Potriolac Gel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Potriolac Gel
Thuốc Da Liễu điều trị bệnh vảy nến
1. Thành phần
Mỗi tuýp Potriolac Gel 15g chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calcipotriol | 0,75 mg |
Betamethasone | 7,5 mg |
Tá dược | Butyl hydroxy toluen, dầu parafin, dầu thầu dầu hydrogen hóa, polyoxy propylen -15 stearyl ether, Vitamin E (vừa đủ 1 tuýp) |
Dạng bào chế: Gel bôi da
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Calcipotriol: Là chất tương tự tổng hợp của Vitamin D, được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến. Cơ chế chính xác chưa được biết rõ, nhưng có khả năng là do liên kết với thụ thể vitamin D, từ đó ngăn cản chuyển hóa canxi và ức chế tăng sinh tế bào sừng trong bệnh vảy nến.
Betamethason: Là corticoid chống viêm, có tác dụng chống ngứa nhờ khả năng ức chế các yếu tố gây viêm và tăng hình thành các gen chống viêm (ví dụ: interleukin-10). Sự phối hợp Calcipotriol và Betamethason trong Potriolac Gel giúp giảm viêm, ngứa và ngăn ngừa tăng sinh tế bào gây đóng vảy.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Khi dùng tại chỗ, calcipotriol hấp thu toàn thân kém (khoảng 6%). Hấp thu toàn thân của betamethason tăng lên nếu có băng bó vùng da bôi thuốc.
Phân bố: Ở da lành, cả hai hoạt chất phân bố ở lớp sừng. Ở da bệnh, calcipotriol phân bố ở mô và betamethason phân bố ở thận.
Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất hầu như không bị chuyển hóa trên da. Nếu hấp thu toàn thân, chúng được chuyển hóa ở gan và thận.
Thải trừ: Nếu hấp thu toàn thân, calcipotriol được bài tiết qua phân và mật; betamethason được thải trừ qua thận.
2.2 Chỉ định
Potriolac Gel được chỉ định điều trị bệnh vảy nến, bao gồm vảy nến da đầu và vảy nến mảng thường gặp ở các vị trí khác trên cơ thể, biểu hiện bằng các rối loạn tăng sinh tế bào da gây đỏ da, đóng vảy.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Vảy nến da đầu: 1-4g/lần x 1 lần/ngày. Liều dùng tối đa 15g/ngày, không quá 100g calcipotriol/tuần.
Vảy nến ở các vị trí khác: Liều dùng và thời gian điều trị cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
- Lắc đều tuýp trước khi dùng.
- Lấy lượng thuốc vừa đủ bôi lên vùng da bị bệnh, thoa đều thành một lớp mỏng.
- Rửa sạch tay sau khi bôi.
- Tránh để vùng da bôi thuốc tiếp xúc với nước trong 24 giờ.
- Tránh để thuốc dính vào mắt, miệng.
- Không băng bó vùng da đã bôi thuốc.
- Không bôi thuốc quá 30% diện tích da cơ thể.
- Thời gian điều trị: 4 tuần cho vảy nến da đầu, 8 tuần cho vảy nến ở vị trí khác (có thể thay đổi tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ).
- Hướng dẫn bôi thuốc cho vảy nến da đầu: Chải nhẹ nhàng để loại bỏ vảy, lắc đều tuýp, lấy lượng thuốc vừa đủ bôi lên vùng da bị bệnh. Nếu dính vào mắt, mũi, miệng hoặc vùng da lành, rửa sạch ngay với nước. Rửa tay sạch sau khi bôi. Không gội đầu trong 24 giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Potriolac Gel trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với calcipotriol, betamethason hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa canxi.
- Tổn thương da do virus, nấm, vi khuẩn, ký sinh trùng (ví dụ: ghẻ, lao da, hắc lào, trứng cá, viêm da quanh miệng, loét da).
- Vảy nến ở mặt, mắt, nếp gấp da (bẹn, nách, chân ngực).
- Vảy nến mủ, vảy nến ửng đỏ, bong tróc nhiều.
- Đang sử dụng các thuốc khác chứa calcipotriol.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Ngứa |
Ít gặp | Kích ứng mắt, nóng bừng da, đau hoặc kích ứng da, viêm nang lông, viêm ngứa, đỏ da, khô da, nhiễm trùng da |
Hiếm gặp | Phản ứng dị ứng, mỏng da, thay đổi tốc độ mọc tóc, viêm da quanh miệng, rát, đổi màu da, các triệu chứng nặng hơn |
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Khi sử dụng Potriolac Gel trên diện tích da lớn, có thể xảy ra tương tác thuốc, đặc biệt với các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: dexamethasone, erythromycin, ketoconazole, miconazole, omeprazole). Không nên dùng cùng liệu pháp quang hóa (UVA, UVB) hoặc psoralen.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi canxi máu thường xuyên ở người bị rối loạn chuyển hóa canxi.
- Giám sát đáp ứng và an toàn khi dùng trên diện tích da lớn (>30% diện tích da cơ thể).
- Thận trọng khi dùng ở người tiểu đường (theo dõi đường huyết).
- Tránh bôi thuốc ở vùng da sinh dục hoặc vùng da thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Thuốc đã mở nắp, không còn bao bì ngoài chỉ nên dùng trong 6 tháng.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Corticoid có thể gây độc tính trên thai nhi ở động vật, nhưng chưa ghi nhận bất thường trên người. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Betamethason bài tiết vào sữa mẹ. Chưa có nghiên cứu về calcipotriol. Không nên dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều calcipotriol: Có thể gây tăng canxi máu (tiểu nhiều, táo bón, nhược cơ, bất tỉnh, hôn mê). Ngừng thuốc và điều trị hạ canxi máu.
Quá liều corticoid (liều cao ≥34g/ngày, kéo dài >5 tháng): Có thể gây suy tuyến thượng thận, hội chứng Cushing. Giảm liều từ từ và điều trị triệu chứng. Liên hệ cơ sở y tế nếu có biểu hiện nhiễm độc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Calcipotriol: Là dẫn xuất của vitamin D3, có tác dụng điều chỉnh sự tăng sinh tế bào keratinocyte, làm giảm sự hình thành vảy và giảm viêm trong bệnh vảy nến. Nó gắn kết với thụ thể vitamin D trong tế bào da, gây ra các phản ứng sinh học giúp điều hòa sự phát triển tế bào.
Betamethasone: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh, giảm ngứa và giảm phản ứng miễn dịch tại chỗ. Nó làm giảm sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào vùng viêm, ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm.
9. So sánh Potriolac và Potriolac Gel
Đặc điểm | Potriolac (kem) | Potriolac Gel (gel) |
---|---|---|
Dạng bào chế | Kem | Gel |
Độ thẩm thấu | Thấp hơn | Cao hơn |
Khả năng dưỡng ẩm | Cao hơn (do chứa nhiều dầu hơn) | Thấp hơn |
Cảm giác khi sử dụng | Nhờn dính | Không nhờn dính |
Chỉ định | Vảy nến mảng | Vảy nến da đầu và vảy nến mảng |
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này