Ranipin 300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22858-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

Video

Ranipin 300

Tên thuốc: Ranipin 300

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ranitidin (dạng Ranitidin HCl) 300mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Dược lực học

Ranitidin là dẫn chất Aminoalkyl furan, cạnh tranh với thụ thể Histamin H2 trong dạ dày. Thuốc ức chế tiết acid dạ dày, giảm tiết acid quá mức, từ đó chống loét dạ dày tá tràng. Ranitidin dùng đơn lẻ hoặc kết hợp thuốc kháng acid khác, không có tác dụng kháng Cholin.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 50%, không phụ thuộc thức ăn hoặc thuốc antacid.
  • Phân bố: Gắn với protein huyết tương, nồng độ đỉnh sau 2-3 giờ.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ít, chất chuyển hóa chính là N-oxyd, S-oxyd và demethyl Ranitidin.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ. Khoảng 30% bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.

Chỉ định

  • Viêm loét dạ dày, tá tràng do các tác nhân kích thích.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng sau phẫu thuật.
  • Trào ngược dạ dày – thực quản.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Dự phòng và điều trị viêm loét dạ dày do thuốc (Corticoid,...) , stress.
  • Ngăn ngừa viêm loét dạ dày ở người có tiền sử viêm loét, xuất huyết, hội chứng Mendelson.
  • Giảm đau bụng, đau thượng vị do căng thẳng, rối loạn tiêu hóa.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cho người lớn

  • Viêm loét dạ dày, tá tràng lành tính, viêm loét sau phẫu thuật: ½ viên/lần x 2 lần/ngày (sáng, tối trước khi ngủ) hoặc 1 viên/ngày trước khi ngủ, dùng 4 tuần.
  • Loét tá tràng: 1 viên/lần x 2 lần/ngày, 4 tuần.
  • Liều duy trì: ½ viên/ngày trước khi ngủ.
  • Liều dùng cùng thuốc kháng viêm không steroid: ½ viên/lần x 2 lần/ngày suốt thời gian dùng corticoid.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: ½ viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 1 viên/ngày, tối đa 8-12 tuần. Liều duy trì: 1 viên/ngày chia 2 lần.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu ½ viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Dự phòng loét dạ dày tá tràng: ½ viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Dự phòng hội chứng Mendelson: ½ viên trước gây mê 2 giờ và ½ viên tối hôm trước.
  • Dự phòng viêm loét cho bệnh nhân chuyển dạ: ½ viên lúc chuyển dạ, sau đó ½ viên/6 giờ.
  • Khó tiêu mãn tính: ½ viên/lần x 2 lần/ngày, tối đa 6 tuần.

Liều dùng cho trẻ em

  • Viêm loét dạ dày tá tràng: 2-4mg/kg x 2 lần/ngày, tối đa 1 viên/ngày.
  • Liều duy trì: 2-4mg/kg, 1 lần/ngày, tối đa ½ viên/ngày.
  • Suy thận: Tối đa ½ viên/ngày, tăng dần mỗi 12 giờ.

Cách dùng

Uống cả viên với nước, không nhai, không làm vỡ viên. Sử dụng đều đặn, không tự ý ngưng thuốc.

Chống chỉ định

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Triệu chứng thần kinh (hoa mắt, chóng mặt, đau đầu), tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy), dị ứng (nổi mẩn đỏ).
  • Ít gặp: Tăng men gan, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, ngứa da.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng nấm (ketoconazol, fluconazol, itraconazol): Ranitidin giảm hấp thu thuốc kháng nấm.
  • Enoxacin: Giảm hiệu quả enoxacin.
  • Clarithromycin và propanthelin bromid: Tăng nồng độ ranitidin trong huyết tương, tăng nguy cơ độc tính và tác dụng phụ.

Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở trẻ em, cần kiểm soát liều chặt chẽ.
  • Có thể che lấp triệu chứng ung thư đại tràng, cần theo dõi kỹ và chẩn đoán chính xác.
  • Không dùng thuốc ẩm mốc, hết hạn, bao bì bị hở.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì ranitidin qua nhau thai và sữa mẹ.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)

Thông tin thêm về Ranitidin

(Cần bổ sung thông tin chi tiết về Ranitidin từ nguồn tham khảo y khoa đáng tin cậy.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ