Pomonolac
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pomonolac
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Pomonolac |
---|---|
Dạng bào chế | Thuốc mỡ |
Thành phần |
|
Thành phần hoạt chất
Calcipotriol: Là một dẫn xuất tổng hợp có cấu trúc gần giống với Vitamin D3. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với thụ thể của 1,25-Dihydroxy vitamin D3, khuyến khích quá trình biệt hóa và ức chế sự tăng sinh tế bào sừng. Điều này giúp điều chỉnh các bất thường trong quá trình tạo vảy nến, làm giảm sự phát triển quá mức của tế bào da, từ đó làm giảm vảy và tình trạng đỏ da.
Công dụng
Pomonolac được chỉ định để điều trị bệnh vảy nến thông thường, đặc biệt là những trường hợp nhẹ đến trung bình, với diện tích da bị tổn thương không vượt quá 40%.
Chỉ định
Điều trị bệnh vảy nến mảng có mức độ nhẹ và vừa.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với calcipotriol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không bôi thuốc lên mặt, vùng da nhiều nếp gấp (nách, vùng dưới vú) hoặc băng bó khu vực đã bôi thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm kích ứng da (10-15% bệnh nhân), có thể kèm theo cảm giác nóng rát, ngứa và viêm da. Trong một số ít trường hợp, có thể gặp tăng calci huyết, viêm nang lông hoặc phản ứng dị ứng. Nếu xảy ra kích ứng kéo dài hoặc nặng hơn, cần ngừng sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Sử dụng đồng thời với tia UV có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Nên dùng thuốc ít nhất hai giờ trước hoặc sau khi tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím.
- Thuốc như Orlistat và Acid salicylic có thể làm giảm tác dụng của calcipotriol.
Dược lực học
Calcipotriol là một dẫn xuất tổng hợp của Vitamin D3. Nó hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế cạnh tranh với thụ thể của 1,25-Dihydroxy vitamin D3. Chất này có tác dụng khuyến khích quá trình biệt hóa và ức chế sự tăng sinh tế bào sừng, góp phần điều chỉnh các bất thường trong quá trình tạo vảy nến.
Dược động học
Hấp thu: Khoảng 6% liều dùng được hấp thu khi điều trị vảy nến mảng hoặc 5% khi sử dụng trên da không tổn thương. Calcipotriol và các chất chuyển hóa của nó được vận chuyển qua máu và gắn kết với protein huyết tương.
Phân bố: Ở vùng da không bị tổn thương, calcipotriol tích tụ trong các mô sừng hóa. Nếu da bị tổn thương và có sự hấp thu vào máu, nó sẽ phân bố trong các mô khác.
Chuyển hóa: Calcipotriol chủ yếu giữ nguyên cấu trúc hoạt tính tại chỗ. Nếu hấp thu vào cơ thể, nó được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính và có thể được chuyển hóa ở thận thành các hợp chất glucuronic và ester.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 5-6 giờ. Chủ yếu được thải trừ qua mật và phân dưới dạng các chất chuyển hóa trong vòng 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Không vượt quá 100g thuốc mỡ mỗi tuần (tương đương không quá 5mg calcipotriol). Bôi 2 lần/ngày, có thể giảm xuống 1 lần/ngày khi bệnh đáp ứng. Khi phối hợp với thuốc chứa glucocorticoid, cần sử dụng cách nhau.
Trẻ em: Liều được điều chỉnh dựa trên diện tích bề mặt cơ thể. Trẻ 2-6 tuổi: 25% liều người lớn; trẻ 6-12 tuổi: 50% liều người lớn; trẻ trên 12 tuổi: 75% liều người lớn. Không vượt quá 50g thuốc mỡ mỗi tuần cho trẻ em.
Cách dùng
Dùng tại chỗ, bôi lên vùng da bị ảnh hưởng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không bôi lên mặt.
- Thận trọng với bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận nặng (thiếu dữ liệu nghiên cứu).
- Theo dõi định kỳ nồng độ calci huyết thanh và nước tiểu ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa calci.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu).
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây tăng calci huyết (tiểu nhiều, buồn nôn, hôn mê). Ngừng thuốc ngay và theo dõi nồng độ calci huyết để điều chỉnh.
Quên liều
Bôi thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này