Arip Tablet 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Arip Tablet 10mg
Tên thuốc: Arip Tablet 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc chống loạn thần
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Arpiprazole 10mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Arip Tablet, với hoạt chất Arpiprazole, có tác dụng điều trị rối loạn tâm thần nhờ tác động lên hệ thần kinh. Tác dụng chống loạn thần được cho là do hoạt động chủ vận một phần của thụ thể D2 và serotonin 5-HT1A, cùng với tác dụng đối kháng thụ thể serotonin 5-HT2A. Tuy nhiên, cơ chế chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Aripiprazole được cho là làm giảm hoạt động của các tế bào thần kinh tiết dopamine khi nồng độ dopamine cao và tăng hoạt động khi nồng độ dopamine thấp.
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi để điều trị:
- Tâm thần phân liệt (cả thể cấp tính và mãn tính)
- Hưng cảm lưỡng cực
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Điều trị tâm thần phân liệt
Liều khởi đầu: 10-15 mg/ngày, uống một lần, không phụ thuộc vào bữa ăn. Không tăng liều trong vòng 2 tuần.
Liều duy trì: Thông thường 15 mg/ngày, tối đa 30 mg/ngày. Liều duy trì cần được đánh giá định kỳ.
3.2 Điều trị các cơn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực
Liều khởi đầu: 15 mg/ngày, uống một lần, không phụ thuộc vào bữa ăn. Có thể tăng liều nếu cần, tối đa 30 mg/ngày.
Liều duy trì: Duy trì liều như cũ để phòng ngừa tái phát. Điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.3 Điều chỉnh liều khi phối hợp với thuốc ức chế/cảm ứng enzym
Thuốc ức chế CYP3A4 hoặc CYP2D6: Giảm liều Aripiprazole xuống còn một nửa liều thông thường. Tăng liều trở lại khi ngừng thuốc ức chế.
Thuốc cảm ứng CYP3A4: Tăng liều Aripiprazole lên gấp đôi (20-30mg). Giảm liều xuống 10-15mg/ngày khi ngừng thuốc cảm ứng.
3.4 Cách dùng:
Uống nguyên viên với nước, cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể bao gồm:
- Toàn thân: Đau ngực, cứng cổ, cứng đầu chi, đau cổ, đau vùng chậu.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh (bao gồm nhịp nhanh thất và trên thất), hạ huyết áp tư thế đứng.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Máu/Bạch huyết: Bầm máu, thiếu máu.
- Chuyển hóa/Dinh dưỡng: Giảm cân, tăng creatine phosphokinase, mất nước.
- Cơ xương: Chuột rút.
- Thần kinh: Trầm cảm, kích động, ảo giác, hoang tưởng, phản ứng hưng cảm.
- Hô hấp: Viêm xoang, khó thở, hen.
- Da: Chảy mồ hôi, khô da.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Aripiprazole có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống tăng huyết áp do tác dụng đối kháng với thụ thể α1-adrenergic. Thận trọng khi dùng chung với rượu hoặc thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương. Thận trọng khi dùng với thuốc gây kéo dài khoảng QT hoặc mất cân bằng điện giải. Cần hiệu chỉnh liều Aripiprazole khi dùng chung với thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4 và CYP2D6.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Không tự ý dùng thuốc.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tim mạch, gan, thận.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Aripiprazole ở phụ nữ có thai. Thông báo cho bác sĩ nếu có ý định mang thai hoặc phát hiện mang thai. Không nên dùng thuốc trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Aripiprazole có thể bài tiết qua sữa mẹ. Cân nhắc lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ cho trẻ khi quyết định có nên cho con bú hay không.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Hiệu quả của aripiprazole được cho là do sự kết hợp giữa tác dụng kích thích một phần thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT1A với tác dụng ức chế thụ thể serotonin 5-HT2A. Aripiprazole thể hiện tính chất ức chế khi dopamine hoạt động quá mức và tính chất kích thích khi thiếu hụt dopamine. Tương tác với các thụ thể khác cũng giải thích một số tác dụng lâm sàng khác.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-5 giờ. Sinh khả dụng đường uống là 87%.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Liên kết với protein huyết thanh, chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua 3 con đường: khử hydro, hydroxyl hóa và N-dealkylation. Enzyme CYP3A4 và CYP2D6 tham gia vào quá trình này. Dehydro-aripiprazole, chất chuyển hóa hoạt động, chiếm khoảng 40% nồng độ aripiprazole trong huyết tương.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 75 giờ (chuyển hóa tốt) và 146 giờ (chuyển hóa kém).
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác, vì nội dung hiện có không đề cập.)
10. Thông tin hoạt chất Arpiprazole
(Thông tin chi tiết hơn về Arpiprazole cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác.)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng và mang theo.
- Hiệu quả được chứng minh trong điều trị các bệnh lý tâm thần.
- Thường không cần hiệu chỉnh liều theo chủng tộc, tuổi, giới tính hoặc tình trạng suy gan, thận nhẹ đến trung bình.
- Nghiên cứu cho thấy an toàn hơn so với một số thuốc chống loạn thần khác.
11.2 Nhược điểm
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ về hiệu quả khi sử dụng duy trì dài hạn.
- Nhiều tương tác thuốc và tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ.
- Hiệu lực và độ an toàn chưa được chứng minh rõ ràng ở trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này