Ravastel 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ravastel 20
Thuốc Hạ Mỡ Máu
1. Thành phần
Mỗi viên Ravastel 20 chứa:
- Rosuvastatin (dạng Rosuvastatin calci): 20mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Ravastel 20 được chỉ định trong các trường hợp tăng lipid máu, bao gồm:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa)
- Rối loạn lipid hỗn hợp (loại IIb)
- Tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để phòng ngừa các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu khuyến cáo là 5mg hoặc 10mg, uống một lần mỗi ngày. Sau 4 tuần, có thể tăng liều lên 20mg (1 viên) một lần mỗi ngày nếu cần thiết. Việc lựa chọn liều khởi đầu cần dựa trên mức cholesterol, nguy cơ tim mạch và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Liều tối đa 2 viên/ngày chỉ nên dùng cho bệnh nhân tăng cholesterol máu nặng và có yếu tố nguy cơ cao, cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ do nguy cơ tác dụng phụ tăng theo liều.
3.2 Cách dùng
Uống một viên mỗi ngày, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể trước hoặc sau bữa ăn. Cần kết hợp với chế độ ăn ít cholesterol.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ravastel 20 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy gan.
- Bệnh cơ.
- Nghiện rượu.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: táo bón, đau bụng, buồn nôn.
- Nhức đầu, chóng mặt, đau cơ.
- (Ít gặp hơn) Phản ứng trên da: ngứa, phát ban, mày đay.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Ravastel 20 (Rosuvastatin) thuộc nhóm thuốc Statin. Một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
- Gemfibrozil và các thuốc hạ cholesterol nhóm fibrat khác: Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ.
- Erythromycin: Có thể làm giảm tác dụng hạ lipid máu của Rosuvastatin.
- Colchicin: Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng đồng thời.
- Thuốc kháng acid (chứa nhôm và magnesi hydroxyd): Có thể làm giảm nồng độ Rosuvastatin trong huyết tương.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
- Chóng mặt: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Tăng protein niệu: Có thể xảy ra ở liều cao, thường là tạm thời.
- Đau cơ, bệnh cơ: Có thể xảy ra ở liều trên 20mg, hiếm gặp tiêu cơ.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Rosuvastatin chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ khi có biện pháp tránh thai hiệu quả và đã được thông báo đầy đủ về rủi ro.
8. Quá liều - Quên liều
Quá liều: Không có thông tin cụ thể về xử trí quá liều Rosuvastatin. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
9. Dược lực học - Dược động học
9.1 Dược lực học
Rosuvastatin là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc enzyme HMG-CoA reductase, enzyme tham gia chuyển hóa 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A thành mevalonate – tiền chất của cholesterol. Rosuvastatin làm tăng số lượng thụ thể LDL-cholesterol trên tế bào gan, tăng thải LDL và ức chế tổng hợp VLDL ở gan, dẫn đến giảm LDL và VLDL.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 20%. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 5 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi, chủ yếu ở gan. Thể tích phân bố khoảng 134 lít. Liên kết nhiều với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi cytochrom P450 isoenzym CYP2C9. Thời gian bán thải khoảng 19 giờ, không tăng khi tăng liều.
Thải trừ: Khoảng 90% thải trừ ở dạng không đổi qua phân, 5% qua nước tiểu.
10. Thông tin thêm về Rosuvastatin
Rosuvastatin là một statin thế hệ mới, có hiệu quả cao trong việc giảm cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và triglyceride, đồng thời tăng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Cơ chế tác dụng chính là ức chế HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol trong cơ thể. Vì vậy, Rosuvastatin góp phần làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Điều trị hiệu quả tăng mỡ máu | Rối loạn tiêu hóa |
Phòng ngừa biến chứng tim mạch | Phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, mày đay) |
Dạng viên nén dễ sử dụng | Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này