Pradaxa 110Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16443-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
110mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.

Video

Pradaxa 110mg

Thuộc nhóm: Thuốc Tim Mạch

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Pradaxa 110mg chứa:

  • Hoạt chất: Dabigatran etexilate mesilate 110mg
  • Tá dược: (Thông tin về tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm)

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pradaxa 110mg

Dabigatran, hoạt chất chính trong Pradaxa, ức chế yếu tố IIa (thrombin) – một enzyme quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách này, Dabigatran làm giảm sự hình thành cục máu đông, ngăn ngừa hiện tượng đông máu không mong muốn trong cơ thể.

2.2 Chỉ định

Pradaxa 110mg được chỉ định để:

  • Phòng ngừa tai biến thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (TTHKTM) ở người lớn sau phẫu thuật thay thế toàn bộ khớp háng hoặc khớp gối.
  • Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim và có ít nhất một yếu tố nguy cơ đột quỵ, bao gồm:
    • Đã từng bị đột quỵ, cơn thoáng thiếu máu não (TIA), hoặc thuyên tắc hệ thống.
    • Phân suất tống máu thất trái < 40%.
    • Suy tim có triệu chứng (Phân loại NYHA ≥ độ 2).
    • Tuổi ≥ 75.
    • Tuổi ≥ 65 kèm theo một trong các bệnh: đái tháo đường, bệnh động mạch vành, hoặc tăng huyết áp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng chính xác.

Chỉ định Liều dùng
Phòng ngừa TTHKTM sau phẫu thuật thay khớp gối 1 viên 110mg trong vòng 1-4 giờ sau phẫu thuật, tiếp tục 2 viên/ngày x 10 ngày.
Phòng ngừa TTHKTM sau phẫu thuật thay khớp háng 1 viên 110mg trong vòng 1-4 giờ sau phẫu thuật, tiếp tục 2 viên/ngày x 28-35 ngày.
Phòng ngừa đột quỵ, thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ 150mg x 2 lần/ngày (có thể giảm xuống 110mg x 2 lần/ngày ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu tăng).

Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.

3.2 Cách dùng

  • Uống thuốc theo đường uống.
  • Không được mở viên nang.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Pradaxa 110mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Dabigatran hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: xuất huyết não trong vòng 6 tháng, loét dạ dày tá tràng đang hoạt động).
  • Đang sử dụng đồng thời Ketoconazole toàn thân.
  • Đặt van tim nhân tạo cơ học.
  • Suy gan nặng hoặc bất kỳ bệnh lý nào ở gan đe dọa tính mạng.
  • Đang dùng đồng thời với các thuốc chống đông máu khác.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Pradaxa 110mg bao gồm:

  • Xuất huyết: Thiếu máu, xuất huyết, tụ máu (có thể nghiêm trọng).
  • Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, loét dạ dày, viêm thực quản.
  • Gan: Bất thường chức năng gan.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Pradaxa 110mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Một số thuốc có thể tương tác với Pradaxa bao gồm:

  • Thuốc đối kháng vitamin K
  • Heparin
  • Amiodarone
  • Dronedarone
  • Verapamil
  • Ticagrelor
  • Ticlopidine
  • Quinidine
  • Ketoconazole toàn thân
  • Clarithromycin
  • Rifampicin
  • Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, bệnh nhân trên 75 tuổi, bệnh nhân dùng đồng thời chất ức chế mạnh P-glycoprotein, bệnh nhân có tiền sử chảy máu đường tiêu hóa.
  • Cần thận trọng khi chuyển đổi giữa Pradaxa và các thuốc chống đông khác (ví dụ: thuốc đối kháng vitamin K).
  • Cần thận trọng khi phẫu thuật, thủ thuật can thiệp, gây tê tủy sống/ngoài màng cứng, chọc dò tủy sống.
  • Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân đặt van tim sinh học.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro khi sử dụng Pradaxa ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều Pradaxa có thể dẫn đến chảy máu. Xử trí bao gồm: đánh giá tình trạng chảy máu, ngừng thuốc, cầm máu, truyền máu, và có thể sử dụng thuốc giải độc như Praxbind (idarucizumab).

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Dabigatran

(Thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Dabigatran cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa uy tín)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ