Ratatos 50Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ratatos 50mg/5ml
Thông tin sản phẩm
Ratatos 50mg/5ml là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống, chứa hoạt chất Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil).
Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:
- Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil): 50mg
- Tá dược: vừa đủ
Công dụng
Ratatos 50mg/5ml có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Viêm phế quản cấp tính
- Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng
- Viêm hầu họng
- Viêm phế quản
- Viêm xoang
- Viêm amidan
- Nhiễm trùng da
Chỉ định
Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn kể trên ở trẻ em (trẻ em trên 12 tuổi nên dùng dạng viên). Liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng của trẻ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Ratatos 50mg/5ml cho bệnh nhân:
- Dị ứng với Cefditoren hoặc các thuốc kháng sinh cephalosporin khác.
- Đang sử dụng thuốc chứa Cefpivoxil.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng)
- Nổi ban da, mẩn ngứa
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn:
- Quá mẫn
- Sốc phản vệ
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Thiếu máu tan máu
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc kháng acid | Có thể làm giảm hấp thu Ratatos. Không nên dùng đồng thời. |
Thuốc kháng histamin H2 | Giảm hiệu quả Ratatos do giảm hấp thu. |
Probenecid | Kéo dài thời gian bán thải của Cefditoren. |
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Cefditoren là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3. Cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp thành tế bào peptidoglycan của vi khuẩn bằng cách ức chế transpeptidase, một enzyme quan trọng trong quá trình này. Điều này dẫn đến sự suy yếu và phá hủy tế bào vi khuẩn.
Dược động học
Cefditoren được hấp thu qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 14% khi uống lúc đói. Nồng độ đỉnh đạt được sau 1.5-3 giờ. Cefditoren liên kết với protein huyết tương khoảng 88%. Thuốc được đào thải qua thận và dịch mật.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng ở trẻ em được tính toán dựa trên cân nặng (3mg/kg/lần, ngày 3 lần, sau ăn). Trẻ em trên 12 tuổi nên sử dụng dạng viên.
Cách dùng: Hòa tan hoàn toàn bột với nước và uống ngay sau khi pha.
Lưu ý thận trọng
- Đánh giá tình trạng bệnh, tiền sử dị ứng trước khi dùng.
- Ngừng dùng thuốc nếu dị ứng với Cefditoren.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Không nên dùng kéo dài để tránh kháng thuốc.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận (điều chỉnh liều dùng).
- Uống thuốc sau ăn để tăng sinh khả dụng.
- Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng.
- Chưa rõ ràng về độ an toàn khi mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nôn mửa, tiêu chảy, co giật.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, lọc máu (nếu cần). Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Cefditoren Pivoxil
Cefditoren pivoxil là một tiền chất của Cefditoren, một cephalosporin thế hệ thứ 3. Cefditoren pivoxil được hấp thu qua đường tiêu hóa, sau đó chuyển hóa thành Cefditoren, hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn.