Penzima (GóI)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Penzima (Gói): Thông tin chi tiết sản phẩm
Penzima (gói) là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay mãn tính vô căn ở người lớn và trẻ em. Sản phẩm được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, tiện lợi cho việc sử dụng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.
1. Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa:
- Fexofenadin hydroclorid 30mg
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Đặc tính dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2, tác dụng đối kháng đặc hiệu với thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc không ức chế kênh Kali liên quan đến sự tái cực tế bào tim, do đó không gây độc tính trên tim. Fexofenadin không có tác dụng đối kháng đáng kể với acetylcholine hay dopamin, cũng không ức chế thụ thể alpha và beta-adrenergic. Ở liều điều trị, thuốc ít gây ảnh hưởng lên thần kinh trung ương và ít gây buồn ngủ. Do gắn chậm vào thụ thể H2 tạo thành phức hợp bền vững và tách khỏi thụ thể chậm nên thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài.
2.2 Đặc tính dược động học
Hấp thu: Fexofenadin hấp thu tốt qua đường uống. Sau khi uống 60mg, nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2-3 giờ (khoảng 142 ng/ml). Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh khoảng 17%, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian đạt nồng độ đỉnh.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%. Thể tích phân bố là 5,4-5,8 lít/kg. Thông tin về khả năng qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ chưa được làm rõ hoàn toàn.
Chuyển hóa: Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa. Gan chuyển hóa một phần nhỏ (0,5-1,5%) nhờ enzym cytochrom P450 thành dạng không hoạt tính. Khoảng 3,5% chuyển hóa thành dẫn chất este methyl nhờ enzym ruột.
Thải trừ: Thời gian bán thải là 14,4 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận. Khoảng 80% liều dùng thải trừ qua phân, 11-12% qua nước tiểu ở dạng không đổi.
2.3 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
- Mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Viêm mũi dị ứng | Mày đay vô căn mạn tính |
---|---|---|
Trẻ 2-11 tuổi | 5ml (30mg)/lần x 2 lần/ngày. Suy thận: 5ml (30mg)/lần x 1 lần/ngày. | 5ml (30mg)/lần x 2 lần/ngày. Suy thận: 5ml (30mg)/lần x 1 lần/ngày. |
Trẻ 6 tháng - 2 tuổi | - | 5ml (30mg)/lần x 2 lần/ngày. Suy thận: 5ml (30mg)/lần x 1 lần/ngày. |
Người lớn & trẻ ≥12 tuổi | 10ml (60mg)/lần x 2 lần/ngày. Suy thận: 10ml (60mg)/lần x 1 lần/ngày. | 10ml (60mg)/lần x 2 lần/ngày. Suy thận: 10ml (60mg)/lần x 1 lần/ngày. |
Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan và người cao tuổi có chức năng thận bình thường.
3.2 Cách dùng
Uống, không phụ thuộc vào bữa ăn. Lắc đều hỗn dịch trước khi uống.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường nhẹ và không bị ảnh hưởng bởi tuổi, liều dùng, giới tính hay chủng tộc.
5.1 Tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn.
- Thần kinh: Mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt.
- Khác: Nhiễm virus, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ho, sốt, ngứa họng, viêm xoang.
5.2 Tác dụng phụ ít gặp:
- Tiêu hóa: Đau bụng, khô miệng.
- Thần kinh: Rối loạn giấc ngủ, ác mộng, sợ hãi.
5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Phản ứng quá mẫn: Tức ngực, đỏ bừng, khó thở, sốc phản vệ.
- Da: Mày đay, ban da.
6. Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi có thể làm giảm hấp thu fexofenadin. Dùng cách nhau ít nhất 2 giờ. Ketoconazole và erythromycin có thể làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của fexofenadin trong máu, nhưng tương tác này thường không có ý nghĩa lâm sàng.
7. Lưu ý và thận trọng
- Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng ở người cao tuổi (suy giảm chức năng thận).
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.
- Không dùng thêm thuốc kháng histamine khác.
- Ngừng thuốc trước khi làm xét nghiệm tiêm kháng nguyên trong da.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (mang thai). Thận trọng khi cho con bú (chưa có đủ dữ liệu).
8. Xử trí quá liều
Thông tin về độc tính hạn chế. Triệu chứng có thể gặp: buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
10. Thông tin thêm về Fexofenadin Hydroclorid
Fexofenadin Hydroclorid là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Nó có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và nổi mề đay. So với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ, fexofenadin ít gây buồn ngủ hơn, do đó an toàn hơn cho người lái xe và vận hành máy móc.
11. Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này