Penzima (Chai)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Penzima (Chai) - Thuốc Chống Dị Ứng
Penzima (chai) là thuốc điều trị viêm mũi dị ứng và bệnh mày đay vô căn mạn tính.
1. Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa 30mg Fexofenadin.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Đặc tính dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, chọn lọc với thụ thể H1. Nó ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mắt… Thuốc được chỉ định cho viêm mũi dị ứng ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên và bệnh mày đay mạn tính ở trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
2.2 Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 33%. Nồng độ đỉnh đạt được sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 60-70%.
- Chuyển hóa: Chỉ khoảng 5% fexofenadin được chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: 80% thải trừ qua phân, 11% qua nước tiểu.
2.3 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng theo mùa (trẻ em từ 2 tuổi trở lên, người lớn).
- Mày đay vô căn mạn tính (trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, người lớn).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Viêm mũi dị ứng:
Độ tuổi | Liều dùng | Suy thận |
---|---|---|
2-11 tuổi | 5ml x 2 lần/ngày | 5ml x 1 lần/ngày |
≥12 tuổi | 10ml x 2 lần/ngày | 10ml x 1 lần/ngày |
Mày đay vô căn mạn tính:
Độ tuổi | Liều dùng | Suy thận |
---|---|---|
6 tháng - 2 tuổi | 5ml/ngày chia 2 lần | 2.5ml x 1 lần/ngày |
2-11 tuổi | 10ml/ngày chia 2 lần | 5ml x 1 lần/ngày |
≥12 tuổi | 20ml/ngày chia 2 lần | 10ml x 1 lần/ngày |
Không cần điều chỉnh liều cho người suy gan và người cao tuổi.
3.2 Cách dùng
Lắc đều trước khi dùng. Uống thuốc, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Penzima thường dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ.
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|
Buồn nôn, nôn, đầy bụng, khó tiêu; Mất ngủ, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt; Nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, nhiễm virus | Khô miệng; Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng | Khó thở, tức ngực, sốc phản vệ; Ban da, ngứa, đỏ, mày đay |
6. Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid chứa magnesi và nhôm có thể làm giảm hấp thu fexofenadin (dùng cách nhau ít nhất 2 giờ). Ketoconazol hoặc Erythromycin có thể làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (thời gian bán thải kéo dài, cần hiệu chỉnh liều).
- Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch.
- Không phối hợp với các thuốc kháng histamin khác.
- Ngừng thuốc trước khi thử nghiệm tiêm kháng nguyên dưới da.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi mang thai và cho con bú. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Xử trí triệu chứng, đến cơ sở y tế nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em. Đóng chặt nắp chai sau khi sử dụng.
8. Thông tin thêm về Fexofenadin
Fexofenadin là một chất kháng histamin không gây buồn ngủ, thường được dung nạp tốt và có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng fexofenadin dưới dạng hỗn dịch uống có sinh khả dụng tương đương với dạng viên nén ở trẻ em.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-34370-20
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 1 chai 60ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này