/ngày x 3 tuần - 7 tháng (400mg/ngày nếu bệnh lan tỏa) |
Nhiễm Cryptococcus (không viêm màng não) | 200mg/ngày x 2-12 tháng |
Viêm màng não do Cryptococcus | 400mg/ngày (200mg/ngày nếu duy trì) |
Nhiễm Histoplasma hoặc Blastomyces | 200-400mg/ngày x 8 tháng |
Phòng ngừa nhiễm nấm ở người bị AIDS hoặc suy giảm bạch cầu trung tính | 200mg/ngày |
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn. Trẻ em: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
Cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với itraconazole hoặc các azol khác.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc chuyển hóa qua enzym CYP3A4 (có thể gây tăng nồng độ thuốc).
- Sử dụng đồng thời với terfenadin, astemizol, cisaprid, diazepam, midazolam, triazolam.
- Điều trị nấm móng ở phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, chóng mặt.
Ít gặp: buồn nôn, nôn, táo bón, ngứa, dị ứng, phù mạch, rối loạn nội tiết, tăng men gan, giảm kali huyết, bệnh thần kinh ngoại vi.
Báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm gan.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Warfarin | Tăng tác dụng chống đông, kéo dài thời gian chảy máu |
Thuốc chẹn kênh canxi | Có thể gây phù, ù tai |
Thuốc ức chế HMG-CoA | Tăng nồng độ thuốc hạ cholesterol, tăng nguy cơ viêm cơ |
Digoxin | Tăng nồng độ Digoxin |
Thuốc điều trị đái tháo đường | Tăng nguy cơ hạ đường huyết |
Thuốc kháng acid, kháng thụ thể H2 | Giảm hiệu quả Itraconazole |
Thuốc cảm ứng enzym | Giảm nồng độ Itraconazole |
Terfenadin, astemizol, cisaprid | Loạn nhịp tim, nguy hiểm đến tính mạng |
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
- Kiểm tra độ nhạy của nấm Candida trước khi điều trị.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Không sử dụng thuốc trong thời kỳ này.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo nhiều về quá liều. Triệu chứng tương tự tác dụng phụ. Xử trí bằng điều trị triệu chứng và rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Itraconazole ức chế sinh tổng hợp ergosterol của nấm, gây rối loạn chức năng màng tế bào và enzyme của nấm, ngăn cản sự phát triển của nấm.
9. Dược động học
Itraconazole hấp thu nhanh qua đường uống, hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn. Liên kết mạnh với protein huyết tương (albumin). Chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật và nước tiểu.
10. Thông tin về Itraconazole
Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm azole được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm trùng nấm khác nhau. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến sự phá hủy màng tế bào nấm và cuối cùng là sự chết của nấm.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả đã được chứng minh.
- Dạng viên nang dễ sử dụng.
- Giá cả hợp lý.
Nhược điểm:
- Hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
- Có thể có tương tác thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này