Aritero 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aritero 10
Thông tin sản phẩm
Aritero 10 là thuốc chống loạn thần thế hệ thứ 3, chứa hoạt chất Aripiprazole, được chỉ định cho người trên 15 tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aripiprazole | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Aritero 10
2.1.1 Dược lực học
Aripiprazole là thuốc hướng thần kinh, thuộc nhóm thuốc ức chế loạn thần. Cơ chế tác dụng dựa trên việc phục hồi cân bằng dopamine nhờ cơ chế chủ vận một phần D2 và serotonin 5-HT1A, đồng thời đối kháng ở các thụ thể serotonin 5-HT2A. Thuốc có ái lực cao với thụ thể dopamine D2 và D3, serotonin 5HT1a và SHT2a, ái lực trung bình với các thụ thể dopamine D4, serotonin 5HT2c và 5HT7, alpha-1 adrenergic và histamin H1. Sự tương tác khác nhau giữa Aripiprazole và các thụ thể này tạo ra các tác dụng khác nhau của thuốc.
2.1.2 Dược động học
Aripiprazole hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi uống từ 3 đến 5 giờ, sinh khả dụng đường uống khoảng 87%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, thể tích phân bố biểu kiến là 4,9 l/kg. Ở liều điều trị thông thường, aripiprazole gắn kết hơn 99% vào albumin huyết thanh. Thời gian bán thải rất dài, khoảng 75 giờ và bị ảnh hưởng bởi kiểu gen. Độ thanh thải toàn thân là 0.7 ml/phút/kg, chủ yếu qua gan. Khoảng 27% liều dùng thải trừ qua nước tiểu, 60% qua phân, chủ yếu ở dạng chuyển hóa. Không có khác biệt lớn về dược động học giữa người già, trẻ em, bệnh nhân suy gan và suy thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tâm thần phân liệt ở người lớn và thiếu niên từ 15 tuổi trở lên.
- Kiểm soát các cơn hưng cảm ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
- Dự phòng tái phát cơn hưng cảm.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị tâm thần phân liệt:
- Liều khởi đầu: 1-1.5 viên/ngày.
- Liều duy trì: 1.5 viên/ngày.
- Liều hiệu quả: 1-3 viên/ngày.
Điều trị và dự phòng cơn hưng cảm: 1.5 viên/ngày. Có thể tăng liều nếu cần, tối đa không quá 3 viên/ngày.
Trẻ em trên 15 tuổi: 1 viên/ngày, tối đa không quá 3 viên/ngày.
Bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa, suy thận: không cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi: bắt đầu với liều tối thiểu, tăng liều từ từ.
3.2 Cách dùng
Uống với nước, có thể dùng bất cứ lúc nào trong ngày, trước hoặc sau ăn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với aripiprazole hoặc tá dược của thuốc.
5. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp nhất: ngồi không yên và buồn nôn.
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
---|---|
Thường gặp | Rối loạn tâm thần (bồn chồn, mất ngủ, lo âu); Rối loạn hệ thần kinh (rối loạn ngoại tháp, chứng ngồi nằm không yên, run, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu); Rối loạn mắt và thị giác (mờ mắt); Rối loạn mạch máu (hạ huyết áp tư thế đứng); Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, nôn mửa, buồn nôn, táo bón, tăng tiết nước bọt); Rối loạn chung và toàn thân (mệt mỏi); Triệu chứng ngoại tháp (EPS), rối loạn trương lực cơ. |
Ít gặp | Rối loạn tâm thần (trầm cảm); Rối loạn tim mạch (tim đập nhanh); Rối loạn mắt và thị giác (song thị). |
Chưa rõ tần suất | Rối loạn máu và hệ bạch huyết (giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu); Rối loạn hệ miễn dịch (phản ứng dị ứng); Rối loạn nội tiết (tăng đường huyết, đái tháo đường); Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa (tăng cân, giảm cân, chán ăn, giảm natri huyết); Rối loạn tâm thần (kích động, căng thẳng, chứng nghiện cờ bạc bệnh lý; toan tự tử); Rối loạn hệ thần kinh (rối loạn lời nói, hội chứng an thần kinh ác tính (NMS), co giật); Rối loạn tim mạch (kéo dài khoảng QT, rối loạn nhịp thất); Rối loạn mạch máu (ngất, tăng huyết áp, huyết khối tĩnh mạch); Rối loạn hô hấp (co thắt hầu họng); Rối loạn tiêu hóa (viêm tụy, khó nuốt); Rối loạn gan mật (suy gan, vàng da); Rối loạn da (phát ban); Rối loạn cơ xương khớp (tiêu cơ vân); Rối loạn thận và hệ tiết niệu (tiểu không tự chủ); Rối loạn vú và hệ sinh sản (cương dương); Rối loạn chung và toàn thân (rối loạn điều chỉnh nhiệt độ). |
6. Tương tác thuốc
Thuốc/hoạt chất | Tương tác |
---|---|
Thuốc hạ huyết áp | Tăng cường tác dụng của thuốc hạ huyết áp. |
Cồn, thuốc điều trị thần kinh trung ương khác | Thận trọng khi kết hợp. |
Thuốc gây kéo dài QT hoặc mất cân bằng điện giải | Nặng thêm tình trạng bệnh. |
Thuốc antacid, thuốc đối kháng H2 famotidin | Giảm hấp thu Aripiprazole. |
Quinidin, Fluoxetin, Paroxetin | Tăng AUC của aripiprazole. |
Carbamazepin | Giảm Cmax và AUC của aripiprazole. |
Rifampin, rifabutin, Phenytoin, Phenobarbital, primidone, efavirenz, Nevirapine và St. John Wort | Cân nhắc giảm liều khi phối hợp với aripiprazole. |
Valproat hoặc lithi | Không có tương tác đáng kể. |
7. Lưu ý khi dùng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hiệu quả thuốc thường thấy sau vài ngày đến vài tuần. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
- Giám sát chặt chẽ bệnh nhân vì có thể xuất hiện/tăng suy nghĩ và hành vi tự tử khi bắt đầu điều trị.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
- Có thể gây kéo dài đoạn QT, đặc biệt ở người có nguy cơ.
- Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu hội chứng NMS hoặc sốt cao.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh và người cao tuổi mất trí nhớ.
- Không dùng cho rối loạn tâm thần liên quan đến chứng mất trí.
- Có thể tăng đường huyết và gây đái tháo đường, cần kiểm soát đường huyết thường xuyên.
- Loại trừ và theo dõi trường hợp bệnh nhân có tiền sử nghiện cờ bạc.
- Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu men lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có thông tin đầy đủ về độ an toàn cho thai nhi. Không dùng cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Không nên cho con bú khi đang điều trị bằng aripiprazole.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, mệt mỏi, mờ mắt.
7.4 Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: hôn mê, tăng huyết áp, mất ngủ, tim đập nhanh, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất ý thức, triệu chứng ngoại tháp. Xử trí: điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp, theo dõi điện tâm đồ, dùng than hoạt tính.
7.5 Bảo quản
Dưới 30°C, tránh ẩm.
8. Thông tin thêm về Aripiprazole
Nguồn gốc: Aripiprazole là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ ba, có tác dụng cải thiện các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Nghiên cứu cho thấy Aripiprazole có tác dụng bảo vệ thần kinh, chống trầm cảm do căng thẳng mãn tính và giảm hành vi hung hăng, kích động ở bệnh nhân sa sút trí tuệ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
9. Nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited
Số đăng ký: VN2-502-16
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này