Pomalid 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pomalid 2mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Pomalid 2mg là thuốc trị ung thư thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch, được sử dụng trong điều trị đa u tủy và sarcoma Kaposi.
1. Thành phần
Hoạt chất | Pomalidomide 2mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng và Chỉ định
Pomalid 2mg chứa Pomalidomide, được sử dụng trong điều trị:
- Đa u tủy (Multiple Myeloma): Điều trị kết hợp với dexamethasone cho bệnh nhân đã thất bại với ít nhất 2 liệu pháp trước, bao gồm lenalidomide và chất ức chế proteasome.
- Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS: Điều trị cho bệnh nhân sau khi thất bại với liệu pháp điều trị kháng virus hoạt tính cao (HAART) hoặc khi bệnh tái phát.
- Sarcoma Kaposi (HIV âm tính): Điều trị cho bệnh nhân trưởng thành không nhiễm HIV.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Đa u tủy: Liều khuyến cáo: 4 mg uống mỗi ngày vào các ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày, kết hợp với dexamethasone. Điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận.
- Sarcoma Kaposi: Liều khuyến cáo: 5 mg uống mỗi ngày vào các ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày. Tiếp tục HAART đối với bệnh nhân AIDS trong quá trình dùng thuốc.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước, không nghiền nát hoặc nhai. Pomalid 2mg có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với pomalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Sốt
- Suy nhược
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Đau lưng
- Cảm lạnh thông thường
- Khó thở
Nặng:
- Giảm bạch cầu
- Đau ngực
- Nhịp tim nhanh
- Triệu chứng nhồi máu cơ tim
- Đột quỵ
- Thuyên tắc phổi
- Huyết khối ở chi
6. Tương tác thuốc
- Chất ức chế CYP1A2 (ví dụ Ciprofloxacin) có thể thay đổi nồng độ pomalidomide trong máu.
- Phối hợp với các thuốc điều hòa miễn dịch khác như Thalidomide có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương và độc tính nặng.
- Tránh dùng thuốc cùng với các thuốc gây chóng mặt, buồn ngủ, giãn cơ hoặc điều trị lo âu hoặc co giật vì có thể làm tăng các tác dụng phụ trên thần kinh trung ương.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Dị tật bẩm sinh nghiêm trọng: Pomalidomide gây dị tật thai nhi nghiêm trọng nếu sử dụng trong khi mang thai. Phụ nữ và nam giới phải sử dụng 2 biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Nguy cơ huyết khối: Thuốc có thể gây huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Bệnh nhân cần được điều trị dự phòng huyết khối bằng thuốc chống đông máu hoặc Aspirin.
- Giảm tế bào máu: Thường xuyên kiểm tra công thức máu để phát hiện giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu, và hồng cầu.
- Phản ứng quá mẫn: Nếu có dấu hiệu dị ứng như nổi mề đay, phù nề mặt, cổ họng, hoặc phát ban da nặng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
- Độc tính đa cơ quan: Có nguy cơ cao về các phản ứng thuốc nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Triệu chứng bao gồm phát ban, sốt, đau cơ, hoặc vàng da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai: Pomalidomide có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và tử vong cho thai nhi. Phụ nữ phải sử dụng 2 biện pháp tránh thai hiệu quả trước, trong và sau quá trình điều trị.
- Không cho con bú: Không rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, khuyến cáo không cho con bú khi đang dùng pomalidomide.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
8. Quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Pomalidomide là một dẫn xuất của thalidomide, thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch. Pomalidomide hoạt động thông qua các cơ chế phức hợp, bao gồm tăng cường đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T và NK, ức chế sự sản xuất các cytokine tiền viêm, và ức chế sự hình thành mạch máu mới. Đồng thời, thuốc còn tác động trực tiếp lên tế bào ung thư, gây chết tế bào thông qua việc ức chế con đường tín hiệu proteasome.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Pomalidomide hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 62-138L. Khoảng 12-44% pomalidomide gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Pomalidomide được chuyển hóa chủ yếu qua quá trình hydroxyl hóa nhờ enzyme CYP1A2 và CYP3A4, tiếp theo là liên hợp với acid glucuronic.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 7.5 giờ. Khoảng 73% liều uống được thải qua đường tiểu và phân.
10. Thông tin bổ sung về Pomalidomide
Pomalidomide là một chất điều hòa miễn dịch, có cấu trúc hóa học tương tự thalidomide nhưng với hiệu quả điều trị tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn. Cơ chế chính của Pomalidomide là ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị đa u tủy và Sarcoma Kaposi sau khi thất bại với các liệu pháp trước.
- Chỉ định cho cả bệnh nhân AIDS và HIV âm tính với Sarcoma Kaposi.
- Có cơ chế điều hòa miễn dịch và chống khối u mạnh mẽ.
Nhược điểm:
- Nguy cơ dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và huyết khối.
- Phải tuân thủ nghiêm ngặt biện pháp tránh thai và chương trình quản lý đặc biệt.
- Giảm tế bào máu và các tác dụng phụ nặng có thể xảy ra.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này