Poziats 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Poziats 5mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aripiprazole | 5mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Poziats 5mg có ái lực với nhiều thụ thể, bao gồm ái lực cao với receptor dopamin D2, D3, serotonin 5-HT1A và 5-HT2A; ái lực trung bình với receptor dopamin D4, histamin H1, serotonin 5-HT2C, 5-HT7 và alpha 1 adrenergic; ái lực vừa đủ với kênh tái hấp thu serotonin; và ái lực thấp với receptor cholinergic muscarinic. Cơ chế tác dụng là sự kết hợp các tính chất đối kháng một phần receptor dopamin D2 và serotonin 5-HT1A, và đối kháng receptor 5-HT2A.
Chỉ định:
- Điều trị rối loạn tâm thần không điển hình:
- Tâm thần phân liệt
- Rối loạn lưỡng cực cấp tính
- Điều trị hỗ trợ trong rối loạn trầm cảm
- Tình trạng bệnh nhân dễ kích động, hay thay đổi tâm trạng thất thường (đặc biệt ở bệnh nhân tự kỷ)
- Hội chứng Tourette
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Tâm thần phân liệt
- Người lớn: Liều ban đầu và liều đích: 10-15mg/ngày. Liều duy trì: 15mg/ngày.
- Thanh thiếu niên (13-17 tuổi): Liều khởi đầu: 2mg/ngày. Sau 2 ngày: 5mg/ngày. Liều đích: 10mg/ngày.
Rối loạn lưỡng cực
- Người lớn: Liều khởi đầu: 15mg/ngày (đơn trị liệu), 10-15mg/ngày (kết hợp với Lithium và Valproat). Liều đích: 15mg/ngày. Có thể tăng lên đến 30mg/ngày.
- Thanh thiếu niên (10-17 tuổi): Liều khởi đầu: 2mg/ngày. Sau 2 ngày: 5mg/ngày. Liều đích: 10mg/ngày. Có thể tăng lên đến 15mg/ngày.
Hỗ trợ rối loạn trầm cảm
- Người lớn: Liều khởi đầu: 2-5mg/ngày. Có thể tăng dần 5mg/tuần.
Rối loạn tự kỷ
- Trẻ em và thanh thiếu niên (6-17 tuổi): Liều khởi đầu: 2mg/ngày. Sau đó: 5mg/ngày. Có thể tăng lên 10-15mg/ngày, tăng dần 5mg/tuần.
Hội chứng Tourette
- Trẻ em và thanh thiếu niên (6-18 tuổi): Liều lượng phụ thuộc cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc 1 lần/ngày, đều đặn đúng giờ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bà mẹ cho con bú.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, táo bón, chóng mặt, nhức đầu, lo âu, khó ngủ, nôn, tăng sự thèm ăn, tăng cân, ngủ li bì, mệt mỏi, mất ngủ, rối loạn ngoại tháp, ho, viêm mũi, viêm họng, đau nhức toàn thân, hội chứng giống cúm, nhịp tim nhanh hay chậm, hạ huyết áp.
- Ít gặp: Suy giáp, thiếu máu, mất nước, giảm cân, tăng creatine phosphokinase, chuột rút, trầm cảm, hưng cảm, ảo giác, ý định tự tử, viêm xoang, hen, viêm phổi, loét da, khô da, đổ mồ hôi, viêm kết mạc, tiểu tiện không cầm được.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi phối hợp với rượu và các thuốc tác dụng lên hệ thần kinh trung ương. Có thể làm tăng tác dụng của thuốc điều trị cao huyết áp. Cần điều chỉnh liều dùng khi phối hợp với chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 và CYP2D6. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Hội chứng an thần ác tính: Ngưng thuốc ngay và điều trị triệu chứng.
- Rối loạn vận động: Cân nhắc điều trị và tìm liều tối thiểu.
- Bệnh nhân có bệnh lý: Bệnh tim mạch, mạch máu não, tiền sử động kinh, dễ tăng thân nhiệt, cao tuổi bị Alzheimer, nguy cơ viêm phổi do sặc, tâm thần dễ kích động và có suy nghĩ tự tử.
- Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ và suy giảm nhận thức.
Xử lý quá liều
Dùng than hoạt hoặc chạy thận nhân tạo. Đo điện tim, duy trì hô hấp và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về thành phần hoạt chất Aripiprazole
Aripiprazole là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic). Nó hoạt động như một chất chủ vận một phần dopamine và chất đối kháng serotonin. Aripiprazole có hiệu quả trong điều trị ngắn hạn và dài hạn bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. So với các thuốc chống loạn thần khác, Aripiprazole có xu hướng gây tăng cân ít hơn và không liên quan đến tăng prolactin máu.
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị ngắn hạn và dài hạn bệnh tâm thần phân liệt.
- Khả năng dung nạp tốt.
- Xu hướng tăng cân thấp, không liên quan đến tăng prolactin máu.
- Dạng viên, dễ sử dụng và mang theo.
- Được sản xuất bởi nhà máy đạt chứng nhận GLP, GSP, GMP theo tiêu chuẩn WHO.
Nhược điểm
- Liều dùng cần thay đổi theo thời gian điều trị.
- Có một số tác dụng phụ và tương tác cần cẩn trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này