Pepsia
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pepsia - Thuốc Tiêu Hóa
Tên sản phẩm: Pepsia
Số đăng ký: VD-20795-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Đóng gói: Hộp 30 gói x 10g
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Guaiazulen | 4mg |
Dimethicon | 3000mg |
Dạng bào chế: Thuốc uống dạng gel
2. Công dụng - Chỉ định
Pepsia được chỉ định để điều trị các triệu chứng như:
- Nóng rát thượng vị
- Đầy hơi
- Ợ chua
- Ợ nóng
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong điều trị:
- Trào ngược dạ dày thực quản
- Viêm loét dạ dày tá tràng
- Bảo vệ niêm mạc dạ dày khi sử dụng các thuốc có khả năng gây kích ứng dạ dày.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Uống 2 hoặc 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 hoặc 2 gói. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng cụ thể.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Pepsia trực tiếp. Có thể uống thuốc khi xuất hiện cơn đau dạ dày hoặc trước mỗi bữa ăn. Khi dùng với các thuốc khác, cần uống cách nhau tối thiểu 2 giờ để tránh ảnh hưởng đến hấp thu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Pepsia cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng Pepsia. Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Pepsia không làm thay đổi hiệu quả của các thuốc khác. Tuy nhiên, để tránh giảm hấp thu của các thuốc uống khác, nên dùng các thuốc khác cách Pepsia tối thiểu 2 giờ. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Pepsia có thể sử dụng cho bệnh nhân cao huyết áp, béo phì, tiểu đường. Thuốc không gây táo bón. Hiện chưa ghi nhận ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa rõ ảnh hưởng của Pepsia đến phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin về quá liều Pepsia.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Guaiazulen: Có tác dụng đối kháng thụ thể với thromboxan A2, tăng lưu lượng máu tại niêm mạc dạ dày giúp tái tạo niêm mạc. Giảm giải phóng histamin tại dạ dày, giảm tiết acid dịch vị. Ngoài ra, Guaiazulen còn có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm, hạ nhiệt, giảm cảm giác nóng rát thượng vị.
Dimethicon: Là chất hoạt động bề mặt, chất chống tạo bọt, chất chống đầy hơi. Làm giảm sức căng bề mặt, làm vỡ các bóng khí giúp loại bỏ chúng ra ngoài bằng cách ợ hơi. Có hiệu quả trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản có triệu chứng.
8.2 Dược động học
Guaiazulen: Khi sử dụng đường uống với liều lượng cao hơn liều khuyến cáo có thể xuất hiện trong máu dưới dạng vết.
Dimethicon: Không được hấp thu vào cơ thể.
9. Thông tin bổ sung về thành phần
Guaiazulen: (Thêm thông tin chi tiết về Guaiazulen nếu có)
Dimethicon: (Thêm thông tin chi tiết về Dimethicon nếu có)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Làm dịu nhanh các triệu chứng ợ hơi, ợ nóng, ợ chua, đau, nóng rát thượng vị.
- Bảo vệ dạ dày khỏi các thuốc gây kích ứng.
- Dạng gel, dễ sử dụng.
- Không gây tác dụng phụ.
- Không ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc khác.
10.2 Nhược điểm
Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng và mức độ bệnh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này