Aripiprazole - Thông tin về Aripiprazole
Thông tin chi mô tả tiết về Aripiprazole
Aripiprazole: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng
Aripiprazole là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (SGAs) được sử dụng rộng rãi trong điều trị một số rối loạn tâm thần. Khác với các thuốc chống loạn thần thế hệ cũ, aripiprazole có cơ chế tác động phức tạp, liên quan đến cả tác dụng đối kháng và tác dụng kích thích thụ thể dopamine D2, cùng với tác dụng đối kháng thụ thể serotonin 5-HT2A. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về aripiprazole dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, thận trọng và tương tác thuốc.
Cơ Chế Tác Dụng
Cơ chế chính xác của aripiprazole trong điều trị các rối loạn tâm thần vẫn chưa được hiểu hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng hiệu quả điều trị của nó liên quan đến tác động phức tạp lên hệ thống dopaminergic và serotonergic trong não.
- Tác động lên thụ thể dopamine D2: Aripiprazole là chất đối kháng một phần thụ thể dopamine D2. Điều này có nghĩa là nó có thể hoạt động như một chất đối kháng ở nồng độ cao và như một chất kích thích một phần ở nồng độ thấp. Sự cân bằng giữa tác dụng đối kháng và kích thích này được cho là góp phần vào hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ xảy ra tác dụng ngoại tháp (EPS) so với các thuốc chống loạn thần thế hệ cũ.
- Tác động lên thụ thể serotonin 5-HT2A: Aripiprazole có tác dụng đối kháng mạnh mẽ trên thụ thể serotonin 5-HT2A. Tác dụng này được cho là đóng góp vào việc giảm các triệu chứng tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt và cải thiện chức năng nhận thức.
- Tác động lên các thụ thể khác: Ngoài ra, aripiprazole còn có tác động lên một số thụ thể khác, bao gồm thụ thể alpha-1 adrenergic, thụ thể histamine H1 và thụ thể muscarinic. Tuy nhiên, tác động lên các thụ thể này yếu hơn so với tác động lên thụ thể D2 và 5-HT2A.
Sự kết hợp của tác dụng đối kháng một phần thụ thể D2 và đối kháng mạnh mẽ thụ thể 5-HT2A giúp aripiprazole có hiệu quả trong điều trị cả triệu chứng dương tính (ảo giác, hoang tưởng) và triệu chứng tiêu cực (lãnh đạm, rút lui xã hội) của bệnh tâm thần phân liệt.
Chỉ Định
Aripiprazole được chỉ định điều trị các bệnh lý sau:
- Tâm thần phân liệt: Điều trị triệu chứng dương tính và tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt ở người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên.
- Rối loạn lưỡng cực: Điều trị các cơn hưng cảm cấp tính và duy trì phòng ngừa tái phát cơn hưng cảm ở người lớn.
- Rối loạn trầm cảm lớn: Sử dụng kết hợp với thuốc chống trầm cảm khác để điều trị rối loạn trầm cảm lớn ở người lớn.
- Hội chứng Tourette: Điều trị chứng tic ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc hội chứng Asperger hoặc rối loạn phát triển toàn diện khác: Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 17 tuổi bị hội chứng Asperger hoặc rối loạn phát triển toàn diện khác.
Tác Dụng Phụ
Giống như các thuốc chống loạn thần khác, aripiprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ Thống | Tác Dụng Phụ |
---|---|
Thần kinh | Ngủ gà, chóng mặt, run, mất ngủ, bồn chồn, khó chịu, đau đầu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón, khô miệng |
Tim mạch | Tăng nhịp tim, hạ huyết áp tư thế |
Nội tiết | Tăng prolactin máu (có thể gây tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt), tăng cân |
Khác | Mệt mỏi, mệt nhọc, mờ mắt |
Tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù hiếm gặp, bao gồm: hội chứng ác tính thần kinh, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, ngừng thở, kéo dài khoảng QT, suy giảm bạch cầu.
Thận Trọng
Trước khi sử dụng aripiprazole, cần thận trọng với những trường hợp sau:
- Bệnh tim mạch: Aripiprazole có thể gây kéo dài khoảng QT, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đang sử dụng thuốc kéo dài khoảng QT.
- Tiền sử động kinh: Aripiprazole có thể làm tăng nguy cơ co giật.
- Bệnh tiểu đường: Aripiprazole có thể làm tăng đường huyết.
- Suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của aripiprazole.
- Mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng aripiprazole trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Tương Tác Thuốc
Aripiprazole có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Một số tương tác thuốc đáng chú ý bao gồm: thuốc ức chế CYP3A4 (có thể làm tăng nồng độ aripiprazole trong máu), thuốc cảm ứng CYP3A4 (có thể làm giảm nồng độ aripiprazole trong máu), và thuốc kéo dài khoảng QT.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả aripiprazole. Liều lượng và cách dùng thuốc phải được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.