Rabicad 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16969-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cadila Pharmaceuticals Ltd

Video

Rabicad 20mg: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Rabicad 20mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng chứa hoạt chất chính là Rabeprazol natri với hàm lượng 20mg/viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao tan trong ruột, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid của dạ dày và đảm bảo hấp thu hiệu quả ở ruột non.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazol natri 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Rabicad 20mg được chỉ định điều trị các trường hợp:

  • Loét tá tràng hoạt động
  • Loét dạ dày lành tính hoạt động
  • Trào ngược dạ dày - tá tràng (GORD) có triệu chứng
  • Kiểm soát lâu dài bệnh lý trào ngược dạ dày - tá tràng (duy trì GORD)
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Phối hợp với kháng sinh trong điều trị diệt trừ Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét tiêu hóa

Dược lực học

Rabeprazol là thuốc ức chế bơm proton (PPI). Cơ chế hoạt động của nó là ức chế bơm proton H+/K+-ATPase, enzyme cuối cùng chịu trách nhiệm tiết acid trong tế bào thành dạ dày. Điều này làm giảm đáng kể lượng acid được tiết ra, giúp làm lành vết loét và giảm triệu chứng của bệnh lý dạ dày - tá tràng.

Dược động học

  • Hấp thu: Rabeprazol không bền trong môi trường acid, vì vậy Rabicad 20 được bào chế dạng viên nén bao tan trong ruột. Thuốc được hấp thu nhanh chóng ở ruột non, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay thời điểm uống thuốc trong ngày.
  • Phân bố: Rabeprazol liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%).
  • Chuyển hóa: Rabeprazol được chuyển hóa ở gan chủ yếu qua hệ thống cytochrome P450. Các chất chuyển hóa chính là thioether (M1) và carboxylic acid (M6).
  • Thải trừ: Khoảng 90% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại thải trừ qua phân.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông tin tham khảo về liều dùng như sau:

Chỉ định Liều dùng
Loét tá tràng/dạ dày hoạt động 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng
GORD 1 viên/ngày, trong 4-8 tuần. Liều duy trì: 10-20mg/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 60mg/ngày (có thể tăng lên đến 120mg/ngày nếu cần)
Diệt trừ H. pylori 20mg x 2 lần/ngày, kết hợp với các kháng sinh khác (theo phác đồ điều trị)

Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với rabeprazol natri hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Rabicad 20mg bao gồm:

  • Hay gặp: Nhức đầu, tiêu chảy, đau bụng, suy nhược, đầy hơi, nổi mẩn đỏ, khô miệng, nhiễm trùng, mất ngủ, ho, viêm họng, viêm mũi, nôn, buồn nôn, táo bón.
  • Ít gặp: Căng thẳng, buồn ngủ, viêm phổi, viêm xoang, khó tiêu, ợ hơi, mẩn đỏ, chàm, chuột rút, tăng men gan, sốt.
  • Hiếm gặp: Quá mẫn, biếng ăn, trầm cảm, rối loạn thị giác/vị giác, ngứa, đổ mồ hôi, viêm dạ dày, viêm miệng, giảm cân.
  • Rất hiếm gặp: Chàm đa dạng, độc hoại tử biểu bì da, hội chứng Stevens-Johnson.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Rabicad 20mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kháng nấm (ketoconazole, itraconazole) và atazanavir. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi bắt đầu điều trị.
  • Bệnh nhân dùng thuốc lâu dài cần được theo dõi thường xuyên.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Không sử dụng đồng thời với atazanavir.
  • Thuốc ức chế bơm proton có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Không dùng cho trẻ em.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều thường nhẹ và tự khỏi. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Rabeprazol Natri

Rabeprazol natri là thuốc ức chế bơm proton (PPI) thế hệ mới, có tỷ lệ chuyển hóa qua gan thấp hơn so với các PPI khác. Điều này giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ