Raciper 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16032-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim kháng acid dạ dày
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Video

Raciper 20mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Raciper 20mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được sử dụng trong điều trị các vấn đề về tăng tiết acid dạ dày. Thuốc chứa hoạt chất Esomeprazole, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPIs).

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Esomeprazole 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim kháng acid dạ dày

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Esomeprazole, đồng phân S của omeprazole, là một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó tạo liên kết hóa trị bền vững, không hồi phục với H+/K+/ATPase, ức chế sự tiết proton H+ vào lòng dạ dày. Tác dụng ức chế kéo dài đến 24 giờ, giảm tiết acid do mọi nguyên nhân, bao gồm cả giảm tiết acid dạ dày kích thích và cơ bản.

2.2 Dược động học

Esomeprazole dễ bị phân hủy trong môi trường acid dạ dày, cần bào chế đặc biệt để tan ở ruột. Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng cao và tăng dần theo liều. Gắn kết nhiều với huyết tương (khoảng 97%). Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.

2.3 Chỉ định

  • Loét dạ dày - tá tràng
  • Phòng và điều trị loét dạ dày - tá tràng do dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
  • Trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Các bệnh lý dạ dày tăng tiết acid

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn: 1-2 viên/ngày. Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe. Uống nguyên viên với nước, trước khi ăn 30 phút - 1 giờ.

Trẻ em trên 20kg: 1 viên/ngày, nếu đã có khả năng nuốt toàn bộ viên.

Thời gian điều trị thông thường từ 7-14 ngày, tùy thuộc vào chỉ định và mức độ bệnh.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các thuốc cùng nhóm PPIs.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khô miệng.

Ít gặp: Mệt mỏi, mất ngủ, rối loạn thị giác, buồn ngủ, phát ban, ngứa.

Hiếm gặp: Sốt, mẫn cảm ánh sáng, rụng tóc, sốc phản vệ, kích động, lú lẫn, trầm cảm, nhiễm khuẩn hô hấp, rối loạn bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng enzym gan, vàng da, viêm gan, viêm miệng, rối loạn vị giác, hạ magie máu, hạ natri máu, đau cơ, loãng xương.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng Raciper cùng với:

  • Ketoconazol, muối sắt, digoxin (ảnh hưởng sinh khả dụng)
  • Cilostazol (tăng nồng độ Cilostazol trong máu)
  • Voriconazole (tăng nồng độ esomeprazole)
  • Thuốc lợi tiểu quai, thiazid (tăng nguy cơ hạ magie máu)
  • Atazanavir (giảm tác dụng kháng virus)
  • Clopidogrel (giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu)
  • Sucralfat (giảm tác dụng của esomeprazole)
  • Warfarin (tăng INR, tăng nguy cơ xuất huyết)

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng với người bệnh gan, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Sử dụng lâu dài có thể gây viêm teo dạ dày, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn (ví dụ: viêm phổi), tăng nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile.
  • Liều cao kéo dài trên 1 năm có thể tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương.
  • Sử dụng trên 3 tháng cần theo dõi nguy cơ hạ magie máu.

7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu quá liều, cần đưa đến cơ sở y tế để loại bỏ thuốc và điều trị triệu chứng.

9. Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

10. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là một PPI có hiệu quả ức chế bơm proton và có lợi trong điều trị GERD hơn so với Omeprazole. Tác dụng kéo dài 24 giờ, cho phép dùng 1-2 lần/ngày, tiện lợi cho người dùng.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25oC.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ