Nootryl 800Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29457-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
800mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Video

Nootryl 800mg

Thuốc Thần Kinh - Viên nén bao phim

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Nootryl 800mg chứa:

Hoạt chất: Piracetam 800mg
Tá dược: Macrogol 6000, Opadry White, và các tá dược khác.

2. Tác dụng - Chỉ định

Nootryl 800mg được chỉ định để hỗ trợ điều trị các trường hợp sau:

  • Chóng mặt
  • Thiếu máu não
  • Khó đọc ở trẻ em
  • Rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não
  • Suy giảm nhận thức ở người già

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Chóng mặt: 3-6 viên/ngày, chia 2-3 lần uống.
  • Suy giảm nhận thức ở người già, thiếu máu não: 1,5-3 viên/ngày; có thể dùng 6 viên/ngày trong thời gian đầu điều trị.
  • Rung giật cơ: 9 viên/ngày, chia 2-3 lần uống. Tăng liều 6 viên/ngày mỗi 3-4 tuần, không vượt quá 25 viên/ngày.
  • Trẻ em khó đọc: 2 viên x 2 lần/ngày.

Người suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin (CC):

Độ thanh thải Creatinin (CC) (ml/phút) Liều dùng
50-79 2/3 liều người bình thường/ngày, chia 2-3 lần uống
30-49 1/3 liều người bình thường/ngày, chia 2 lần uống
20-29 1/6 liều người bình thường/ngày

3.2 Cách dùng

Uống Nootryl 800mg trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Nootryl 800mg trong các trường hợp sau:

  • Chảy máu não
  • Mẫn cảm với Piracetam hoặc dẫn xuất Pyrrolidone
  • Suy thận hoặc suy gan nặng
  • Bệnh múa giật Huntington

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Nootryl 800mg bao gồm:

Thường gặp Ít gặp Chưa rõ tần suất
Rối loạn chảy máu
Quá mẫn, phản ứng phản vệ
Bồn chồn, trầm cảm Lú lẫn, ảo giác, kích động, lo lắng
Chứng tăng động, buồn ngủ Nhức đầu, mất ngủ, rối loạn thăng bằng, mất điều hòa vận động, động kinh
Chóng mặt
Buồn nôn, nôn Đau vùng bụng trên, đau bụng, tiêu chảy
Suy nhược Tăng cân
Ngứa, nổi mề đay Viêm da, phù mạch

6. Tương tác thuốc

  • Chiết xuất tuyến giáp (T3, T4): Sử dụng đồng thời với Piracetam có thể gây rối loạn giấc ngủ, kích thích và lú lẫn.
  • Thuốc chống đông (như warfarin): Có thể làm tăng thời gian prothrombin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Nootryl 800mg cho các đối tượng sau:

  • Xuất huyết nặng
  • Rối loạn đông máu
  • Đang phẫu thuật lớn
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc
  • Nguy cơ chảy máu
  • Đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu
  • Tiền sử tai biến mạch máu não do xuất huyết
  • Suy thận nhẹ hoặc vừa (cần giảm liều)

Sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu không thấy hiệu quả, hãy báo cho bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ bằng chứng về an toàn của Piracetam đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều gây độc hại. Nếu xảy ra quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ điều trị thích hợp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Nootryl 800mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất Piracetam

Piracetam thuộc nhóm thuốc nootropics, là dẫn xuất của axit gamma aminobutyric. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng Piracetam được cho là cải thiện tuần hoàn não, tăng cường quá trình glycolysis oxy hóa, có tác dụng kháng cholinergic, cải thiện chức năng hồng cầu và giảm kết tập tiểu cầu. Nó được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn nhận thức, thiếu máu não và một số vấn đề thần kinh khác.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng ≈100%). Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 30 phút uống liều 2g (40-60mcg/ml).
  • Phân bố: Thể tích phân bố 0,6l/kg. Qua được hàng rào máu não và nhau thai.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải 4-5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận (95% qua nước tiểu sau 30 giờ).

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-29457-18

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ