Protoflam 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-16037-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Video

Protoflam 200

Thuốc kháng virus

Thành phần

Mỗi viên nén Protoflam 200 chứa:

  • Dược chất: Acyclovir 200mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Thông tin về Acyclovir

Acyclovir là một chất tương tự nucleoside purine tổng hợp. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA và sự sao chép của virus herpes simplex (HSV) type 1 và 2, cũng như virus varicella-zoster (VZV). Acyclovir được chuyển đổi thành acyclovir triphosphate bởi các enzyme của virus và tế bào. Acyclovir triphosphate sau đó ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA của virus.

Acyclovir đã được chứng minh là hữu ích trong điều trị bệnh cơ thứ phát do nhiễm varicella-zoster. Ngoài ra, nó được sử dụng như một chất bổ trợ sau phẫu thuật để giảm sự tái phát của u nhú đường hô hấp ở trẻ vị thành niên.

Công dụng - Chỉ định

Protoflam 200 được chỉ định để điều trị và dự phòng nhiễm trùng do Herpes simplex:

  • Nhiễm trùng Herpes simplex trên da và niêm mạc lần đầu.
  • Tái phát herpes sinh dục.
  • Dự phòng tái phát nhiễm trùng Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • Nhiễm trùng do varicella (thủy đậu).
  • Nhiễm trùng do herpes zoster (giời leo).

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn

Chỉ định Liều dùng
Nhiễm trùng Herpes simplex 1 viên/lần x 5 lần/ngày (trừ buổi tối), trong 5 ngày
Dự phòng tái phát Herpes simplex 1 viên/lần x 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ
Dự phòng nhiễm trùng Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch 1 viên/lần x 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ
Điều trị nhiễm trùng do varicella và herpes zoster 4 viên/lần x 5 lần/ngày, trong 7 ngày

Trẻ em

Liều dùng chính xác hơn là 20mg/kg cân nặng, liều tối đa không quá 800mg. Liều dùng cụ thể cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định.

Cách dùng: Uống thuốc cùng với một lượng nước đầy đủ.

Chống chỉ định

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Protoflam 200.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, ngứa, phát ban, sốt, mệt mỏi.

Ít gặp: Quá mẫn, khó thở, phù mạch, tăng ure máu và creatinin máu.

Rất hiếm gặp: Thiếu máu, giảm bạch cầu, kích động, viêm gan, suy thận cấp.

Tương tác thuốc

Probenecid, cimetidin: Giảm bài tiết của Acyclovir qua thận. Nguy cơ suy thận có thể tăng lên khi dùng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận.

Dược động học

Hấp thu kém, thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là từ 1,5 đến 2 giờ. Phân bố rộng trong các mô bao gồm dịch tiết âm đạo, lá lách, tử cung, niêm mạc âm đạo, gan, phổi,... Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Dược lực học

Acyclovir là một tác nhân chống vi-rút tự kết hợp vào DNA của vi-rút để ngăn chặn quá trình tổng hợp thêm. Nó ức chế sự tổng hợp DNA và sự sao chép của virus sau khi được chuyển đổi thành acyclovir triphosphate bởi các enzyme của virus và tế bào. Acyclovir có hoạt tính ức chế in vitro và in vivo đối với cả virus herpes simplex type 1 (HSV-1), 2 (HSV-2) và virus varicella-zoster (VZV).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng Protoflam 200 ở bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.
  • Ở những bệnh nhân sử dụng liều cao, cần khuyến cáo uống đủ nước.
  • Không sử dụng quá liều lượng khuyến cáo.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi cân nhắc được lợi ích lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra. Thận trọng khi sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nhức đầu, nhầm lẫn,... Xử trí: Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Ưu điểm

  • Dạng bào chế dễ sử dụng.
  • Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • Giá thành rẻ.

Nhược điểm

Số lần sử dụng thuốc trong ngày nhiều, có thể dẫn đến tình trạng quên liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ